MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 360,911,162,641 588,105,245,591 325,111,665,505 259,906,809,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,587,024,544 8,098,139,289 15,299,431,530 21,033,969,986
1. Tiền 42,717,024,544 4,228,139,289 11,429,431,530 20,703,969,986
2. Các khoản tương đương tiền 3,870,000,000 3,870,000,000 3,870,000,000 330,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,837,080,000 5,837,080,000 6,337,080,000 500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,837,080,000 5,837,080,000 6,337,080,000 500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,542,911,981 362,760,747,289 86,294,802,580 69,520,806,048
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 77,035,241,973 211,507,094,786 58,824,189,829 59,088,040,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,208,042,218 79,579,863,971 21,159,628,426 14,280,180,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 66,245,187,696
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,955,612,402 14,819,988,423 15,702,371,912 4,722,954,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,655,984,612 -9,391,387,587 -9,391,387,587 -8,570,369,239
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 173,938,235,885 167,602,419,970 170,978,820,192 123,075,948,087
1. Hàng tồn kho 175,680,038,727 169,344,222,812 172,720,623,034 125,376,492,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,741,802,842 -1,741,802,842 -1,741,802,842 -2,300,544,442
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,005,910,231 43,806,859,043 46,201,531,203 45,776,085,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,031,340,008 4,499,471,147 5,059,260,440 3,104,791,553
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,407,846,804 37,992,367,004 39,825,837,940 42,318,071,244
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,316,432,823 353,222,662
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 566,723,419 1,315,020,892
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,093,958,750 137,388,423,910 134,211,237,745 110,929,268,240
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,760,835,000 5,586,912,074 5,586,912,074 4,971,697,497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,586,912,074
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,760,835,000 5,586,912,074 4,971,697,497
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 116,543,555,739 112,119,842,268 108,964,341,830 102,916,625,875
1. Tài sản cố định hữu hình 61,907,739,552 57,495,651,049 56,587,194,556 68,189,742,490
- Nguyên giá 128,331,025,077 128,602,499,071 128,898,499,071 149,007,059,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,423,285,525 -71,106,848,022 -72,311,304,515 -80,817,317,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính 35,647,280,952 35,647,280,984 33,404,112,039 15,773,223,150
- Nguyên giá 86,449,113,113 86,449,113,113 86,449,113,113 86,449,113,112
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,801,832,161 -50,801,832,129 -53,045,001,074 -70,675,889,962
3. Tài sản cố định vô hình 18,988,535,235 18,976,910,235 18,973,035,235 18,953,660,235
- Nguyên giá 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221 19,499,985,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -511,449,986 -523,074,986 -526,949,986 -546,324,986
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,282,890,077 16,667,713,285 16,667,713,285 1,177,874,495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,282,890,077 16,667,713,285 16,667,713,285 1,177,874,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 906,677,934 1,413,956,283 1,392,270,556 763,070,373
1. Chi phí trả trước dài hạn 906,677,934 1,413,956,283 1,392,270,556 763,070,373
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 499,005,121,391 725,493,669,501 459,322,903,250 370,836,077,820
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 341,090,436,993 626,853,757,816 360,682,991,565 351,125,996,776
I. Nợ ngắn hạn 250,987,893,136 527,307,288,635 261,136,522,384 287,834,530,243
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,861,103,763 166,374,030,767 96,616,344,129 99,148,996,373
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,693,139,326 151,665,499,694 11,458,778,652 25,312,005,626
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,052,680,097 82,211,749 1,590,560,664 1,804,941,655
4. Phải trả người lao động 5,678,600,502 4,703,956,149 719,654,216 6,069,269,191
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 586,230,526 2,476,305,306 2,476,305,306 4,888,122,516
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 66,248,998,358
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 53,333,334 561,850,163 752,759,254 127,272,728
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,255,905,989 11,403,774,252 11,227,149,547 1,834,032,940
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145,683,662,285 113,198,064,883 125,719,122,902 142,444,618,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,123,237,314 10,592,597,314 10,575,847,714 6,205,270,812
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,102,543,857 99,546,469,181 99,546,469,181 63,291,466,533
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 60,000,000 60,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 89,975,227,542 99,419,152,866 99,419,152,866 63,164,150,218
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 67,316,315 67,316,315 67,316,315 67,316,315
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 157,914,684,398 98,639,911,685 98,639,911,685 19,710,081,044
I. Vốn chủ sở hữu 156,124,051,730 96,849,279,017 96,849,279,017 17,919,448,376
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 43,776,050,000 52,530,700,000 52,530,700,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 43,776,050,000 52,530,700,000 52,530,700,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,907,420,962 62,907,420,962 62,907,420,962 62,907,420,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -14,780,820,315 -23,535,470,315 -102,465,300,956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,348,352,242 -42,926,420,471 28,145,600,156 -78,473,453,625
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,145,600,156 28,145,600,156 -51,681,070,471 -23,991,847,331
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 499,005,121,391 725,493,669,501 459,322,903,250 370,836,077,820
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.