MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Đông Triều (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 147,328,853,915 143,665,249,617 139,873,335,760 154,231,279,712
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,296,016,529 12,081,815,628 8,662,896,783 13,722,249,819
1. Tiền 10,296,016,529 12,081,815,628 8,662,896,783 13,722,249,819
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,475,176,236 3,555,398,988 3,608,798,988 3,631,221,377
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,475,176,236 3,555,398,988 3,608,798,988 3,631,221,377
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,357,282,499 2,739,234,800 966,746,160 1,122,170,046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,349,393,326 5,349,393,326 5,348,393,326 5,554,728,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,093,308,810 2,440,320,157 681,752,952 681,752,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,028,232,735 4,041,048,983 4,028,127,548 3,966,216,348
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,113,652,372 -9,091,527,666 -9,091,527,666 -9,080,527,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 130,646,902,253 124,107,848,103 125,821,795,308 134,596,983,651
1. Hàng tồn kho 130,646,902,253 124,107,848,103 125,821,795,308 134,596,983,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 553,476,398 1,180,952,098 813,098,521 1,158,654,819
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 553,476,398 713,787,145 739,976,596 867,872,809
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 467,164,953 73,121,925 290,782,010
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,729,098,354 181,315,524,226 180,235,315,611 172,517,987,085
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000 1,171,041,008
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 80,000,000 80,000,000 80,000,000 1,171,041,008
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 175,393,432,589 168,683,344,611 164,174,179,410 158,576,489,500
1. Tài sản cố định hữu hình 174,068,986,679 167,461,129,155 163,054,194,408 157,558,734,954
- Nguyên giá 360,262,566,012 360,262,566,012 361,372,046,567 361,372,046,567
- Giá trị hao mòn lũy kế -186,193,579,333 -192,801,436,857 -198,317,852,159 -203,813,311,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,316,320,914 1,215,065,460 1,113,810,006 1,012,554,550
- Nguyên giá 2,430,130,909 2,430,130,909 2,430,130,909 2,430,130,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,113,809,995 -1,215,065,449 -1,316,320,903 -1,417,576,359
3. Tài sản cố định vô hình 8,124,996 7,149,996 6,174,996 5,199,996
- Nguyên giá 39,000,000 39,000,000 39,000,000 39,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,875,004 -31,850,004 -32,825,004 -33,800,004
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 44,503,109 3,084,979,783
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 44,503,109 3,084,979,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 110,000,000 110,000,000 110,000,000 110,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,101,162,656 12,442,179,615 12,786,156,418 12,660,456,577
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,101,162,656 12,442,179,615 12,786,156,418 12,660,456,577
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 335,057,952,269 324,980,773,843 320,108,651,371 326,749,266,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 231,656,811,099 219,813,523,739 215,295,241,489 224,284,136,708
I. Nợ ngắn hạn 128,871,747,017 118,606,409,739 112,569,520,489 127,811,987,708
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,920,899,945 22,014,115,094 18,456,607,386 15,463,332,466
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,172,545,617 2,894,361,507 2,260,693,270 1,402,011,105
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,898,381,563 1,377,872,565 1,127,607,559 1,958,909,135
4. Phải trả người lao động 12,110,959,474 12,759,315,952 9,731,462,825 13,216,548,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,770,632,139 2,614,117,834 2,268,977,228 2,067,131,816
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,240,884,340 693,282,719 1,060,447,142 1,066,353,057
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,056,425,725 75,874,568,796 76,879,417,222 91,985,503,594
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,322,242,942 225,481,785 93,372,395
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 378,775,272 378,775,272 558,826,072 558,826,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,785,064,082 101,207,114,000 102,725,721,000 96,472,149,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 102,785,064,082 101,207,114,000 102,725,721,000 96,472,149,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,401,141,170 105,167,250,104 104,813,409,882 102,465,130,089
I. Vốn chủ sở hữu 103,401,141,170 105,167,250,104 104,813,409,882 102,465,130,089
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700 -124,250,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 704,261,300 704,261,300 1,064,363,100 1,064,363,100
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,821,130,570 4,587,239,504 3,873,297,482 1,525,017,689
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,834,908,702 3,601,017,636 71,910,578 723,630,785
- LNST chưa phân phối kỳ này 986,221,868 986,221,868 3,801,386,904 801,386,904
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 335,057,952,269 324,980,773,843 320,108,651,371 326,749,266,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.