TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,474,161,686 |
24,278,409,128 |
14,695,384,209 |
14,513,153,343 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,565,126,716 |
1,430,849,558 |
1,422,956,129 |
2,165,915,086 |
|
1. Tiền |
2,065,126,716 |
330,849,558 |
622,956,129 |
2,165,915,086 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
1,100,000,000 |
800,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,575,552,040 |
2,047,318,441 |
1,461,616,299 |
2,090,938,400 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,999,912,549 |
3,293,782,085 |
2,622,118,326 |
2,500,455,385 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,481,300,000 |
82,750,000 |
105,158,460 |
750,158,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
512,514,936 |
88,961,801 |
152,514,958 |
258,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,418,175,445 |
-1,418,175,445 |
-1,418,175,445 |
-1,418,175,445 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,917,771,353 |
4,277,134,015 |
7,400,969,260 |
5,905,628,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,917,771,353 |
4,277,134,015 |
7,400,969,260 |
5,905,628,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,415,711,577 |
16,523,107,114 |
4,409,842,521 |
4,350,671,216 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,415,711,577 |
1,828,022,210 |
1,887,174,363 |
1,600,426,648 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
14,695,084,904 |
2,522,668,158 |
2,750,244,568 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,406,314,588 |
72,072,521,819 |
72,083,366,095 |
72,119,907,973 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,686,328,665 |
1,836,450,065 |
1,731,125,381 |
1,773,759,299 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,686,328,665 |
1,836,450,065 |
1,731,125,381 |
1,773,759,299 |
|
- Nguyên giá |
47,255,393,252 |
46,988,078,766 |
46,705,669,322 |
46,854,669,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,569,064,587 |
-45,151,628,701 |
-44,974,543,941 |
-45,080,910,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
29,755,474,108 |
38,226,884,972 |
38,349,145,972 |
38,349,145,972 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,755,474,108 |
38,226,884,972 |
38,349,145,972 |
38,349,145,972 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,964,511,815 |
32,009,186,782 |
32,003,094,742 |
31,997,002,702 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,964,511,815 |
32,009,186,782 |
32,003,094,742 |
31,997,002,702 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,880,476,274 |
96,350,930,947 |
86,778,750,304 |
86,633,061,316 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,239,013,422 |
46,027,105,872 |
48,018,815,576 |
48,786,932,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,999,513,422 |
6,603,682,272 |
13,528,215,576 |
14,592,910,972 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
434,995,567 |
806,515,567 |
2,227,555,567 |
2,205,610,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
900,220,325 |
925,867,833 |
923,252,876 |
977,643,305 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
674,402,826 |
364,963,618 |
9,221,663 |
26,889,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
53,424,150 |
108,850,766 |
426,615,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
835,094,704 |
1,953,734,704 |
1,953,734,704 |
835,332,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,154,800,000 |
2,499,176,400 |
8,305,600,000 |
10,120,819,916 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,239,500,000 |
39,423,423,600 |
34,490,600,000 |
34,194,021,260 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,239,500,000 |
39,423,423,600 |
34,490,600,000 |
34,194,021,260 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
52,641,462,852 |
50,323,825,075 |
38,759,934,728 |
37,846,129,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
52,641,462,852 |
50,323,825,075 |
38,759,934,728 |
37,846,129,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,688,153,352 |
26,383,454,933 |
26,383,454,933 |
26,383,454,933 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,955,509,500 |
-57,429,858 |
-11,621,320,205 |
-12,535,125,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
731,567,919 |
900,795,902 |
-10,663,094,445 |
-958,225,760 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,223,941,581 |
-958,225,760 |
-958,225,760 |
-11,576,900,089 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,880,476,274 |
96,350,930,947 |
86,778,750,304 |
86,633,061,316 |
|