1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,144,167,305 |
17,233,037,136 |
|
23,127,291,053 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,144,167,305 |
17,233,037,136 |
|
23,127,291,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,918,028,987 |
13,698,578,527 |
|
19,999,024,944 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,226,138,318 |
3,534,458,609 |
|
3,128,266,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,606,673 |
41,015,594 |
|
62,071,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,387,634 |
24,325,918 |
|
799,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,387,634 |
24,325,918 |
|
799,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,380,132,933 |
1,666,188,941 |
|
1,338,323,031 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
777,032,654 |
1,441,530,396 |
|
1,278,911,230 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
157,991,770 |
434,566,061 |
|
572,303,298 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
98,522,034 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,522,034 |
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
59,469,736 |
434,566,061 |
|
572,303,298 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,266,879 |
95,604,533 |
|
125,906,726 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,202,857 |
338,961,528 |
|
446,396,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,202,857 |
338,961,528 |
|
446,396,572 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
152 |
|
200 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|