MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đạt Phương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,739,875,951,680 1,468,561,785,134 1,659,230,913,599 1,860,899,888,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 449,010,199,566 325,541,901,583 385,786,755,568 691,646,348,299
1. Tiền 119,334,553,738 51,078,937,319 162,470,128,315 248,378,557,331
2. Các khoản tương đương tiền 329,675,645,828 274,462,964,264 223,316,627,253 443,267,790,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,205,442,500 10,205,442,500 10,205,442,500 15,205,442,500
1. Chứng khoán kinh doanh 205,442,500 205,442,500 205,442,500 205,442,500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 750,742,499,289 647,257,773,017 538,774,482,046 570,303,118,042
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 521,930,252,435 386,504,019,250 331,582,970,278 402,701,098,429
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,838,472,682 107,481,068,501 126,991,224,813 94,787,039,192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 162,973,774,172 153,272,685,266 80,200,286,955 72,814,980,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 508,368,756,897 462,070,595,948 707,301,907,575 555,032,221,276
1. Hàng tồn kho 508,368,756,897 462,070,595,948 707,301,907,575 555,032,221,276
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 21,549,053,428 23,486,072,086 17,162,325,910 28,712,758,743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,378,857,176 3,375,605,518 1,896,176,674 23,531,346,625
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,159,566,334 20,102,366,568 15,258,049,236 5,034,582,393
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,629,918 8,100,000 8,100,000 146,829,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,017,140,582,978 3,048,463,066,225 2,888,200,484,601 2,960,902,649,303
I. Các khoản phải thu dài hạn 40,422,570,243 41,329,586,271 42,256,954,248 41,215,550,361
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 40,422,570,243 41,329,586,271 42,256,954,248 41,215,550,361
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,257,572,734,189 2,224,142,373,825 2,190,771,468,989 2,195,034,883,099
1. Tài sản cố định hữu hình 2,256,282,552,119 2,222,953,041,261 2,189,414,347,937 2,193,801,944,884
- Nguyên giá 2,816,174,031,436 2,816,837,568,717 2,817,047,436,445 2,852,938,014,801
- Giá trị hao mòn lũy kế -559,891,479,317 -593,884,527,456 -627,633,088,508 -659,136,069,917
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,290,182,070 1,189,332,564 1,357,121,052 1,232,938,215
- Nguyên giá 1,988,897,690 1,988,897,690 2,268,897,690 2,268,897,690
- Giá trị hao mòn lũy kế -698,715,620 -799,565,126 -911,776,638 -1,035,959,475
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 627,836,909,053 694,957,626,777 564,198,128,563 653,330,622,401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 627,836,909,053 694,957,626,777 564,198,128,563 653,330,622,401
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,739,000,000 11,739,000,000 12,039,000,000 10,359,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 759,000,000 759,000,000 759,000,000 759,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,980,000,000 10,980,000,000 11,280,000,000 9,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 79,569,369,493 76,294,479,352 78,934,932,801 60,962,593,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,486,336,298 39,128,666,721 44,166,933,573 21,988,094,259
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 41,083,033,195 37,165,812,631 34,767,999,228 38,974,499,183
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,757,016,534,658 4,517,024,851,359 4,547,431,398,200 4,821,802,538,163
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,478,343,031,434 3,280,760,239,635 3,306,983,490,588 3,406,669,612,945
I. Nợ ngắn hạn 1,593,780,869,377 1,454,471,149,253 1,540,116,004,641 1,738,359,189,624
1. Phải trả người bán ngắn hạn 322,670,624,420 290,829,427,776 260,322,097,793 234,942,410,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 528,132,143,713 419,851,473,239 480,538,739,130 572,219,133,597
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,979,031,802 27,144,774,418 31,428,329,533 63,185,005,707
4. Phải trả người lao động 7,731,439,077 8,267,269,929 8,685,318,302 24,867,593,842
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,496,824,663 30,974,000,284 36,746,627,706 28,364,250,527
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,966,027,899 52,515,964,734 57,736,187,358 15,019,020,905
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 599,337,912,435 573,254,211,550 614,810,393,496 762,487,788,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,612,546,305 11,612,546,305 11,612,546,305 11,612,546,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,854,319,063 40,021,481,018 38,235,765,018 25,661,440,020
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,884,562,162,057 1,826,289,090,382 1,766,867,485,947 1,668,310,423,321
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 26,932,833,645
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 137,646,515,021 10,893,570,266 10,893,570,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,746,231,557,295 1,814,711,430,375 1,755,289,825,940 1,640,693,499,935
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 684,089,741 684,089,741 684,089,741 684,089,741
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,278,673,503,224 1,236,264,611,724 1,240,447,907,612 1,415,132,925,218
I. Vốn chủ sở hữu 1,278,673,503,224 1,236,264,611,724 1,240,447,907,612 1,415,132,925,218
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000 449,998,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 49,341,290,000 49,341,290,000 49,341,290,000 49,341,290,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -36,786,835,025 -36,786,835,025 -36,786,835,025
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994 46,985,564,994
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387,483,513,074 366,412,180,959 375,134,910,092 495,405,975,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,919,865,161 66,883,105,001 75,605,834,134 196,114,825,712
- LNST chưa phân phối kỳ này 347,563,647,913 299,529,075,958 299,529,075,958 299,291,149,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 344,365,035,156 359,814,310,796 355,274,877,551 409,688,830,165
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,757,016,534,658 4,517,024,851,359 4,547,431,398,200 4,821,802,538,163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.