TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,183,205,459,219 |
5,698,829,256,491 |
6,451,258,851,237 |
7,326,135,429,602 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,177,345,076,822 |
1,949,179,830,219 |
2,358,659,878,822 |
2,627,446,104,955 |
|
1. Tiền |
435,740,965,262 |
165,179,830,219 |
265,383,942,960 |
521,620,915,635 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,741,604,111,560 |
1,784,000,000,000 |
2,093,275,935,862 |
2,105,825,189,320 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,925,000,000,000 |
1,935,000,000,000 |
1,905,000,000,000 |
2,555,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,925,000,000,000 |
1,935,000,000,000 |
1,905,000,000,000 |
2,555,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
406,301,895,143 |
209,667,755,690 |
506,442,567,804 |
335,683,291,061 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
376,071,779,899 |
104,002,063,787 |
203,245,224,561 |
198,885,576,862 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,459,621,556 |
51,410,051,627 |
271,688,362,848 |
103,774,448,149 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
243,740,261,485 |
287,832,062,935 |
264,780,350,153 |
266,253,225,643 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-234,404,735,852 |
-233,576,422,659 |
-233,576,422,659 |
-233,576,422,659 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
434,968,055 |
|
305,052,901 |
346,463,066 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,401,379,909,769 |
1,314,316,391,820 |
1,396,454,042,201 |
1,498,198,311,726 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,415,267,174,024 |
1,340,621,467,980 |
1,419,290,242,237 |
1,509,394,367,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,887,264,255 |
-26,305,076,160 |
-22,836,200,036 |
-11,196,056,025 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
273,178,577,485 |
290,665,278,762 |
284,702,362,410 |
309,807,721,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,973,720,289 |
26,817,899,175 |
13,305,640,472 |
42,806,688,066 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
257,032,038,422 |
256,938,273,841 |
261,039,953,025 |
256,999,827,855 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,152,818,774 |
6,909,105,746 |
10,327,768,913 |
10,001,205,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
20,000,000 |
|
29,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,112,541,213,735 |
5,261,666,854,548 |
4,858,525,783,553 |
4,634,857,973,683 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
668,374,000 |
595,000,000 |
698,374,000 |
846,874,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
668,374,000 |
595,000,000 |
698,374,000 |
846,874,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,395,617,735,053 |
4,198,343,442,859 |
4,152,010,815,931 |
3,961,244,728,393 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,548,311,190,620 |
3,408,337,562,285 |
3,311,699,853,693 |
3,122,875,393,578 |
|
- Nguyên giá |
11,634,691,607,014 |
11,455,564,040,448 |
11,644,787,184,030 |
11,530,956,896,157 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,086,380,416,394 |
-8,047,226,478,163 |
-8,333,087,330,337 |
-8,408,081,502,579 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
01 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
847,306,544,432 |
790,005,880,574 |
840,310,962,238 |
838,369,334,815 |
|
- Nguyên giá |
1,152,564,709,593 |
1,092,207,401,418 |
1,152,988,034,593 |
1,153,197,178,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-305,258,165,161 |
-302,201,520,844 |
-312,677,072,355 |
-314,827,843,378 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
231,913,204,033 |
219,743,745,413 |
217,303,036,263 |
214,835,208,122 |
|
- Nguyên giá |
334,556,867,544 |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
317,953,542,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,643,663,511 |
-98,209,796,789 |
-100,650,505,939 |
-103,118,334,080 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,817,589,970 |
155,442,506,194 |
163,544,153,714 |
164,819,407,396 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,817,589,970 |
155,442,506,194 |
163,544,153,714 |
164,819,407,396 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
46,318,105,390 |
423,016,288,218 |
44,245,603,946 |
45,645,956,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
386,250,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,922,435,891 |
680,903,000,000 |
27,991,375,328 |
29,391,727,779 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
20,502,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,106,330,501 |
-664,638,711,782 |
-4,247,771,382 |
-4,247,771,382 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
267,206,205,289 |
264,525,871,864 |
280,723,799,699 |
247,465,799,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,660,370,217 |
16,577,320,494 |
26,399,167,174 |
31,150,678,767 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
78,444,577,349 |
95,370,090,448 |
103,225,501,618 |
68,444,579,294 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
142,309,166,686 |
139,786,369,885 |
138,307,039,870 |
124,933,060,182 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
12,792,091,037 |
22,937,481,132 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,295,746,672,954 |
10,960,496,111,039 |
11,309,784,634,790 |
11,960,993,403,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,100,790,279,323 |
2,831,530,587,627 |
3,160,277,775,026 |
3,181,267,512,359 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,059,517,373,009 |
1,896,761,633,686 |
2,186,396,236,757 |
2,152,828,012,328 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
430,613,301,068 |
454,655,376,863 |
523,560,579,933 |
634,416,974,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
59,837,871,070 |
95,659,550,511 |
269,991,712,965 |
371,268,726,874 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,654,243,759 |
52,339,742,557 |
48,070,038,757 |
63,978,699,613 |
|
4. Phải trả người lao động |
98,304,953,347 |
117,097,287,975 |
64,900,507,415 |
100,996,330,331 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
540,181,277,169 |
443,615,177,222 |
441,294,848,716 |
351,013,652,784 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
65,454,546 |
|
72,727,273 |
18,181,819 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
154,700,434,352 |
51,647,007,722 |
77,768,418,671 |
150,945,942,609 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
211,067,501,325 |
149,970,666,662 |
225,871,758,751 |
230,605,334,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
454,525,543,919 |
467,511,021,812 |
488,068,913,775 |
175,033,584,311 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,566,792,454 |
64,265,802,362 |
46,796,730,501 |
74,550,585,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,041,272,906,314 |
934,768,953,941 |
973,881,538,269 |
1,028,439,500,031 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
894,870,000 |
1,866,870,000 |
8,627,464,700 |
8,627,464,700 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
887,832,506,712 |
899,823,999,971 |
785,428,914,259 |
802,421,329,463 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
132,540,000,000 |
|
132,540,000,000 |
132,540,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
14,583,543,870 |
52,296,156,258 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
20,005,529,602 |
33,078,083,970 |
32,701,615,440 |
32,554,549,610 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,194,956,393,631 |
8,128,965,523,412 |
8,149,506,859,764 |
8,779,725,890,926 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,194,956,393,631 |
8,128,965,523,412 |
8,149,506,859,764 |
8,779,725,890,926 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
3,914,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
21,179,913,858 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
-2,296,824,120 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,497,039,984,859 |
3,444,814,857,841 |
3,497,039,984,859 |
3,497,039,984,859 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
599,383,522,663 |
751,267,575,833 |
549,264,022,410 |
1,172,659,952,447 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
544,331,735,362 |
599,383,150,416 |
168,421,145,136 |
845,468,630,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,051,787,301 |
151,884,425,417 |
380,842,877,274 |
327,191,321,727 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
165,649,796,371 |
|
170,319,762,757 |
177,142,863,882 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,295,746,672,954 |
10,960,496,111,039 |
11,309,784,634,790 |
11,960,993,403,285 |
|