TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
161,649,340,222 |
124,817,810,536 |
67,804,229,554 |
48,817,665,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,465,440,382 |
39,701,633,197 |
1,751,159,091 |
2,530,434,303 |
|
1. Tiền |
3,283,107,882 |
1,984,555,663 |
1,751,159,091 |
2,530,434,303 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,182,332,500 |
37,717,077,534 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,000,000,000 |
13,374,500,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,000,000,000 |
13,374,500,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,893,046,527 |
21,598,518,342 |
14,089,514,188 |
12,133,349,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,593,112,655 |
29,446,719,450 |
22,777,728,882 |
22,630,718,917 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
773,677,951 |
2,502,700,159 |
1,759,076,865 |
422,418,472 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,682,081,940 |
3,439,773,345 |
4,275,275,705 |
4,080,631,513 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,186,516,019 |
-13,821,364,612 |
-14,753,257,264 |
-15,000,419,149 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,690,000 |
30,690,000 |
30,690,000 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,976,316,751 |
46,288,953,279 |
46,489,519,255 |
29,390,174,794 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,737,042,578 |
51,104,512,813 |
52,390,806,205 |
52,021,238,528 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,760,725,827 |
-4,815,559,534 |
-5,901,286,950 |
-22,631,063,734 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
314,536,562 |
3,854,205,718 |
5,474,037,020 |
4,763,706,192 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
110,537,628 |
|
|
10,667,252 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
60,712,969 |
3,854,205,718 |
5,474,037,020 |
4,753,038,940 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
143,285,965 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
100,903,109,998 |
139,752,972,599 |
115,191,318,686 |
105,030,551,594 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,911,780,374 |
89,783,627,078 |
92,381,211,433 |
83,517,130,384 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,911,780,374 |
89,783,627,078 |
92,381,211,433 |
83,517,130,384 |
|
- Nguyên giá |
347,205,338,186 |
347,397,338,186 |
400,812,805,555 |
404,048,121,090 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-249,293,557,812 |
-257,613,711,108 |
-308,431,594,122 |
-320,530,990,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
545,256,734 |
47,630,307,696 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
545,256,734 |
47,630,307,696 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,446,072,890 |
2,339,037,825 |
2,171,878,983 |
1,596,801,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
946,072,890 |
839,037,825 |
813,350,773 |
813,350,773 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-141,471,790 |
-716,549,341 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
20,638,228,270 |
19,916,619,778 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
20,638,228,270 |
19,916,619,778 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
262,552,450,220 |
264,570,783,135 |
182,995,548,240 |
153,848,216,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
113,885,675,695 |
123,357,916,294 |
100,701,285,253 |
106,147,224,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,885,675,695 |
119,642,337,174 |
97,737,773,557 |
100,220,205,082 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
73,219,700,742 |
79,573,775,942 |
65,498,444,367 |
69,924,476,615 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,310,295,678 |
1,093,913,215 |
1,308,444,471 |
1,544,516,053 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,239,226,877 |
7,059,266,978 |
7,727,582,073 |
8,101,724,742 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,420,335,830 |
1,330,550,484 |
1,237,170,954 |
1,676,003,303 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,126,102,993 |
657,747,866 |
538,717,965 |
516,341,903 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,393,190,264 |
11,037,130,993 |
9,173,771,454 |
8,992,759,889 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,176,823,311 |
18,889,951,696 |
12,253,642,273 |
9,464,382,577 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
3,715,579,120 |
2,963,511,696 |
5,927,019,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
3,715,579,120 |
2,963,511,696 |
5,927,019,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
148,666,774,525 |
141,212,866,841 |
82,294,262,987 |
47,700,992,160 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
148,666,774,525 |
141,212,866,841 |
82,294,262,987 |
47,700,992,160 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
43,118,293,083 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-194,451,518,558 |
-201,905,426,242 |
-260,824,030,096 |
-295,417,300,923 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,271,703,423 |
-7,454,717,655 |
-20,485,367,294 |
-34,593,270,827 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-181,179,815,135 |
-194,450,708,587 |
-240,338,662,802 |
-260,824,030,096 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
262,552,450,220 |
264,570,783,135 |
182,995,548,240 |
153,848,216,636 |
|