TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,529,040,851 |
897,172,047,444 |
808,491,609,631 |
839,585,931,429 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,171,769,891 |
74,408,662,620 |
12,752,053,902 |
15,657,997,714 |
|
1. Tiền |
7,171,769,891 |
36,408,662,620 |
12,752,053,902 |
10,657,997,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
255,530,000,000 |
779,200,000,000 |
735,200,000,000 |
746,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
255,530,000,000 |
779,200,000,000 |
735,200,000,000 |
746,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,252,395,642 |
31,695,821,552 |
55,251,902,765 |
64,115,433,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,977,634,585 |
4,572,601,093 |
2,635,556,652 |
4,716,601,937 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,802,921,562 |
2,755,738,767 |
2,944,971,766 |
7,234,154,042 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,443,493,094 |
24,339,135,291 |
49,643,027,946 |
52,136,331,536 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
28,346,401 |
28,346,401 |
28,346,401 |
28,346,401 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,884,428,140 |
2,872,639,943 |
3,163,970,762 |
2,994,277,893 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,884,428,140 |
2,872,639,943 |
3,163,970,762 |
2,994,277,893 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,690,447,178 |
8,994,923,329 |
2,123,682,202 |
10,118,221,906 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,690,447,178 |
8,994,923,329 |
2,123,682,202 |
10,118,221,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,128,040,390,605 |
569,103,674,863 |
587,217,788,790 |
597,727,813,944 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,878,656,948 |
5,878,656,948 |
5,878,656,948 |
5,777,421,948 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
12,678,656,948 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,040,000,000 |
-7,141,235,000 |
|
II.Tài sản cố định |
163,207,645,567 |
177,003,861,074 |
182,046,646,311 |
187,331,179,106 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
162,881,666,766 |
176,714,067,757 |
181,793,038,478 |
187,113,756,757 |
|
- Nguyên giá |
479,876,337,607 |
505,394,257,957 |
520,449,791,143 |
528,055,409,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-316,994,670,841 |
-328,680,190,200 |
-338,656,752,665 |
-340,941,653,180 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
325,978,801 |
289,793,317 |
253,607,833 |
217,422,349 |
|
- Nguyên giá |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
29,999,912,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,673,933,589 |
-29,710,119,073 |
-29,746,304,557 |
-29,782,490,041 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,210,058,510 |
10,509,774,472 |
1,078,967,384 |
6,552,023,631 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,210,058,510 |
10,509,774,472 |
1,078,967,384 |
6,552,023,631 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
845,843,017,683 |
281,943,017,683 |
308,382,717,683 |
312,882,717,683 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
253,277,125,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,665,892,683 |
28,665,892,683 |
33,605,592,683 |
33,605,592,683 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
568,900,000,000 |
|
21,500,000,000 |
26,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
98,901,011,897 |
93,768,364,686 |
89,830,800,464 |
85,184,471,576 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
98,901,011,897 |
93,768,364,686 |
89,830,800,464 |
85,184,471,576 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,445,569,431,456 |
1,466,275,722,307 |
1,395,709,398,421 |
1,437,313,745,373 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
135,240,555,396 |
143,501,976,202 |
67,166,400,865 |
75,873,966,949 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,456,667,396 |
141,727,088,202 |
65,394,512,865 |
73,885,078,949 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,904,297,554 |
10,633,566,724 |
14,430,491,666 |
12,321,881,732 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,800,744,824 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
18,040,005,302 |
3,012,010,863 |
21,813,841,238 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,525,990,422 |
4,229,557,222 |
8,539,451,672 |
4,483,590,181 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
442,750,157 |
282,895,084 |
214,622,328 |
280,804,128 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,548,229,940 |
103,306,409,371 |
34,053,281,837 |
34,796,283,659 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,234,654,499 |
5,234,654,499 |
5,144,654,499 |
188,678,011 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,783,888,000 |
1,774,888,000 |
1,771,888,000 |
1,988,888,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,783,888,000 |
1,774,888,000 |
1,771,888,000 |
1,988,888,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,310,328,876,060 |
1,322,773,746,105 |
1,328,542,997,556 |
1,361,439,778,424 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,310,328,876,060 |
1,322,773,746,105 |
1,328,542,997,556 |
1,361,439,778,424 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
1,186,840,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
69,686,924,280 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,821,826,390 |
4,821,826,390 |
4,821,826,390 |
104,912,854,144 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
24,567,135,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
80,345,718,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,445,569,431,456 |
1,466,275,722,307 |
1,395,709,398,421 |
1,437,313,745,373 |
|