MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,787,683,815 191,077,940,910 201,377,859,042 192,007,431,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,953,832,059 21,556,848,754 19,272,409,642 15,184,834,996
1. Tiền 11,953,832,059 21,556,848,754 19,272,409,642 15,184,834,996
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 93,541,864,970 102,249,970,466 132,623,497,537 130,286,871,645
1. Chứng khoán kinh doanh 10,000,000,000 10,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 93,541,864,970 102,249,970,466 122,623,497,537 120,286,871,645
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,761,129,480 48,557,433,236 33,524,129,883 27,951,437,443
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,606,810,389 41,235,463,606 26,176,119,433 23,857,992,574
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,380,868,754 3,175,035,391 2,227,619,547 474,185,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,395,910,145 4,769,394,047 5,742,850,711 4,241,719,463
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -622,459,808 -622,459,808 -622,459,808 -622,459,808
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,856,338,394 18,604,206,554 15,840,266,762 18,294,748,300
1. Hàng tồn kho 26,856,338,394 18,604,206,554 15,840,266,762 18,294,748,300
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 674,518,912 109,481,900 117,555,218 289,539,578
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,196,818 88,006,378 84,739,713 70,739,713
2. Thuế GTGT được khấu trừ 650,232,929 21,475,522 5,602,543 191,586,903
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,089,165 27,212,962 27,212,962
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,946,349,420 18,713,784,443 15,311,511,872 28,077,727,196
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,488,284,447 18,596,912,074 15,193,022,731 12,532,092,670
1. Tài sản cố định hữu hình 18,723,990,887 17,866,713,304 14,496,918,931 11,870,083,750
- Nguyên giá 71,042,707,142 77,815,148,050 81,702,085,460 83,364,772,687
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,318,716,255 -59,948,434,746 -67,205,166,529 -71,494,688,937
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 764,293,560 730,198,770 696,103,800 662,008,920
- Nguyên giá 906,972,000 906,972,000 906,972,000 906,972,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,678,440 -176,773,230 -210,868,200 -244,963,080
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,399,944,590
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,399,944,590
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 458,064,973 116,872,369 118,489,141 145,689,936
1. Chi phí trả trước dài hạn 458,064,973 116,872,369 118,489,141 145,689,936
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,734,033,235 209,791,725,353 216,689,370,914 220,085,159,158
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 57,089,197,443 65,396,321,130 57,368,288,697 48,071,502,550
I. Nợ ngắn hạn 51,519,577,050 60,184,407,555 52,548,947,022 43,877,911,175
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,782,584,836 40,110,535,790 30,189,874,140 25,565,725,598
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,441,308 53,528,643 10,048,284
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,766,363,170 2,495,124,597 3,350,940,418 2,534,666,352
4. Phải trả người lao động 2,479,052,273 3,105,306,199 3,012,360,556 2,394,048,921
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,532,954 337,508,954 1,505,123,939 98,222,454
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,329,457,831 4,053,397,449 4,614,726,068 4,779,306,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,270,808,375 7,220,808,375 7,104,808,375 5,789,808,375
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,849,777,611 2,798,284,883 2,717,584,883 2,706,084,884
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,569,620,393 5,211,913,575 4,819,341,675 4,193,591,375
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,569,620,393 5,211,913,575 4,819,341,675 4,193,591,375
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,644,835,792 144,395,404,223 159,321,082,217 172,013,656,608
I. Vốn chủ sở hữu 132,644,835,792 144,395,404,223 159,321,082,217 172,013,656,608
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,655,903,683 4,655,903,683 4,655,903,683 4,655,903,683
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,412,259,367 33,412,259,365 33,412,259,364 33,412,259,364
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,576,672,742 73,327,241,175 88,252,919,170 100,945,493,561
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,991,432,309 16,159,974,256 19,420,805,014 17,691,094,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,585,240,433 57,167,266,919 68,832,114,156 83,254,398,738
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,734,033,235 209,791,725,353 216,689,370,914 220,085,159,158
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.