MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 490,562,090,881 541,826,627,378 427,654,267,504 574,815,975,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23,445,740,124 6,158,395,893 26,914,984,283 20,092,891,289
1. Tiền 14,062,478,333 6,158,395,893 6,914,984,283 8,328,066,161
2. Các khoản tương đương tiền 9,383,261,791 20,000,000,000 11,764,825,128
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,745,121,330 7,745,121,330 7,745,121,330 7,745,121,330
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 7,745,121,330 7,745,121,330 7,745,121,330 7,745,121,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,912,453,477 16,432,838,533 41,977,985,804 52,736,770,271
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,361,762,598 1,093,126,755 24,435,797,108 36,662,476,875
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,747,637,718 3,519,979,335 4,841,599,537 4,330,250,444
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,839,292,456 11,855,971,738 12,736,828,454 11,780,282,247
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,239,295 -36,239,295 -36,239,295 -36,239,295
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 372,445,854,401 474,637,934,238 330,352,982,004 457,859,824,681
1. Hàng tồn kho 402,556,709,033 490,286,399,195 334,020,725,520 457,859,824,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -30,110,854,632 -15,648,464,957 -3,667,743,516
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,012,921,549 36,852,337,384 20,663,194,083 36,381,367,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,088,148,596 1,299,509,645 1,604,440,323 1,734,310,983
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,924,772,953 35,552,827,739 19,058,753,760 34,621,522,736
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 25,533,900
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 173,888,344,593 172,094,293,375 167,226,241,174 162,632,640,294
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 111,323,962,818 107,926,095,761 123,263,967,596 118,649,807,289
1. Tài sản cố định hữu hình 108,413,097,577 105,228,661,504 120,779,964,324 116,379,235,001
- Nguyên giá 258,146,073,822 256,752,184,217 276,163,165,692 276,163,165,692
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,732,976,245 -151,523,522,713 -155,383,201,368 -159,783,930,691
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,007,321,838 899,965,646 792,609,452 685,253,260
- Nguyên giá 1,866,171,402 1,866,171,402 1,866,171,402 1,866,171,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -858,849,564 -966,205,756 -1,073,561,950 -1,180,918,142
3. Tài sản cố định vô hình 1,903,543,403 1,797,468,611 1,691,393,820 1,585,319,028
- Nguyên giá 2,125,455,400 2,125,455,400 2,125,455,400 2,125,455,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -221,911,997 -327,986,789 -434,061,580 -540,136,372
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,111,272,527 37,613,935,352 18,305,733,116 18,613,679,446
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,111,272,527 37,613,935,352 18,305,733,116 18,613,679,446
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,685,429,800 13,685,429,800 13,075,094,900 13,075,094,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,378,453,400 35,378,453,400 35,378,453,400 35,378,453,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,693,023,600 -21,693,023,600 -22,303,358,500 -22,303,358,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,767,679,448 12,868,832,462 12,581,445,562 12,294,058,659
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,767,679,448 12,868,832,462 12,581,445,562 12,294,058,659
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 664,450,435,474 713,920,920,753 594,880,508,678 737,448,615,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 417,570,217,627 467,000,275,683 348,364,072,714 524,653,311,719
I. Nợ ngắn hạn 404,718,233,380 450,940,341,426 328,973,278,132 508,840,365,333
1. Phải trả người bán ngắn hạn 119,888,748,841 95,176,858,854 43,436,530,824 209,656,409,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 450,061,290 76,734,490 72,369,340 31,104,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 931,083,098 288,494,145 439,667,548 54,536,948
4. Phải trả người lao động 4,414,755,659 2,307,764,498 2,460,921,314 3,217,155,838
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,300,889,270 7,467,628,675 8,957,063,737 10,898,442,499
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,645,313,776 1,637,774,156 1,698,620,753 2,390,350,842
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 267,071,771,066 343,134,276,228 270,450,054,236 281,134,314,913
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,015,610,380 850,810,380 1,458,050,380 1,458,050,380
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,851,984,247 16,059,934,257 19,390,794,582 15,812,946,386
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12,831,984,247 16,039,934,257 19,370,794,582 15,792,946,386
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 246,880,217,847 246,920,645,070 246,516,435,964 212,795,303,765
I. Vốn chủ sở hữu 246,880,217,847 246,920,645,070 246,516,435,964 212,795,303,765
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,250,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 641,000,000 641,000,000 641,000,000 641,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,989,217,847 23,029,645,070 22,625,435,964 -11,095,696,235
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -20,547,310,726 811,229,532 1,294,020,426 -11,907,111,773
- LNST chưa phân phối kỳ này 43,536,528,573 22,218,415,538 21,331,415,538 811,415,538
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 664,450,435,474 713,920,920,753 594,880,508,678 737,448,615,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.