MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,357,124,439 16,205,483,598 15,154,797,492 12,492,909,161
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,357,124,439 16,205,483,598 15,154,797,492 12,492,909,161
4. Giá vốn hàng bán 16,029,394,442 12,826,109,469 8,807,171,802 9,807,704,224
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,327,729,997 3,379,374,129 6,347,625,690 2,685,204,937
6. Doanh thu hoạt động tài chính 151,700,805 158,799,288 167,380,417 184,741,219
7. Chi phí tài chính 309,124 17,620 43,968
- Trong đó: Chi phí lãi vay 273,817
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,601,497,411 1,614,206,514 1,727,397,048 1,320,372,520
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,435,837,074 1,013,804,473 1,981,098,362 810,916,741
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,441,787,193 910,144,810 2,806,466,729 738,656,895
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 1,596,379
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,596,379
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,440,190,814 910,144,810 2,806,466,729 738,656,895
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 289,357,439 182,028,962 561,293,346 150,731,379
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,150,833,375 728,115,848 2,245,173,383 587,925,516
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,150,833,375 728,115,848 2,245,173,383 587,925,516
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 514 325 1,004 263
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 514 325 1,004 263
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.