MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,919,916,701 85,495,758,497 94,736,544,092 109,611,335,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,037,369,096 10,630,482,143 11,170,586,157 4,295,709,764
1. Tiền 337,369,096 2,230,482,143 1,170,586,157 295,709,764
2. Các khoản tương đương tiền 5,700,000,000 8,400,000,000 10,000,000,000 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,000,000,000 57,000,000,000 65,500,000,000 91,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,000,000,000 57,000,000,000 65,500,000,000 91,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,679,325,926 17,006,424,987 17,255,362,317 13,225,328,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,370,604,897 15,304,361,417 14,344,516,105 8,956,777,762
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 403,992,765 403,992,765 1,271,662,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,372,586,665 1,765,929,206 3,142,704,613 3,464,746,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401 -467,858,401
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 236,000,000
IV. Hàng tồn kho 1,106,118,780 810,026,460 768,678,007 768,273,471
1. Hàng tồn kho 1,106,118,780 810,026,460 768,678,007 768,273,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,102,899 48,824,907 41,917,611 22,024,255
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 97,102,899 48,824,907 22,024,255
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,758,995,496 38,807,647,629 39,854,177,037 39,268,260,298
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,464,604,382 37,942,701,426 39,109,994,924 38,522,750,759
1. Tài sản cố định hữu hình 38,433,110,274 37,914,123,984 39,006,054,519 38,428,560,354
- Nguyên giá 153,948,429,993 153,948,429,993 155,047,412,648 155,047,412,648
- Giá trị hao mòn lũy kế -115,515,319,719 -116,034,306,009 -116,041,358,129 -116,618,852,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,494,108 28,577,442 103,940,405 94,190,405
- Nguyên giá 152,818,182 152,818,182 234,818,182 234,818,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,324,074 -124,240,740 -130,877,777 -140,627,777
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 97,108,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 97,108,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,294,391,114 864,946,203 744,182,113 648,401,357
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,294,391,114 864,946,203 744,182,113 648,401,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 129,678,912,197 124,303,406,126 134,590,721,129 148,879,596,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,155,884,635 7,178,116,226 12,256,676,921 10,484,644,030
I. Nợ ngắn hạn 7,155,884,635 7,178,116,226 12,256,676,921 10,484,644,030
1. Phải trả người bán ngắn hạn 559,155,370 207,735,370 587,207,131 231,458,131
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,767,800,444 3,566,657,395 4,386,523,964 5,405,880,408
4. Phải trả người lao động 2,516,320,941 1,381,322,164 3,070,231,998 307,125,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 136,083,528 367,759,404 378,273,456 186,280,956
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 51,662,771 66,860,771 1,711,935,559 2,493,172,065
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,124,861,581 1,587,781,122 2,122,504,813 1,860,727,382
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 122,523,027,562 117,125,289,900 122,334,044,208 138,394,952,053
I. Vốn chủ sở hữu 122,523,027,562 117,125,289,900 122,334,044,208 138,394,952,053
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000 95,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448 1,462,308,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751 3,689,983,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,370,735,363 16,972,997,701 22,181,752,009 38,242,659,854
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,347,203,650 16,949,465,988 22,158,220,296 16,060,907,845
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,531,713 23,531,713 23,531,713 22,181,752,009
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 129,678,912,197 124,303,406,126 134,590,721,129 148,879,596,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.