1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
125,853,700,769 |
112,749,545,420 |
109,104,942,761 |
97,988,792,830 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,595,281,610 |
3,178,200,308 |
3,510,341,323 |
4,017,110,115 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
124,258,419,159 |
109,571,345,112 |
105,594,601,438 |
93,971,682,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,011,212,415 |
42,015,494,623 |
31,298,332,939 |
42,534,127,938 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,247,206,744 |
67,555,850,489 |
74,296,268,499 |
51,437,554,777 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
429,651,746 |
815,127,737 |
52,911,937 |
1,275,615,579 |
|
7. Chi phí tài chính |
722,357,360 |
662,771,820 |
2,002,906,379 |
685,891,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
378,325,914 |
271,176,796 |
154,728,778 |
384,747,806 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,742,054,652 |
44,817,158,645 |
44,973,520,239 |
1,430,430,724 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,850,799,580 |
24,441,786,909 |
2,921,567,669 |
6,838,970,358 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,361,646,898 |
-1,550,739,148 |
24,451,186,149 |
43,757,877,362 |
|
12. Thu nhập khác |
868,422,298 |
929,694,908 |
2,387,314,631 |
911,170,939 |
|
13. Chi phí khác |
113,039,562 |
3,730,301,765 |
185,424,244 |
338,645,514 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
755,382,736 |
-2,800,606,857 |
2,201,890,387 |
572,525,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,117,029,634 |
-4,351,346,005 |
26,653,076,536 |
44,330,402,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,646,001,915 |
-125,664,208 |
5,330,615,307 |
8,968,748,179 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,471,027,719 |
-4,225,681,797 |
21,322,461,229 |
35,361,654,608 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,471,027,719 |
-4,225,681,797 |
21,322,461,229 |
35,361,654,608 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,882 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|