TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
490,562,090,881 |
541,826,627,378 |
427,654,267,504 |
574,815,975,190 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,445,740,124 |
6,158,395,893 |
26,914,984,283 |
20,092,891,289 |
|
1. Tiền |
14,062,478,333 |
6,158,395,893 |
6,914,984,283 |
8,328,066,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,383,261,791 |
|
20,000,000,000 |
11,764,825,128 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,745,121,330 |
7,745,121,330 |
7,745,121,330 |
7,745,121,330 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,745,121,330 |
7,745,121,330 |
7,745,121,330 |
7,745,121,330 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,912,453,477 |
16,432,838,533 |
41,977,985,804 |
52,736,770,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,361,762,598 |
1,093,126,755 |
24,435,797,108 |
36,662,476,875 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,747,637,718 |
3,519,979,335 |
4,841,599,537 |
4,330,250,444 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,839,292,456 |
11,855,971,738 |
12,736,828,454 |
11,780,282,247 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
372,445,854,401 |
474,637,934,238 |
330,352,982,004 |
457,859,824,681 |
|
1. Hàng tồn kho |
402,556,709,033 |
490,286,399,195 |
334,020,725,520 |
457,859,824,681 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-30,110,854,632 |
-15,648,464,957 |
-3,667,743,516 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,012,921,549 |
36,852,337,384 |
20,663,194,083 |
36,381,367,619 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,088,148,596 |
1,299,509,645 |
1,604,440,323 |
1,734,310,983 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,924,772,953 |
35,552,827,739 |
19,058,753,760 |
34,621,522,736 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
25,533,900 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
173,888,344,593 |
172,094,293,375 |
167,226,241,174 |
162,632,640,294 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
111,323,962,818 |
107,926,095,761 |
123,263,967,596 |
118,649,807,289 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,413,097,577 |
105,228,661,504 |
120,779,964,324 |
116,379,235,001 |
|
- Nguyên giá |
258,146,073,822 |
256,752,184,217 |
276,163,165,692 |
276,163,165,692 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-149,732,976,245 |
-151,523,522,713 |
-155,383,201,368 |
-159,783,930,691 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,007,321,838 |
899,965,646 |
792,609,452 |
685,253,260 |
|
- Nguyên giá |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-858,849,564 |
-966,205,756 |
-1,073,561,950 |
-1,180,918,142 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,903,543,403 |
1,797,468,611 |
1,691,393,820 |
1,585,319,028 |
|
- Nguyên giá |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,911,997 |
-327,986,789 |
-434,061,580 |
-540,136,372 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
36,111,272,527 |
37,613,935,352 |
18,305,733,116 |
18,613,679,446 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
36,111,272,527 |
37,613,935,352 |
18,305,733,116 |
18,613,679,446 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,685,429,800 |
13,685,429,800 |
13,075,094,900 |
13,075,094,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,693,023,600 |
-21,693,023,600 |
-22,303,358,500 |
-22,303,358,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,767,679,448 |
12,868,832,462 |
12,581,445,562 |
12,294,058,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,767,679,448 |
12,868,832,462 |
12,581,445,562 |
12,294,058,659 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
664,450,435,474 |
713,920,920,753 |
594,880,508,678 |
737,448,615,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
417,570,217,627 |
467,000,275,683 |
348,364,072,714 |
524,653,311,719 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
404,718,233,380 |
450,940,341,426 |
328,973,278,132 |
508,840,365,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
119,888,748,841 |
95,176,858,854 |
43,436,530,824 |
209,656,409,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
450,061,290 |
76,734,490 |
72,369,340 |
31,104,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
931,083,098 |
288,494,145 |
439,667,548 |
54,536,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,414,755,659 |
2,307,764,498 |
2,460,921,314 |
3,217,155,838 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,300,889,270 |
7,467,628,675 |
8,957,063,737 |
10,898,442,499 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,645,313,776 |
1,637,774,156 |
1,698,620,753 |
2,390,350,842 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
267,071,771,066 |
343,134,276,228 |
270,450,054,236 |
281,134,314,913 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,015,610,380 |
850,810,380 |
1,458,050,380 |
1,458,050,380 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,851,984,247 |
16,059,934,257 |
19,390,794,582 |
15,812,946,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,831,984,247 |
16,039,934,257 |
19,370,794,582 |
15,792,946,386 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
246,880,217,847 |
246,920,645,070 |
246,516,435,964 |
212,795,303,765 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
246,880,217,847 |
246,920,645,070 |
246,516,435,964 |
212,795,303,765 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,989,217,847 |
23,029,645,070 |
22,625,435,964 |
-11,095,696,235 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-20,547,310,726 |
811,229,532 |
1,294,020,426 |
-11,907,111,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,536,528,573 |
22,218,415,538 |
21,331,415,538 |
811,415,538 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
664,450,435,474 |
713,920,920,753 |
594,880,508,678 |
737,448,615,484 |
|