MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,129,520,536,726 1,207,719,857,106 1,133,442,971,331 1,148,113,679,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 119,790,120,176 150,730,937,074 128,724,781,701 121,285,544,771
1. Tiền 18,290,120,176 19,630,937,074 20,624,781,701 22,577,072,853
2. Các khoản tương đương tiền 101,500,000,000 131,100,000,000 108,100,000,000 98,708,471,918
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,996,867,763 67,080,799,902 65,291,770,227 151,789,498,315
1. Chứng khoán kinh doanh 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621 11,056,617,621
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,940,250,142 56,024,182,281 54,235,152,606 140,732,880,694
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 514,953,079,595 524,237,154,577 461,159,561,666 407,765,657,064
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 407,336,895,288 406,435,041,232 351,546,484,462 344,449,250,290
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 61,785,481,495 72,573,203,068 59,475,637,338 52,904,242,610
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,346,421,088 48,437,021,464 53,241,165,033 13,515,889,331
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,515,718,276 -3,208,111,187 -3,103,725,167 -3,103,725,167
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 392,275,071,192 421,409,434,591 426,866,950,394 417,342,572,314
1. Hàng tồn kho 443,191,437,559 472,325,800,958 477,783,316,761 468,258,938,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -50,916,366,367 -50,916,366,367 -50,916,366,367 -50,916,366,367
V.Tài sản ngắn hạn khác 43,505,398,000 44,261,530,962 51,399,907,343 49,930,406,817
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,450,249,022 6,714,044,621 10,725,771,776 9,528,928,167
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,100,220,257 17,381,146,369 25,232,202,647 25,130,116,120
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,954,928,721 20,166,339,972 15,441,932,920 15,271,362,530
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 378,930,580,445 358,563,968,904 346,932,824,247 357,148,423,820
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,197,718,985 7,181,218,985 7,256,218,985 7,265,218,985
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,197,718,985 7,181,218,985 7,256,218,985 7,265,218,985
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 141,482,120,623 119,465,216,956 151,634,458,056 147,074,638,005
1. Tài sản cố định hữu hình 48,050,473,460 29,144,480,760 60,937,019,190 56,352,317,195
- Nguyên giá 265,662,634,898 228,457,401,789 255,236,789,051 220,658,084,772
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,612,161,438 -199,312,921,029 -194,299,769,861 -164,305,767,577
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 93,431,647,163 90,320,736,196 90,697,438,866 90,722,320,810
- Nguyên giá 105,287,468,907 102,204,388,907 102,643,484,907 102,806,684,907
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,855,821,744 -11,883,652,711 -11,946,046,041 -12,084,364,097
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 151,392,893,794 164,408,558,167 137,813,424,271 142,933,837,695
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 151,392,893,794 164,408,558,167 137,813,424,271 142,933,837,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 77,524,172,420 66,195,045,329 50,165,598,660 59,822,570,403
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 19,955,783,329 18,958,656,238 18,953,598,660 18,946,570,403
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,320,000,000 55,320,000,000 55,320,000,000 55,320,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,332,000,000 -24,108,000,000 -15,744,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,248,389,091 2,248,389,091 1,300,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,333,674,623 1,313,929,467 63,124,275 52,158,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,202,945 53,457,789 37,348,268 26,382,725
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,260,471,678 1,260,471,678 25,776,007 25,776,007
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,508,451,117,171 1,566,283,826,010 1,480,375,795,578 1,505,262,103,101
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 541,916,786,441 596,218,139,064 529,680,559,752 591,922,337,493
I. Nợ ngắn hạn 450,915,920,497 509,361,773,120 446,968,693,808 529,932,971,549
1. Phải trả người bán ngắn hạn 78,182,584,526 94,764,037,721 137,443,877,357 102,640,427,290
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 83,495,339,793 114,987,172,820 40,302,716,758 54,065,421,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,171,188,706 3,112,310,163 4,699,372,055 7,566,032,606
4. Phải trả người lao động 7,383,451,544 18,336,679,418 2,915,313,378 11,812,681,047
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,620,833,063 19,376,170,515 369,085,900 5,050,445,390
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 34,228,891,467 34,946,145,136 33,519,110,754 19,735,574,522
9. Phải trả ngắn hạn khác 97,682,556,622 97,534,520,070 126,587,793,010 126,593,185,407
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,790,887,183 29,790,887,183 4,595,367,261 105,753,626,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,123,811,273 9,062,053,389 9,062,053,389 9,062,053,389
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 88,236,376,320 87,451,796,705 87,474,003,946 87,653,524,184
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 91,000,865,944 86,856,365,944 82,711,865,944 61,989,365,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671 2,243,858,671
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273 1,722,507,273
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 87,034,500,000 82,890,000,000 78,745,500,000 58,023,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 966,534,330,730 970,065,686,946 950,695,235,826 913,339,765,608
I. Vốn chủ sở hữu 961,445,800,264 964,977,156,480 945,606,705,360 908,251,235,142
1. Vốn góp của chủ sở hữu 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000 343,594,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475 344,394,675,475
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -167,011,563,046 -167,011,563,046 -167,011,563,046 -167,011,563,046
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 361,227,489,820 361,227,489,820 361,304,859,730 324,683,485,168
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,003,548,682 77,404,960,581 58,075,043,001 56,765,296,196
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,981,458,650 25,419,410,157 3,071,718,865 9,182,969,778
- LNST chưa phân phối kỳ này 52,022,090,032 51,985,550,424 55,003,324,136 47,582,326,418
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,237,489,333 5,367,433,650 5,249,530,200 5,825,181,349
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
1. Nguồn kinh phí 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466 5,088,530,466
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,508,451,117,171 1,566,283,826,010 1,480,375,795,578 1,505,262,103,101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.