I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
221,637,482,723 |
242,098,558,756 |
255,445,964,034 |
278,964,103,419 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,342,454,168 |
26,746,222,641 |
24,727,204,532 |
19,170,110,793 |
|
1.1.Tiền
|
18,342,454,168 |
21,746,222,641 |
24,727,204,532 |
19,170,110,793 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
5,000,000,000 |
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100,000,000,000 |
120,000,000,000 |
137,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
35,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100,000,000,000 |
85,000,000,000 |
100,000,000,000 |
162,000,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,391,359,259 |
29,769,804,216 |
25,030,745,802 |
33,097,418,039 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
31,469,152,454 |
20,660,244,994 |
20,856,622,674 |
28,572,815,541 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
4,567,940,694 |
6,008,794,910 |
3,794,009,271 |
3,844,866,955 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
3,354,266,111 |
3,113,939,662 |
318,510,409 |
679,735,543 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
-13,230,600 |
|
|
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
55,250 |
61,603,448 |
|
|
4. Hàng tồn kho
|
61,542,168,227 |
65,058,968,670 |
67,159,386,967 |
64,157,570,855 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
61,542,168,227 |
65,110,039,359 |
67,244,926,156 |
65,789,347,328 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
-51,070,689 |
-85,539,189 |
-1,631,776,473 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,361,501,069 |
523,563,229 |
1,528,626,733 |
539,003,732 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
620,582,220 |
315,220,851 |
334,518,195 |
282,340,201 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,557,850,392 |
208,342,378 |
1,194,108,538 |
256,663,531 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
183,068,457 |
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
190,044,057,149 |
188,540,394,645 |
190,057,962,310 |
191,059,474,281 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
151,214,482,894 |
148,182,259,043 |
146,995,899,038 |
153,417,898,424 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
145,400,605,194 |
142,368,381,343 |
140,402,021,339 |
146,844,020,726 |
|
- Nguyên giá
|
218,660,757,442 |
218,717,757,442 |
219,816,930,694 |
229,460,042,664 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-73,260,152,248 |
-76,349,376,099 |
-79,414,909,355 |
-82,616,021,938 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
6,593,877,699 |
6,573,877,698 |
|
- Nguyên giá
|
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
6,613,877,700 |
6,613,877,700 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
-20,000,001 |
-40,000,002 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
754,086,582 |
2,678,435,054 |
5,435,804,741 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
754,086,582 |
2,678,435,054 |
5,435,804,741 |
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
38,075,487,673 |
37,679,700,548 |
37,626,258,531 |
37,641,575,857 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,075,487,673 |
37,679,700,548 |
37,626,258,531 |
37,641,575,857 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
411,681,539,872 |
430,638,953,401 |
445,503,926,344 |
470,023,577,700 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
90,806,608,002 |
96,459,394,012 |
79,254,325,774 |
82,994,318,345 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
90,806,608,002 |
96,459,394,012 |
79,254,325,774 |
82,994,318,345 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,232,500,452 |
10,154,684,921 |
19,499,374,327 |
21,963,402,774 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
4,310,784,345 |
1,973,722,433 |
320,043,419 |
331,697,039 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,260,172,671 |
9,098,310,749 |
8,083,707,744 |
7,324,677,862 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
9,211,770,867 |
6,710,544,000 |
23,871,234,523 |
14,520,389,868 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
21,485,104,719 |
41,378,026,909 |
2,593,142,282 |
7,732,254,692 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
2,011,452,596 |
2,007,882,648 |
3,425,501,127 |
4,398,823,758 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,318,000,000 |
7,168,000,000 |
3,528,000,000 |
8,822,450,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
17,976,822,352 |
17,968,222,352 |
17,933,322,352 |
17,900,622,352 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
320,874,931,870 |
334,179,559,389 |
366,249,600,570 |
387,029,259,355 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
320,874,931,870 |
334,179,559,389 |
366,249,600,570 |
387,029,259,355 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
97,658,827,900 |
97,658,827,900 |
97,658,827,900 |
97,658,827,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
10 |
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,964,575,275 |
29,964,575,285 |
29,964,575,285 |
29,964,575,285 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
107,251,528,685 |
120,556,156,204 |
152,626,197,385 |
173,405,856,170 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
48,929,909,159 |
62,234,536,678 |
94,304,577,859 |
22,157,193,667 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
58,321,619,526 |
58,321,619,526 |
58,321,619,526 |
151,248,662,503 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
411,681,539,872 |
430,638,953,401 |
445,503,926,344 |
470,023,577,700 |
|