MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Kính Viglacera Đáp Cầu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 161,649,340,222 124,817,810,536 67,804,229,554 48,817,665,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,465,440,382 39,701,633,197 1,751,159,091 2,530,434,303
1. Tiền 3,283,107,882 1,984,555,663 1,751,159,091 2,530,434,303
2. Các khoản tương đương tiền 30,182,332,500 37,717,077,534
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,000,000,000 13,374,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 59,000,000,000 13,374,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,893,046,527 21,598,518,342 14,089,514,188 12,133,349,753
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,593,112,655 29,446,719,450 22,777,728,882 22,630,718,917
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 773,677,951 2,502,700,159 1,759,076,865 422,418,472
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,682,081,940 3,439,773,345 4,275,275,705 4,080,631,513
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,186,516,019 -13,821,364,612 -14,753,257,264 -15,000,419,149
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 30,690,000 30,690,000 30,690,000
IV. Hàng tồn kho 51,976,316,751 46,288,953,279 46,489,519,255 29,390,174,794
1. Hàng tồn kho 56,737,042,578 51,104,512,813 52,390,806,205 52,021,238,528
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,760,725,827 -4,815,559,534 -5,901,286,950 -22,631,063,734
V.Tài sản ngắn hạn khác 314,536,562 3,854,205,718 5,474,037,020 4,763,706,192
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110,537,628 10,667,252
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,712,969 3,854,205,718 5,474,037,020 4,753,038,940
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 143,285,965
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 100,903,109,998 139,752,972,599 115,191,318,686 105,030,551,594
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 97,911,780,374 89,783,627,078 92,381,211,433 83,517,130,384
1. Tài sản cố định hữu hình 97,911,780,374 89,783,627,078 92,381,211,433 83,517,130,384
- Nguyên giá 347,205,338,186 347,397,338,186 400,812,805,555 404,048,121,090
- Giá trị hao mòn lũy kế -249,293,557,812 -257,613,711,108 -308,431,594,122 -320,530,990,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 545,256,734 47,630,307,696
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 545,256,734 47,630,307,696
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,446,072,890 2,339,037,825 2,171,878,983 1,596,801,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 946,072,890 839,037,825 813,350,773 813,350,773
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -141,471,790 -716,549,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,638,228,270 19,916,619,778
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,638,228,270 19,916,619,778
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 262,552,450,220 264,570,783,135 182,995,548,240 153,848,216,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,885,675,695 123,357,916,294 100,701,285,253 106,147,224,476
I. Nợ ngắn hạn 113,885,675,695 119,642,337,174 97,737,773,557 100,220,205,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 73,219,700,742 79,573,775,942 65,498,444,367 69,924,476,615
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,310,295,678 1,093,913,215 1,308,444,471 1,544,516,053
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,239,226,877 7,059,266,978 7,727,582,073 8,101,724,742
4. Phải trả người lao động 1,420,335,830 1,330,550,484 1,237,170,954 1,676,003,303
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,126,102,993 657,747,866 538,717,965 516,341,903
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,393,190,264 11,037,130,993 9,173,771,454 8,992,759,889
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,176,823,311 18,889,951,696 12,253,642,273 9,464,382,577
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,715,579,120 2,963,511,696 5,927,019,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,715,579,120 2,963,511,696 5,927,019,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 148,666,774,525 141,212,866,841 82,294,262,987 47,700,992,160
I. Vốn chủ sở hữu 148,666,774,525 141,212,866,841 82,294,262,987 47,700,992,160
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,118,293,083 43,118,293,083 43,118,293,083 43,118,293,083
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -194,451,518,558 -201,905,426,242 -260,824,030,096 -295,417,300,923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,271,703,423 -7,454,717,655 -20,485,367,294 -34,593,270,827
- LNST chưa phân phối kỳ này -181,179,815,135 -194,450,708,587 -240,338,662,802 -260,824,030,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 262,552,450,220 264,570,783,135 182,995,548,240 153,848,216,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.