TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
147,328,853,915 |
143,665,249,617 |
139,873,335,760 |
154,231,279,712 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,296,016,529 |
12,081,815,628 |
8,662,896,783 |
13,722,249,819 |
|
1. Tiền |
10,296,016,529 |
12,081,815,628 |
8,662,896,783 |
13,722,249,819 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,475,176,236 |
3,555,398,988 |
3,608,798,988 |
3,631,221,377 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,475,176,236 |
3,555,398,988 |
3,608,798,988 |
3,631,221,377 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,357,282,499 |
2,739,234,800 |
966,746,160 |
1,122,170,046 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,349,393,326 |
5,349,393,326 |
5,348,393,326 |
5,554,728,412 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,093,308,810 |
2,440,320,157 |
681,752,952 |
681,752,952 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,028,232,735 |
4,041,048,983 |
4,028,127,548 |
3,966,216,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,113,652,372 |
-9,091,527,666 |
-9,091,527,666 |
-9,080,527,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,646,902,253 |
124,107,848,103 |
125,821,795,308 |
134,596,983,651 |
|
1. Hàng tồn kho |
130,646,902,253 |
124,107,848,103 |
125,821,795,308 |
134,596,983,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
553,476,398 |
1,180,952,098 |
813,098,521 |
1,158,654,819 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
553,476,398 |
713,787,145 |
739,976,596 |
867,872,809 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
467,164,953 |
73,121,925 |
290,782,010 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,729,098,354 |
181,315,524,226 |
180,235,315,611 |
172,517,987,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
1,171,041,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
1,171,041,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
175,393,432,589 |
168,683,344,611 |
164,174,179,410 |
158,576,489,500 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
174,068,986,679 |
167,461,129,155 |
163,054,194,408 |
157,558,734,954 |
|
- Nguyên giá |
360,262,566,012 |
360,262,566,012 |
361,372,046,567 |
361,372,046,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,193,579,333 |
-192,801,436,857 |
-198,317,852,159 |
-203,813,311,613 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,316,320,914 |
1,215,065,460 |
1,113,810,006 |
1,012,554,550 |
|
- Nguyên giá |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
2,430,130,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,113,809,995 |
-1,215,065,449 |
-1,316,320,903 |
-1,417,576,359 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,124,996 |
7,149,996 |
6,174,996 |
5,199,996 |
|
- Nguyên giá |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,875,004 |
-31,850,004 |
-32,825,004 |
-33,800,004 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
44,503,109 |
|
3,084,979,783 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
44,503,109 |
|
3,084,979,783 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
110,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,101,162,656 |
12,442,179,615 |
12,786,156,418 |
12,660,456,577 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,101,162,656 |
12,442,179,615 |
12,786,156,418 |
12,660,456,577 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
335,057,952,269 |
324,980,773,843 |
320,108,651,371 |
326,749,266,797 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
231,656,811,099 |
219,813,523,739 |
215,295,241,489 |
224,284,136,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
128,871,747,017 |
118,606,409,739 |
112,569,520,489 |
127,811,987,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,920,899,945 |
22,014,115,094 |
18,456,607,386 |
15,463,332,466 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,172,545,617 |
2,894,361,507 |
2,260,693,270 |
1,402,011,105 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,898,381,563 |
1,377,872,565 |
1,127,607,559 |
1,958,909,135 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,110,959,474 |
12,759,315,952 |
9,731,462,825 |
13,216,548,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,770,632,139 |
2,614,117,834 |
2,268,977,228 |
2,067,131,816 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,240,884,340 |
693,282,719 |
1,060,447,142 |
1,066,353,057 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
81,056,425,725 |
75,874,568,796 |
76,879,417,222 |
91,985,503,594 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,322,242,942 |
|
225,481,785 |
93,372,395 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
378,775,272 |
378,775,272 |
558,826,072 |
558,826,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,785,064,082 |
101,207,114,000 |
102,725,721,000 |
96,472,149,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
102,785,064,082 |
101,207,114,000 |
102,725,721,000 |
96,472,149,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,401,141,170 |
105,167,250,104 |
104,813,409,882 |
102,465,130,089 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,401,141,170 |
105,167,250,104 |
104,813,409,882 |
102,465,130,089 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
-124,250,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
704,261,300 |
704,261,300 |
1,064,363,100 |
1,064,363,100 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,821,130,570 |
4,587,239,504 |
3,873,297,482 |
1,525,017,689 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,834,908,702 |
3,601,017,636 |
71,910,578 |
723,630,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
986,221,868 |
986,221,868 |
3,801,386,904 |
801,386,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
335,057,952,269 |
324,980,773,843 |
320,108,651,371 |
326,749,266,797 |
|