1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,255,989,602 |
205,516,810,679 |
127,521,752,608 |
240,956,342,969 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,799,947 |
160,646,181 |
70,131,763 |
1,972,449,888 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,230,189,655 |
205,356,164,498 |
127,451,620,845 |
238,983,893,081 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,293,063,613 |
184,402,297,064 |
103,302,356,699 |
195,798,407,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,937,126,042 |
20,953,867,434 |
24,149,264,146 |
43,185,485,157 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
89,368,319 |
106,062,651 |
87,146,609 |
64,223,087 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,375,226,879 |
1,232,203,557 |
1,504,763,429 |
2,931,089,604 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,375,227,029 |
1,232,203,407 |
1,504,763,429 |
2,873,300,980 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,596,905,195 |
4,711,767,524 |
4,553,671,460 |
11,969,304,255 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,237,467,280 |
7,941,634,289 |
7,932,929,412 |
6,762,872,796 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-183,104,993 |
7,174,324,715 |
10,245,046,454 |
21,586,441,589 |
|
12. Thu nhập khác |
272,144,957 |
1,699,978 |
2,300,000 |
858,886,836 |
|
13. Chi phí khác |
18,827,868 |
2,284,841 |
506,094 |
755,996,715 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
253,317,089 |
-584,863 |
1,793,906 |
102,890,121 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,212,096 |
7,173,739,852 |
10,246,840,360 |
21,689,331,710 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,079,709 |
1,548,226,255 |
2,049,368,072 |
4,337,866,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
59,132,387 |
5,625,513,597 |
8,197,472,288 |
17,351,465,368 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,132,387 |
5,625,513,597 |
8,197,472,288 |
17,351,465,368 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|