MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 221,637,482,723 242,098,558,756 255,445,964,034 278,964,103,419
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,342,454,168 26,746,222,641 24,727,204,532 19,170,110,793
1. Tiền 18,342,454,168 21,746,222,641 24,727,204,532 19,170,110,793
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100,000,000,000 120,000,000,000 137,000,000,000 162,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 35,000,000,000 37,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000 85,000,000,000 100,000,000,000 162,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,391,359,259 29,769,804,216 25,030,745,802 33,097,418,039
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,469,152,454 20,660,244,994 20,856,622,674 28,572,815,541
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,567,940,694 6,008,794,910 3,794,009,271 3,844,866,955
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,354,266,111 3,113,939,662 318,510,409 679,735,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,230,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 55,250 61,603,448
IV. Hàng tồn kho 61,542,168,227 65,058,968,670 67,159,386,967 64,157,570,855
1. Hàng tồn kho 61,542,168,227 65,110,039,359 67,244,926,156 65,789,347,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -51,070,689 -85,539,189 -1,631,776,473
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,361,501,069 523,563,229 1,528,626,733 539,003,732
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 620,582,220 315,220,851 334,518,195 282,340,201
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,557,850,392 208,342,378 1,194,108,538 256,663,531
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 183,068,457
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 190,044,057,149 188,540,394,645 190,057,962,310 191,059,474,281
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 151,214,482,894 148,182,259,043 146,995,899,038 153,417,898,424
1. Tài sản cố định hữu hình 145,400,605,194 142,368,381,343 140,402,021,339 146,844,020,726
- Nguyên giá 218,660,757,442 218,717,757,442 219,816,930,694 229,460,042,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,260,152,248 -76,349,376,099 -79,414,909,355 -82,616,021,938
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,813,877,700 5,813,877,700 6,593,877,699 6,573,877,698
- Nguyên giá 5,813,877,700 5,813,877,700 6,613,877,700 6,613,877,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,000,001 -40,000,002
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 754,086,582 2,678,435,054 5,435,804,741
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 754,086,582 2,678,435,054 5,435,804,741
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,075,487,673 37,679,700,548 37,626,258,531 37,641,575,857
1. Chi phí trả trước dài hạn 38,075,487,673 37,679,700,548 37,626,258,531 37,641,575,857
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 411,681,539,872 430,638,953,401 445,503,926,344 470,023,577,700
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,806,608,002 96,459,394,012 79,254,325,774 82,994,318,345
I. Nợ ngắn hạn 90,806,608,002 96,459,394,012 79,254,325,774 82,994,318,345
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,232,500,452 10,154,684,921 19,499,374,327 21,963,402,774
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,310,784,345 1,973,722,433 320,043,419 331,697,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,260,172,671 9,098,310,749 8,083,707,744 7,324,677,862
4. Phải trả người lao động 9,211,770,867 6,710,544,000 23,871,234,523 14,520,389,868
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,485,104,719 41,378,026,909 2,593,142,282 7,732,254,692
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,011,452,596 2,007,882,648 3,425,501,127 4,398,823,758
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,318,000,000 7,168,000,000 3,528,000,000 8,822,450,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,976,822,352 17,968,222,352 17,933,322,352 17,900,622,352
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 320,874,931,870 334,179,559,389 366,249,600,570 387,029,259,355
I. Vốn chủ sở hữu 320,874,931,870 334,179,559,389 366,249,600,570 387,029,259,355
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,658,827,900 97,658,827,900 97,658,827,900 97,658,827,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 10
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,964,575,275 29,964,575,285 29,964,575,285 29,964,575,285
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 107,251,528,685 120,556,156,204 152,626,197,385 173,405,856,170
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,929,909,159 62,234,536,678 94,304,577,859 22,157,193,667
- LNST chưa phân phối kỳ này 58,321,619,526 58,321,619,526 58,321,619,526 151,248,662,503
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 411,681,539,872 430,638,953,401 445,503,926,344 470,023,577,700
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.