TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
114,569,308,381 |
112,360,900,033 |
114,848,290,304 |
125,951,483,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
851,687,295 |
3,543,852,856 |
1,912,810,895 |
1,915,810,895 |
|
1. Tiền |
851,687,295 |
3,543,852,856 |
1,912,810,895 |
1,915,810,895 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
74,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
74,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,610,644,838 |
68,619,510,065 |
64,932,545,157 |
76,088,744,034 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,373,315,698 |
23,799,766,532 |
22,683,495,843 |
22,105,199,975 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,666,919,575 |
4,453,261,445 |
1,307,534,374 |
1,307,531,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,936,656,228 |
44,732,728,751 |
45,307,761,603 |
57,042,259,348 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
-4,366,246,663 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,405,514,859 |
34,689,097,967 |
42,706,757,664 |
42,706,757,664 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,405,514,859 |
34,689,097,967 |
42,706,757,664 |
42,706,757,664 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,701,461,389 |
5,434,439,145 |
5,296,176,588 |
5,240,170,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
641,041,536 |
1,149,711,390 |
820,002,783 |
820,002,783 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,928,589,932 |
4,215,717,630 |
4,476,173,805 |
4,420,168,091 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
131,829,921 |
69,010,125 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
457,659,405,708 |
459,724,725,282 |
417,694,896,172 |
417,694,896,172 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
72,240,000,000 |
72,240,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
76,626,176,486 |
78,525,131,332 |
74,195,373,167 |
74,195,373,167 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
76,595,297,758 |
78,483,064,302 |
74,175,682,741 |
74,175,682,741 |
|
- Nguyên giá |
119,611,174,703 |
118,911,174,703 |
119,781,174,703 |
119,781,174,703 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,015,876,945 |
-40,428,110,401 |
-45,605,491,962 |
-45,605,491,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,878,728 |
42,067,030 |
19,690,426 |
19,690,426 |
|
- Nguyên giá |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
810,751,750 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-779,873,022 |
-768,684,720 |
-791,061,324 |
-791,061,324 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
161,808,816,890 |
161,933,643,853 |
161,789,584,940 |
161,789,584,940 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
161,808,816,890 |
161,933,643,853 |
161,789,584,940 |
161,789,584,940 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
93,960,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,264,412,332 |
15,305,950,097 |
15,509,938,065 |
15,509,938,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,264,412,332 |
15,305,950,097 |
15,509,938,065 |
15,509,938,065 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
572,228,714,089 |
572,085,625,315 |
532,543,186,476 |
543,646,379,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
377,205,888,105 |
370,934,236,597 |
344,697,954,933 |
355,796,307,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,628,911,923 |
156,467,260,415 |
140,010,978,751 |
164,720,729,634 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,886,115,418 |
50,211,435,208 |
55,260,305,553 |
55,095,229,201 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,784,193,804 |
6,779,340,932 |
9,896,633,973 |
9,422,908,458 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
42,490,064,343 |
42,750,203,975 |
42,684,613,929 |
54,421,768,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
723,540,664 |
2,042,837,634 |
1,440,000,000 |
2,157,841,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,410,057,321 |
5,459,783,120 |
4,359,442,850 |
3,641,601,302 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
40,995,190,649 |
33,265,909,822 |
13,715,232,722 |
22,526,630,592 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,054,695,950 |
15,672,695,950 |
12,369,695,950 |
17,169,695,950 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
285,053,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
209,576,976,182 |
214,466,976,182 |
204,686,976,182 |
191,075,578,312 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
107,661,397,870 |
112,551,397,870 |
102,771,397,870 |
93,960,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
101,915,578,312 |
101,915,578,312 |
101,915,578,312 |
97,115,578,312 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
195,022,825,984 |
201,151,388,718 |
187,845,231,543 |
187,850,071,693 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
194,847,535,984 |
201,151,388,718 |
187,669,941,543 |
187,674,781,693 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
4,902,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
3,267,017,189 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
249,948,734 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,571,929,939 |
-7,443,367,205 |
-20,749,524,380 |
-20,744,684,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-6,128,562,734 |
14,471,413 |
-13,306,157,175 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,443,367,205 |
-7,457,838,618 |
-7,443,367,205 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
175,290,000 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
175,290,000 |
|
175,290,000 |
175,290,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
175,290,000 |
|
175,290,000 |
175,290,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
572,228,714,089 |
572,085,625,315 |
532,543,186,476 |
543,646,379,639 |
|