TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,028,784,926,606 |
2,152,662,210,777 |
2,769,619,479,235 |
2,714,357,848,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
753,534,233,367 |
868,675,720,868 |
1,046,137,388,445 |
802,141,005,873 |
|
1. Tiền |
137,815,070,396 |
273,753,782,257 |
329,477,511,472 |
125,550,886,531 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
615,719,162,971 |
594,921,938,611 |
716,659,876,973 |
676,590,119,342 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,205,442,500 |
25,205,442,500 |
382,826,061,600 |
382,826,061,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
382,620,619,100 |
382,620,619,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
620,172,499,693 |
563,963,987,669 |
641,397,010,330 |
763,412,271,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
390,732,334,124 |
367,358,938,689 |
487,287,025,059 |
456,183,154,538 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
123,091,157,933 |
83,221,539,421 |
67,039,947,988 |
156,969,756,453 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,869,174,821 |
113,903,676,744 |
87,590,204,468 |
150,779,527,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
-520,167,185 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
616,795,825,406 |
669,188,652,536 |
667,463,355,672 |
747,510,438,695 |
|
1. Hàng tồn kho |
616,795,825,406 |
669,188,652,536 |
667,463,355,672 |
747,510,438,695 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,076,925,640 |
25,628,407,204 |
31,795,663,188 |
18,468,070,616 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,806,331,558 |
4,505,021,263 |
24,990,494,059 |
3,276,807,766 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,263,253,082 |
21,116,044,941 |
6,768,410,773 |
15,141,492,355 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,341,000 |
7,341,000 |
36,758,356 |
49,770,495 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,140,786,905,619 |
3,248,832,011,458 |
3,189,473,115,213 |
3,194,769,398,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,125,784,698 |
42,056,716,689 |
43,010,770,426 |
40,986,466,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
41,125,784,698 |
42,056,716,689 |
43,010,770,426 |
40,986,466,807 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,176,967,835,839 |
2,142,535,800,531 |
2,431,251,288,039 |
2,400,388,991,810 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,175,983,263,298 |
2,141,631,092,655 |
2,430,380,601,003 |
2,399,552,325,605 |
|
- Nguyên giá |
2,899,814,712,850 |
2,887,568,718,626 |
3,201,237,068,957 |
3,204,011,591,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-723,831,449,552 |
-745,937,625,971 |
-770,856,467,954 |
-804,459,266,242 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
984,572,541 |
904,707,876 |
870,687,036 |
836,666,205 |
|
- Nguyên giá |
2,268,897,690 |
2,268,897,690 |
2,268,897,690 |
2,268,897,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,284,325,149 |
-1,364,189,814 |
-1,398,210,654 |
-1,432,231,485 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
811,780,762,923 |
953,894,321,504 |
619,689,588,202 |
641,328,395,507 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
811,780,762,923 |
953,894,321,504 |
619,689,588,202 |
641,328,395,507 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,359,000,000 |
3,359,000,000 |
3,359,000,000 |
3,359,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,553,522,159 |
106,986,172,734 |
92,162,468,546 |
108,706,544,060 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
57,109,795,256 |
67,730,681,650 |
52,066,470,590 |
67,700,158,747 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
43,443,726,903 |
39,255,491,084 |
40,095,997,956 |
41,006,385,313 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,169,571,832,225 |
5,401,494,222,235 |
5,959,092,594,448 |
5,909,127,246,270 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,533,554,980,943 |
3,755,073,492,757 |
4,176,513,106,905 |
3,976,509,823,259 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,938,029,944,234 |
2,131,262,006,922 |
2,430,220,756,201 |
2,259,805,925,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
225,879,011,818 |
208,938,193,037 |
367,282,839,683 |
189,098,685,907 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
654,405,349,564 |
869,310,282,052 |
822,654,427,615 |
836,435,631,671 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,652,989,810 |
64,478,974,233 |
40,148,602,476 |
76,546,223,352 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,572,304,090 |
10,501,357,526 |
34,083,432,686 |
11,293,869,717 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,379,472,324 |
27,774,679,775 |
88,277,805,873 |
121,411,906,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,079,654,640 |
21,913,274,374 |
35,580,253,071 |
23,395,652,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
822,446,273,921 |
889,628,507,858 |
1,017,378,403,035 |
978,686,203,323 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,002,341,762 |
27,104,191,762 |
24,814,991,762 |
22,937,751,762 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,595,525,036,709 |
1,623,811,485,835 |
1,746,292,350,704 |
1,716,703,898,163 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,503,258,555 |
17,503,258,555 |
56,276,039,502 |
46,489,027,371 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,577,337,688,413 |
1,605,624,137,539 |
1,689,332,221,461 |
1,669,530,781,051 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,636,016,851,282 |
1,646,420,729,478 |
1,782,579,487,543 |
1,932,617,423,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,636,016,851,282 |
1,646,420,729,478 |
1,782,579,487,543 |
1,932,617,423,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,998,100,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,998,100,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
629,995,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
67,073,369,678 |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
-19,423,475,878 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
620,604,081,165 |
593,294,291,717 |
699,566,067,150 |
811,941,907,481 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,740,976,104 |
252,789,940,229 |
359,061,715,662 |
112,518,140,604 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
445,863,105,061 |
340,504,351,488 |
340,504,351,488 |
699,423,766,877 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
450,855,735,445 |
395,068,808,645 |
424,955,791,277 |
462,617,886,414 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,169,571,832,225 |
5,401,494,222,235 |
5,959,092,594,448 |
5,909,127,246,270 |
|