1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,090,980,116 |
12,115,538,664 |
20,357,124,439 |
16,205,483,598 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,090,980,116 |
12,115,538,664 |
20,357,124,439 |
16,205,483,598 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,151,024,475 |
10,150,190,937 |
16,029,394,442 |
12,826,109,469 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,939,955,641 |
1,965,347,727 |
4,327,729,997 |
3,379,374,129 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
125,308,971 |
122,799,959 |
151,700,805 |
158,799,288 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,381,008 |
4,990,515 |
309,124 |
17,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,381,008 |
4,990,515 |
273,817 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,568,527,815 |
1,345,970,317 |
1,601,497,411 |
1,614,206,514 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,035,571,258 |
850,706,481 |
1,435,837,074 |
1,013,804,473 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,458,784,531 |
-113,519,627 |
1,441,787,193 |
910,144,810 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
5,212,349 |
|
1,596,379 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,212,349 |
|
-1,596,379 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,453,572,182 |
-113,519,627 |
1,440,190,814 |
910,144,810 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
292,556,906 |
-18,703,925 |
289,357,439 |
182,028,962 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,161,015,276 |
-94,815,702 |
1,150,833,375 |
728,115,848 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,161,015,276 |
-94,815,702 |
1,150,833,375 |
728,115,848 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
519 |
-42 |
514 |
325 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
519 |
-42 |
514 |
325 |
|