MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,183,205,459,219 5,698,829,256,491 6,451,258,851,237 7,326,135,429,602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,177,345,076,822 1,949,179,830,219 2,358,659,878,822 2,627,446,104,955
1. Tiền 435,740,965,262 165,179,830,219 265,383,942,960 521,620,915,635
2. Các khoản tương đương tiền 1,741,604,111,560 1,784,000,000,000 2,093,275,935,862 2,105,825,189,320
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,925,000,000,000 1,935,000,000,000 1,905,000,000,000 2,555,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,925,000,000,000 1,935,000,000,000 1,905,000,000,000 2,555,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 406,301,895,143 209,667,755,690 506,442,567,804 335,683,291,061
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 376,071,779,899 104,002,063,787 203,245,224,561 198,885,576,862
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,459,621,556 51,410,051,627 271,688,362,848 103,774,448,149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 243,740,261,485 287,832,062,935 264,780,350,153 266,253,225,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -234,404,735,852 -233,576,422,659 -233,576,422,659 -233,576,422,659
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 434,968,055 305,052,901 346,463,066
IV. Hàng tồn kho 1,401,379,909,769 1,314,316,391,820 1,396,454,042,201 1,498,198,311,726
1. Hàng tồn kho 1,415,267,174,024 1,340,621,467,980 1,419,290,242,237 1,509,394,367,751
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -13,887,264,255 -26,305,076,160 -22,836,200,036 -11,196,056,025
V.Tài sản ngắn hạn khác 273,178,577,485 290,665,278,762 284,702,362,410 309,807,721,860
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,973,720,289 26,817,899,175 13,305,640,472 42,806,688,066
2. Thuế GTGT được khấu trừ 257,032,038,422 256,938,273,841 261,039,953,025 256,999,827,855
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,152,818,774 6,909,105,746 10,327,768,913 10,001,205,939
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 20,000,000 29,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,112,541,213,735 5,261,666,854,548 4,858,525,783,553 4,634,857,973,683
I. Các khoản phải thu dài hạn 668,374,000 595,000,000 698,374,000 846,874,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 668,374,000 595,000,000 698,374,000 846,874,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,395,617,735,053 4,198,343,442,859 4,152,010,815,931 3,961,244,728,393
1. Tài sản cố định hữu hình 3,548,311,190,620 3,408,337,562,285 3,311,699,853,693 3,122,875,393,578
- Nguyên giá 11,634,691,607,014 11,455,564,040,448 11,644,787,184,030 11,530,956,896,157
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,086,380,416,394 -8,047,226,478,163 -8,333,087,330,337 -8,408,081,502,579
2. Tài sản cố định thuê tài chính 01
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 847,306,544,432 790,005,880,574 840,310,962,238 838,369,334,815
- Nguyên giá 1,152,564,709,593 1,092,207,401,418 1,152,988,034,593 1,153,197,178,193
- Giá trị hao mòn lũy kế -305,258,165,161 -302,201,520,844 -312,677,072,355 -314,827,843,378
III. Bất động sản đầu tư 231,913,204,033 219,743,745,413 217,303,036,263 214,835,208,122
- Nguyên giá 334,556,867,544 317,953,542,202 317,953,542,202 317,953,542,202
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,643,663,511 -98,209,796,789 -100,650,505,939 -103,118,334,080
IV. Tài sản dở dang dài hạn 170,817,589,970 155,442,506,194 163,544,153,714 164,819,407,396
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,817,589,970 155,442,506,194 163,544,153,714 164,819,407,396
V. Đầu tư tài chính dài hạn 46,318,105,390 423,016,288,218 44,245,603,946 45,645,956,397
1. Đầu tư vào công ty con 386,250,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,922,435,891 680,903,000,000 27,991,375,328 29,391,727,779
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000 20,502,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,106,330,501 -664,638,711,782 -4,247,771,382 -4,247,771,382
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 267,206,205,289 264,525,871,864 280,723,799,699 247,465,799,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,660,370,217 16,577,320,494 26,399,167,174 31,150,678,767
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 78,444,577,349 95,370,090,448 103,225,501,618 68,444,579,294
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 142,309,166,686 139,786,369,885 138,307,039,870 124,933,060,182
4. Tài sản dài hạn khác 12,792,091,037 12,792,091,037 12,792,091,037 22,937,481,132
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,295,746,672,954 10,960,496,111,039 11,309,784,634,790 11,960,993,403,285
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,100,790,279,323 2,831,530,587,627 3,160,277,775,026 3,181,267,512,359
I. Nợ ngắn hạn 2,059,517,373,009 1,896,761,633,686 2,186,396,236,757 2,152,828,012,328
1. Phải trả người bán ngắn hạn 430,613,301,068 454,655,376,863 523,560,579,933 634,416,974,567
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,837,871,070 95,659,550,511 269,991,712,965 371,268,726,874
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,654,243,759 52,339,742,557 48,070,038,757 63,978,699,613
4. Phải trả người lao động 98,304,953,347 117,097,287,975 64,900,507,415 100,996,330,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 540,181,277,169 443,615,177,222 441,294,848,716 351,013,652,784
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 65,454,546 72,727,273 18,181,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 154,700,434,352 51,647,007,722 77,768,418,671 150,945,942,609
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 211,067,501,325 149,970,666,662 225,871,758,751 230,605,334,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 454,525,543,919 467,511,021,812 488,068,913,775 175,033,584,311
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,566,792,454 64,265,802,362 46,796,730,501 74,550,585,385
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,041,272,906,314 934,768,953,941 973,881,538,269 1,028,439,500,031
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 894,870,000 1,866,870,000 8,627,464,700 8,627,464,700
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 887,832,506,712 899,823,999,971 785,428,914,259 802,421,329,463
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 132,540,000,000 132,540,000,000 132,540,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,583,543,870 52,296,156,258
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 20,005,529,602 33,078,083,970 32,701,615,440 32,554,549,610
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,194,956,393,631 8,128,965,523,412 8,149,506,859,764 8,779,725,890,926
I. Vốn chủ sở hữu 8,194,956,393,631 8,128,965,523,412 8,149,506,859,764 8,779,725,890,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000 3,914,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858 21,179,913,858
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120 -2,296,824,120
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,497,039,984,859 3,444,814,857,841 3,497,039,984,859 3,497,039,984,859
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 599,383,522,663 751,267,575,833 549,264,022,410 1,172,659,952,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 544,331,735,362 599,383,150,416 168,421,145,136 845,468,630,720
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,051,787,301 151,884,425,417 380,842,877,274 327,191,321,727
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,649,796,371 170,319,762,757 177,142,863,882
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,295,746,672,954 10,960,496,111,039 11,309,784,634,790 11,960,993,403,285
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.