TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
425,897,924,397 |
387,332,283,148 |
418,457,125,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
168,322,713,729 |
130,240,119,255 |
171,446,338,297 |
|
1. Tiền |
|
116,879,272,797 |
78,147,152,141 |
114,819,211,702 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
51,443,440,932 |
52,092,967,114 |
56,627,126,595 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
21,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
21,000,000,000 |
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
76,919,112,259 |
83,966,376,798 |
60,534,865,661 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
55,516,328,094 |
61,843,798,908 |
44,979,832,472 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
22,573,896,655 |
26,603,347,449 |
15,246,105,650 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,274,743,436 |
7,813,056,883 |
12,819,860,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-12,510,932,626 |
-12,293,826,442 |
-12,510,932,626 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
65,076,700 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
150,370,295,547 |
152,847,183,162 |
167,873,065,854 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
152,484,764,959 |
163,727,271,264 |
175,794,664,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-2,114,469,412 |
-10,880,088,102 |
-7,921,598,396 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
9,285,802,862 |
9,278,603,933 |
7,602,855,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
88,337,421 |
232,065,358 |
376,260,256 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
5,107,228,846 |
3,939,271,810 |
3,255,805,585 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
572,205,359 |
1,743,534,815 |
3,050,962,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,518,031,236 |
3,363,731,950 |
919,827,007 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,331,474,250,473 |
2,220,041,305,528 |
2,217,237,680,266 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,351,919,832 |
7,167,167,453 |
5,905,003,959 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
9,356,633,153 |
9,171,130,397 |
9,014,630,864 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
98,992,014 |
99,742,391 |
99,221,694 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-2,103,705,335 |
-2,103,705,335 |
-3,208,848,599 |
|
II.Tài sản cố định |
|
1,577,580,158,282 |
1,456,996,679,626 |
1,421,547,435,675 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,528,810,849,826 |
1,409,427,219,655 |
1,375,038,933,018 |
|
- Nguyên giá |
|
2,624,843,243,458 |
2,458,744,490,455 |
2,447,852,784,743 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,096,032,393,632 |
-1,049,317,270,800 |
-1,072,813,851,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
48,769,308,456 |
47,569,459,971 |
46,508,502,657 |
|
- Nguyên giá |
|
51,707,915,409 |
50,470,807,437 |
49,430,471,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,938,606,953 |
-2,901,347,466 |
-2,921,968,531 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
682,731,635,841 |
695,176,225,964 |
732,802,644,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
7,567,047,509 |
6,154,689,649 |
3,471,854,207 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
675,164,588,332 |
689,021,536,315 |
729,330,789,860 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
29,757,147,693 |
29,838,243,250 |
27,914,377,049 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
7,242,770,644 |
7,323,866,201 |
5,400,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
22,514,377,049 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
34,053,388,825 |
30,862,989,235 |
29,068,219,516 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
34,053,388,825 |
30,862,989,235 |
29,068,219,516 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,757,372,174,870 |
2,607,373,588,676 |
2,635,694,805,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
950,983,576,867 |
887,136,720,805 |
900,581,069,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
583,514,576,967 |
525,682,595,518 |
641,095,227,507 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
38,728,778,836 |
26,691,896,647 |
26,971,791,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
31,480,841,519 |
27,125,561,082 |
11,952,385,448 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
46,267,084,451 |
55,682,661,982 |
63,198,375,113 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
58,089,852,899 |
54,301,767,566 |
115,870,499,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,282,179,841 |
5,539,575,198 |
7,632,630,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
12,510,631,225 |
15,629,673,048 |
6,153,235,616 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
70,312,803,763 |
73,290,508,047 |
76,415,904,833 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
268,553,275,145 |
218,451,372,763 |
285,731,129,769 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
53,289,129,288 |
48,969,579,185 |
47,169,275,342 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
367,468,999,900 |
361,454,125,287 |
259,485,842,069 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
394,190,840 |
386,200,484 |
394,190,840 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
74,710,808,422 |
74,685,808,422 |
76,444,374,826 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
291,106,008,164 |
285,124,123,907 |
181,389,283,929 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
1,257,992,474 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,806,388,598,003 |
1,720,236,867,871 |
1,735,113,736,227 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,806,388,598,003 |
1,720,236,867,871 |
1,735,113,736,227 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
1,558,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
-223,999,858,669 |
-227,742,013,742 |
-223,548,608,655 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
53,046,623,382 |
53,269,836,076 |
53,269,836,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
144,090,339,546 |
140,675,829,062 |
140,361,486,850 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
27,761,605,185 |
31,730,477,407 |
104,159,624,807 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
116,328,734,361 |
108,945,351,655 |
36,201,862,043 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
275,251,493,744 |
196,033,216,474 |
207,031,021,956 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,757,372,174,870 |
2,607,373,588,676 |
2,635,694,805,803 |
|