TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,129,520,536,726 |
1,207,719,857,106 |
1,133,442,971,331 |
1,148,113,679,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
119,790,120,176 |
150,730,937,074 |
128,724,781,701 |
121,285,544,771 |
|
1. Tiền |
18,290,120,176 |
19,630,937,074 |
20,624,781,701 |
22,577,072,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
101,500,000,000 |
131,100,000,000 |
108,100,000,000 |
98,708,471,918 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,996,867,763 |
67,080,799,902 |
65,291,770,227 |
151,789,498,315 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
11,056,617,621 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
47,940,250,142 |
56,024,182,281 |
54,235,152,606 |
140,732,880,694 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
514,953,079,595 |
524,237,154,577 |
461,159,561,666 |
407,765,657,064 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
407,336,895,288 |
406,435,041,232 |
351,546,484,462 |
344,449,250,290 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,785,481,495 |
72,573,203,068 |
59,475,637,338 |
52,904,242,610 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,346,421,088 |
48,437,021,464 |
53,241,165,033 |
13,515,889,331 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,515,718,276 |
-3,208,111,187 |
-3,103,725,167 |
-3,103,725,167 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
392,275,071,192 |
421,409,434,591 |
426,866,950,394 |
417,342,572,314 |
|
1. Hàng tồn kho |
443,191,437,559 |
472,325,800,958 |
477,783,316,761 |
468,258,938,681 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-50,916,366,367 |
-50,916,366,367 |
-50,916,366,367 |
-50,916,366,367 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
43,505,398,000 |
44,261,530,962 |
51,399,907,343 |
49,930,406,817 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,450,249,022 |
6,714,044,621 |
10,725,771,776 |
9,528,928,167 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,100,220,257 |
17,381,146,369 |
25,232,202,647 |
25,130,116,120 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,954,928,721 |
20,166,339,972 |
15,441,932,920 |
15,271,362,530 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
378,930,580,445 |
358,563,968,904 |
346,932,824,247 |
357,148,423,820 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,197,718,985 |
7,181,218,985 |
7,256,218,985 |
7,265,218,985 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,197,718,985 |
7,181,218,985 |
7,256,218,985 |
7,265,218,985 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
141,482,120,623 |
119,465,216,956 |
151,634,458,056 |
147,074,638,005 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,050,473,460 |
29,144,480,760 |
60,937,019,190 |
56,352,317,195 |
|
- Nguyên giá |
265,662,634,898 |
228,457,401,789 |
255,236,789,051 |
220,658,084,772 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-217,612,161,438 |
-199,312,921,029 |
-194,299,769,861 |
-164,305,767,577 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
93,431,647,163 |
90,320,736,196 |
90,697,438,866 |
90,722,320,810 |
|
- Nguyên giá |
105,287,468,907 |
102,204,388,907 |
102,643,484,907 |
102,806,684,907 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,855,821,744 |
-11,883,652,711 |
-11,946,046,041 |
-12,084,364,097 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
151,392,893,794 |
164,408,558,167 |
137,813,424,271 |
142,933,837,695 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
151,392,893,794 |
164,408,558,167 |
137,813,424,271 |
142,933,837,695 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
77,524,172,420 |
66,195,045,329 |
50,165,598,660 |
59,822,570,403 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
19,955,783,329 |
18,958,656,238 |
18,953,598,660 |
18,946,570,403 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
55,320,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,332,000,000 |
-24,108,000,000 |
-15,744,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,248,389,091 |
2,248,389,091 |
|
1,300,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,333,674,623 |
1,313,929,467 |
63,124,275 |
52,158,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,202,945 |
53,457,789 |
37,348,268 |
26,382,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,260,471,678 |
1,260,471,678 |
25,776,007 |
25,776,007 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,508,451,117,171 |
1,566,283,826,010 |
1,480,375,795,578 |
1,505,262,103,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
541,916,786,441 |
596,218,139,064 |
529,680,559,752 |
591,922,337,493 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
450,915,920,497 |
509,361,773,120 |
446,968,693,808 |
529,932,971,549 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,182,584,526 |
94,764,037,721 |
137,443,877,357 |
102,640,427,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
83,495,339,793 |
114,987,172,820 |
40,302,716,758 |
54,065,421,533 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,171,188,706 |
3,112,310,163 |
4,699,372,055 |
7,566,032,606 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,383,451,544 |
18,336,679,418 |
2,915,313,378 |
11,812,681,047 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,620,833,063 |
19,376,170,515 |
369,085,900 |
5,050,445,390 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
34,228,891,467 |
34,946,145,136 |
33,519,110,754 |
19,735,574,522 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
97,682,556,622 |
97,534,520,070 |
126,587,793,010 |
126,593,185,407 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,790,887,183 |
29,790,887,183 |
4,595,367,261 |
105,753,626,181 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,123,811,273 |
9,062,053,389 |
9,062,053,389 |
9,062,053,389 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
88,236,376,320 |
87,451,796,705 |
87,474,003,946 |
87,653,524,184 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,000,865,944 |
86,856,365,944 |
82,711,865,944 |
61,989,365,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
2,243,858,671 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
1,722,507,273 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
87,034,500,000 |
82,890,000,000 |
78,745,500,000 |
58,023,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,534,330,730 |
970,065,686,946 |
950,695,235,826 |
913,339,765,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
961,445,800,264 |
964,977,156,480 |
945,606,705,360 |
908,251,235,142 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
343,594,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
344,394,675,475 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
-167,011,563,046 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
361,227,489,820 |
361,227,489,820 |
361,304,859,730 |
324,683,485,168 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
74,003,548,682 |
77,404,960,581 |
58,075,043,001 |
56,765,296,196 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,981,458,650 |
25,419,410,157 |
3,071,718,865 |
9,182,969,778 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
52,022,090,032 |
51,985,550,424 |
55,003,324,136 |
47,582,326,418 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,237,489,333 |
5,367,433,650 |
5,249,530,200 |
5,825,181,349 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
1. Nguồn kinh phí |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
5,088,530,466 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,508,451,117,171 |
1,566,283,826,010 |
1,480,375,795,578 |
1,505,262,103,101 |
|