1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,595,648,668 |
49,854,666,260 |
50,850,287,658 |
12,231,574,140 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,595,648,668 |
49,854,666,260 |
50,850,287,658 |
12,231,574,140 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
67,268,869,971 |
65,410,604,170 |
64,207,757,995 |
156,538,323,865 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,326,778,697 |
-15,555,937,910 |
-13,357,470,337 |
-144,306,749,725 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,428,730,317 |
30,532,874,278 |
25,553,596,941 |
15,986,347,657 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
174,096,818 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,677,280,866 |
1,847,014,203 |
3,774,971,493 |
543,763,987 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,383,939,114 |
7,265,802,791 |
6,832,126,384 |
17,505,746,152 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,694,289,034 |
5,864,119,374 |
1,589,028,727 |
-146,544,009,025 |
|
12. Thu nhập khác |
491,320,620 |
1,426,986,571 |
272,228,997 |
35,960,266 |
|
13. Chi phí khác |
672,158,018 |
433,916,645 |
59,127,776 |
1,935,508 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-180,837,398 |
993,069,926 |
213,101,221 |
34,024,758 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,513,451,636 |
6,857,189,300 |
1,802,129,948 |
-146,509,984,267 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,902,690,328 |
-1,279,103,138 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,610,761,308 |
8,136,292,438 |
1,802,129,948 |
-146,509,984,267 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,610,761,308 |
8,136,292,438 |
1,802,129,948 |
-146,509,984,267 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|