MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cao su Đắk Lắk (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 425,897,924,397 387,332,283,148 418,457,125,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 168,322,713,729 130,240,119,255 171,446,338,297
1. Tiền 116,879,272,797 78,147,152,141 114,819,211,702
2. Các khoản tương đương tiền 51,443,440,932 52,092,967,114 56,627,126,595
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,000,000,000 11,000,000,000 11,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,919,112,259 83,966,376,798 60,534,865,661
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,516,328,094 61,843,798,908 44,979,832,472
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,573,896,655 26,603,347,449 15,246,105,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,274,743,436 7,813,056,883 12,819,860,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,510,932,626 -12,293,826,442 -12,510,932,626
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 65,076,700
IV. Hàng tồn kho 150,370,295,547 152,847,183,162 167,873,065,854
1. Hàng tồn kho 152,484,764,959 163,727,271,264 175,794,664,250
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,114,469,412 -10,880,088,102 -7,921,598,396
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,285,802,862 9,278,603,933 7,602,855,725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,337,421 232,065,358 376,260,256
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,107,228,846 3,939,271,810 3,255,805,585
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 572,205,359 1,743,534,815 3,050,962,877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,518,031,236 3,363,731,950 919,827,007
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,331,474,250,473 2,220,041,305,528 2,217,237,680,266
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,351,919,832 7,167,167,453 5,905,003,959
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 9,356,633,153 9,171,130,397 9,014,630,864
6. Phải thu dài hạn khác 98,992,014 99,742,391 99,221,694
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,103,705,335 -2,103,705,335 -3,208,848,599
II.Tài sản cố định 1,577,580,158,282 1,456,996,679,626 1,421,547,435,675
1. Tài sản cố định hữu hình 1,528,810,849,826 1,409,427,219,655 1,375,038,933,018
- Nguyên giá 2,624,843,243,458 2,458,744,490,455 2,447,852,784,743
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,096,032,393,632 -1,049,317,270,800 -1,072,813,851,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,769,308,456 47,569,459,971 46,508,502,657
- Nguyên giá 51,707,915,409 50,470,807,437 49,430,471,188
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,938,606,953 -2,901,347,466 -2,921,968,531
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 682,731,635,841 695,176,225,964 732,802,644,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 7,567,047,509 6,154,689,649 3,471,854,207
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 675,164,588,332 689,021,536,315 729,330,789,860
V. Đầu tư tài chính dài hạn 29,757,147,693 29,838,243,250 27,914,377,049
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,242,770,644 7,323,866,201 5,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 22,514,377,049 22,514,377,049 22,514,377,049
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 34,053,388,825 30,862,989,235 29,068,219,516
1. Chi phí trả trước dài hạn 34,053,388,825 30,862,989,235 29,068,219,516
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,757,372,174,870 2,607,373,588,676 2,635,694,805,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 950,983,576,867 887,136,720,805 900,581,069,576
I. Nợ ngắn hạn 583,514,576,967 525,682,595,518 641,095,227,507
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,728,778,836 26,691,896,647 26,971,791,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,480,841,519 27,125,561,082 11,952,385,448
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46,267,084,451 55,682,661,982 63,198,375,113
4. Phải trả người lao động 58,089,852,899 54,301,767,566 115,870,499,271
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,282,179,841 5,539,575,198 7,632,630,722
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,510,631,225 15,629,673,048 6,153,235,616
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,312,803,763 73,290,508,047 76,415,904,833
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 268,553,275,145 218,451,372,763 285,731,129,769
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 53,289,129,288 48,969,579,185 47,169,275,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 367,468,999,900 361,454,125,287 259,485,842,069
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 394,190,840 386,200,484 394,190,840
7. Phải trả dài hạn khác 74,710,808,422 74,685,808,422 76,444,374,826
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 291,106,008,164 285,124,123,907 181,389,283,929
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,257,992,474 1,257,992,474 1,257,992,474
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,806,388,598,003 1,720,236,867,871 1,735,113,736,227
I. Vốn chủ sở hữu 1,806,388,598,003 1,720,236,867,871 1,735,113,736,227
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000 1,558,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -223,999,858,669 -227,742,013,742 -223,548,608,655
8. Quỹ đầu tư phát triển 53,046,623,382 53,269,836,076 53,269,836,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 144,090,339,546 140,675,829,062 140,361,486,850
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,761,605,185 31,730,477,407 104,159,624,807
- LNST chưa phân phối kỳ này 116,328,734,361 108,945,351,655 36,201,862,043
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 275,251,493,744 196,033,216,474 207,031,021,956
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,757,372,174,870 2,607,373,588,676 2,635,694,805,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.