1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
527,460,904,783 |
548,639,691,454 |
1,010,563,713,021 |
545,102,535,983 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
527,460,904,783 |
548,639,691,454 |
1,010,563,713,021 |
545,102,535,983 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
351,768,803,833 |
410,871,780,967 |
692,698,737,153 |
284,954,433,532 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
175,692,100,950 |
137,767,910,487 |
317,864,975,868 |
260,148,102,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,563,598,089 |
6,387,686,838 |
9,047,149,372 |
5,705,697,196 |
|
7. Chi phí tài chính |
40,345,573,873 |
38,936,051,593 |
44,677,168,799 |
43,045,732,149 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,274,898,085 |
39,196,784,573 |
44,677,168,799 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,464,724,428 |
4,594,034,961 |
111,589,067,847 |
34,282,361,827 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,489,576,513 |
12,624,016,119 |
22,817,698,830 |
17,607,072,548 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
117,955,824,225 |
88,001,494,652 |
147,828,189,764 |
170,918,633,123 |
|
12. Thu nhập khác |
340,286,865 |
5,097,849,996 |
10,232,517,546 |
1,232,634,054 |
|
13. Chi phí khác |
1,079,561,900 |
-77,061,095 |
155,938,993 |
3,123,508,158 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-739,275,035 |
5,174,911,091 |
10,076,578,553 |
-1,890,874,104 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
117,216,549,190 |
93,176,405,743 |
157,904,768,317 |
169,027,759,019 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,171,805,775 |
17,773,291,703 |
11,562,717,124 |
19,425,308,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-8,433,866,139 |
4,188,235,817 |
-840,506,872 |
-1,066,621,237 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
104,478,609,554 |
71,214,878,223 |
147,182,558,065 |
150,669,072,057 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,317,412,030 |
78,059,964,147 |
106,271,775,433 |
112,518,140,604 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,161,197,524 |
-6,845,085,924 |
40,910,782,632 |
38,150,931,453 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,698 |
1,222 |
1,665 |
1,786 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,698 |
1,222 |
1,665 |
1,786 |
|