MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,791,915,570 117,518,902,953 125,139,112,371 135,405,781,359
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,111,524,417 1,112,692,962 829,275,386 1,868,239,163
1. Tiền 1,111,524,417 1,112,692,962 829,275,386 1,868,239,163
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 72,081,341,259 72,807,160,097 77,687,573,389 74,527,956,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,071,905,162 19,041,371,545 22,874,035,947 21,522,538,890
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,071,877,891 1,889,398,891 3,934,336,170 2,149,794,971
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,303,804,869 56,242,636,324 55,245,447,935 55,221,868,810
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,366,246,663 -4,366,246,663 -4,366,246,663 -4,366,246,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 38,408,305,108 38,408,305,108 41,545,697,107 53,371,367,868
1. Hàng tồn kho 38,408,305,108 38,408,305,108 41,545,697,107 53,371,367,868
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,190,744,786 5,190,744,786 5,076,566,489 5,638,218,320
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 904,514,174 904,514,174 1,008,032,528 990,093,507
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,192,954,987 4,192,954,987 3,992,222,026 4,579,114,688
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 93,275,625 93,275,625 76,311,935 69,010,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 415,575,994,220 415,575,994,220 404,984,889,295 399,812,462,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 225,902,390,065 225,902,390,065 215,745,000,200 210,712,764,137
1. Tài sản cố định hữu hình 225,902,390,065 225,902,390,065 215,745,000,200 210,712,764,137
- Nguyên giá 277,933,229,989 277,933,229,989 277,933,229,989 277,975,229,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,030,839,924 -52,030,839,924 -62,188,229,789 -67,262,465,852
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750 -810,751,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728 9,217,852,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,255,751,427 14,255,751,427 13,822,036,367 13,681,845,525
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,255,751,427 14,255,751,427 13,822,036,367 13,681,845,525
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 532,367,909,790 533,094,897,173 530,124,001,666 535,218,243,749
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 355,904,931,642 356,632,536,685 363,873,162,199 375,759,599,832
I. Nợ ngắn hạn 179,229,353,330 179,956,958,373 187,197,583,887 206,584,021,520
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,811,116,668 50,610,968,012 55,941,815,623 57,855,662,311
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,326,985,086 11,314,118,544 13,797,713,054 19,183,926,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,985,095,533 54,107,045,533 54,043,268,923 54,037,077,406
4. Phải trả người lao động 2,256,618,877 2,256,618,877 1,616,255,087 1,966,066,109
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,726,461,302 3,726,461,302 3,738,647,049 5,703,684,335
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,205,551,140 26,024,221,381 29,565,359,427 29,785,679,868
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 31,632,470,950 31,632,470,950 28,209,470,950 37,766,870,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,675,578,312 176,675,578,312 176,675,578,312 169,175,578,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,715,578,312 82,715,578,312 82,715,578,312 75,215,578,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,462,978,148 176,462,360,488 166,250,839,467 159,458,643,917
I. Vốn chủ sở hữu 176,287,688,148 176,287,070,488 166,075,549,467 159,283,353,917
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -32,131,777,775 -32,132,395,435 -42,343,916,456 -49,136,112,006
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,387,093,545 -10,211,521,021 -17,003,716,571
- LNST chưa phân phối kỳ này -20,744,684,230 -32,132,395,435 -32,132,395,435
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 532,367,909,790 533,094,897,173 530,124,001,666 535,218,243,749
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.