TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
169,787,683,815 |
191,077,940,910 |
201,377,859,042 |
192,007,431,962 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,953,832,059 |
21,556,848,754 |
19,272,409,642 |
15,184,834,996 |
|
1. Tiền |
11,953,832,059 |
21,556,848,754 |
19,272,409,642 |
15,184,834,996 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
93,541,864,970 |
102,249,970,466 |
132,623,497,537 |
130,286,871,645 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
93,541,864,970 |
102,249,970,466 |
122,623,497,537 |
120,286,871,645 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,761,129,480 |
48,557,433,236 |
33,524,129,883 |
27,951,437,443 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,606,810,389 |
41,235,463,606 |
26,176,119,433 |
23,857,992,574 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,380,868,754 |
3,175,035,391 |
2,227,619,547 |
474,185,214 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,395,910,145 |
4,769,394,047 |
5,742,850,711 |
4,241,719,463 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-622,459,808 |
-622,459,808 |
-622,459,808 |
-622,459,808 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,856,338,394 |
18,604,206,554 |
15,840,266,762 |
18,294,748,300 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,856,338,394 |
18,604,206,554 |
15,840,266,762 |
18,294,748,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
674,518,912 |
109,481,900 |
117,555,218 |
289,539,578 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,196,818 |
88,006,378 |
84,739,713 |
70,739,713 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
650,232,929 |
21,475,522 |
5,602,543 |
191,586,903 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,089,165 |
|
27,212,962 |
27,212,962 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,946,349,420 |
18,713,784,443 |
15,311,511,872 |
28,077,727,196 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,488,284,447 |
18,596,912,074 |
15,193,022,731 |
12,532,092,670 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,723,990,887 |
17,866,713,304 |
14,496,918,931 |
11,870,083,750 |
|
- Nguyên giá |
71,042,707,142 |
77,815,148,050 |
81,702,085,460 |
83,364,772,687 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,318,716,255 |
-59,948,434,746 |
-67,205,166,529 |
-71,494,688,937 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
764,293,560 |
730,198,770 |
696,103,800 |
662,008,920 |
|
- Nguyên giá |
906,972,000 |
906,972,000 |
906,972,000 |
906,972,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,678,440 |
-176,773,230 |
-210,868,200 |
-244,963,080 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
15,399,944,590 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
15,399,944,590 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
458,064,973 |
116,872,369 |
118,489,141 |
145,689,936 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
458,064,973 |
116,872,369 |
118,489,141 |
145,689,936 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,734,033,235 |
209,791,725,353 |
216,689,370,914 |
220,085,159,158 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
57,089,197,443 |
65,396,321,130 |
57,368,288,697 |
48,071,502,550 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,519,577,050 |
60,184,407,555 |
52,548,947,022 |
43,877,911,175 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,782,584,836 |
40,110,535,790 |
30,189,874,140 |
25,565,725,598 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
63,441,308 |
53,528,643 |
10,048,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,766,363,170 |
2,495,124,597 |
3,350,940,418 |
2,534,666,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,479,052,273 |
3,105,306,199 |
3,012,360,556 |
2,394,048,921 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,532,954 |
337,508,954 |
1,505,123,939 |
98,222,454 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,329,457,831 |
4,053,397,449 |
4,614,726,068 |
4,779,306,307 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,270,808,375 |
7,220,808,375 |
7,104,808,375 |
5,789,808,375 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,849,777,611 |
2,798,284,883 |
2,717,584,883 |
2,706,084,884 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,569,620,393 |
5,211,913,575 |
4,819,341,675 |
4,193,591,375 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,569,620,393 |
5,211,913,575 |
4,819,341,675 |
4,193,591,375 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,644,835,792 |
144,395,404,223 |
159,321,082,217 |
172,013,656,608 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,644,835,792 |
144,395,404,223 |
159,321,082,217 |
172,013,656,608 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,655,903,683 |
4,655,903,683 |
4,655,903,683 |
4,655,903,683 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,412,259,367 |
33,412,259,365 |
33,412,259,364 |
33,412,259,364 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
61,576,672,742 |
73,327,241,175 |
88,252,919,170 |
100,945,493,561 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,991,432,309 |
16,159,974,256 |
19,420,805,014 |
17,691,094,823 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
41,585,240,433 |
57,167,266,919 |
68,832,114,156 |
83,254,398,738 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,734,033,235 |
209,791,725,353 |
216,689,370,914 |
220,085,159,158 |
|