TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,739,875,951,680 |
1,468,561,785,134 |
1,659,230,913,599 |
1,860,899,888,860 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
449,010,199,566 |
325,541,901,583 |
385,786,755,568 |
691,646,348,299 |
|
1. Tiền |
119,334,553,738 |
51,078,937,319 |
162,470,128,315 |
248,378,557,331 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
329,675,645,828 |
274,462,964,264 |
223,316,627,253 |
443,267,790,968 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,205,442,500 |
10,205,442,500 |
10,205,442,500 |
15,205,442,500 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
205,442,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
750,742,499,289 |
647,257,773,017 |
538,774,482,046 |
570,303,118,042 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
521,930,252,435 |
386,504,019,250 |
331,582,970,278 |
402,701,098,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,838,472,682 |
107,481,068,501 |
126,991,224,813 |
94,787,039,192 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
162,973,774,172 |
153,272,685,266 |
80,200,286,955 |
72,814,980,421 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
508,368,756,897 |
462,070,595,948 |
707,301,907,575 |
555,032,221,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
508,368,756,897 |
462,070,595,948 |
707,301,907,575 |
555,032,221,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
21,549,053,428 |
23,486,072,086 |
17,162,325,910 |
28,712,758,743 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,378,857,176 |
3,375,605,518 |
1,896,176,674 |
23,531,346,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,159,566,334 |
20,102,366,568 |
15,258,049,236 |
5,034,582,393 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,629,918 |
8,100,000 |
8,100,000 |
146,829,725 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,017,140,582,978 |
3,048,463,066,225 |
2,888,200,484,601 |
2,960,902,649,303 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,422,570,243 |
41,329,586,271 |
42,256,954,248 |
41,215,550,361 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
40,422,570,243 |
41,329,586,271 |
42,256,954,248 |
41,215,550,361 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,257,572,734,189 |
2,224,142,373,825 |
2,190,771,468,989 |
2,195,034,883,099 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,256,282,552,119 |
2,222,953,041,261 |
2,189,414,347,937 |
2,193,801,944,884 |
|
- Nguyên giá |
2,816,174,031,436 |
2,816,837,568,717 |
2,817,047,436,445 |
2,852,938,014,801 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-559,891,479,317 |
-593,884,527,456 |
-627,633,088,508 |
-659,136,069,917 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,290,182,070 |
1,189,332,564 |
1,357,121,052 |
1,232,938,215 |
|
- Nguyên giá |
1,988,897,690 |
1,988,897,690 |
2,268,897,690 |
2,268,897,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-698,715,620 |
-799,565,126 |
-911,776,638 |
-1,035,959,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
627,836,909,053 |
694,957,626,777 |
564,198,128,563 |
653,330,622,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
627,836,909,053 |
694,957,626,777 |
564,198,128,563 |
653,330,622,401 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,739,000,000 |
11,739,000,000 |
12,039,000,000 |
10,359,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
759,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,980,000,000 |
10,980,000,000 |
11,280,000,000 |
9,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,569,369,493 |
76,294,479,352 |
78,934,932,801 |
60,962,593,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,486,336,298 |
39,128,666,721 |
44,166,933,573 |
21,988,094,259 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,083,033,195 |
37,165,812,631 |
34,767,999,228 |
38,974,499,183 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,757,016,534,658 |
4,517,024,851,359 |
4,547,431,398,200 |
4,821,802,538,163 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,478,343,031,434 |
3,280,760,239,635 |
3,306,983,490,588 |
3,406,669,612,945 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,593,780,869,377 |
1,454,471,149,253 |
1,540,116,004,641 |
1,738,359,189,624 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
322,670,624,420 |
290,829,427,776 |
260,322,097,793 |
234,942,410,319 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
528,132,143,713 |
419,851,473,239 |
480,538,739,130 |
572,219,133,597 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,979,031,802 |
27,144,774,418 |
31,428,329,533 |
63,185,005,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,731,439,077 |
8,267,269,929 |
8,685,318,302 |
24,867,593,842 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,496,824,663 |
30,974,000,284 |
36,746,627,706 |
28,364,250,527 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,966,027,899 |
52,515,964,734 |
57,736,187,358 |
15,019,020,905 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
599,337,912,435 |
573,254,211,550 |
614,810,393,496 |
762,487,788,402 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
11,612,546,305 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,854,319,063 |
40,021,481,018 |
38,235,765,018 |
25,661,440,020 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,884,562,162,057 |
1,826,289,090,382 |
1,766,867,485,947 |
1,668,310,423,321 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
26,932,833,645 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
137,646,515,021 |
10,893,570,266 |
10,893,570,266 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,746,231,557,295 |
1,814,711,430,375 |
1,755,289,825,940 |
1,640,693,499,935 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
684,089,741 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,278,673,503,224 |
1,236,264,611,724 |
1,240,447,907,612 |
1,415,132,925,218 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,278,673,503,224 |
1,236,264,611,724 |
1,240,447,907,612 |
1,415,132,925,218 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
449,998,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
49,341,290,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-36,786,835,025 |
-36,786,835,025 |
-36,786,835,025 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
46,985,564,994 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
387,483,513,074 |
366,412,180,959 |
375,134,910,092 |
495,405,975,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
39,919,865,161 |
66,883,105,001 |
75,605,834,134 |
196,114,825,712 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
347,563,647,913 |
299,529,075,958 |
299,529,075,958 |
299,291,149,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
344,365,035,156 |
359,814,310,796 |
355,274,877,551 |
409,688,830,165 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,757,016,534,658 |
4,517,024,851,359 |
4,547,431,398,200 |
4,821,802,538,163 |
|