MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,764,603,262 116,570,047,125 153,683,375,121 183,101,798,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,216,508,726 11,517,831,796 14,590,796,207 11,681,563,594
1. Tiền 5,176,508,726 6,477,831,796 9,550,796,207 8,141,563,594
2. Các khoản tương đương tiền 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000 3,540,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 54,934,896,601 68,377,279,699 89,667,440,994 126,293,874,016
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53,430,703,704 63,190,784,574 60,466,103,814 67,571,777,588
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 810,733,656 3,264,573,501 27,460,124,219 56,823,522,979
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 714,594,987 1,943,057,370 1,762,348,707 1,967,744,109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,135,746 -21,135,746 -21,135,746 -69,170,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,970,540,930 30,197,398,460 41,027,469,421 34,975,886,233
1. Hàng tồn kho 37,057,259,065 30,490,861,844 41,320,932,805 34,975,886,233
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,718,135 -293,463,384 -293,463,384
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,142,657,005 4,977,537,170 8,397,668,499 8,650,474,790
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 788,669,690 693,434,170 2,939,182,942 2,589,353,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,353,987,315 4,284,103,000 5,458,485,557 6,061,121,524
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,669,652,858 38,663,322,122 42,797,432,973 44,284,733,878
I. Các khoản phải thu dài hạn 157,100,000 167,100,000 167,100,000 167,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 157,100,000 167,100,000 167,100,000 167,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,145,789,129 36,679,416,685 41,032,926,503 41,623,714,848
1. Tài sản cố định hữu hình 18,976,398,624 19,058,369,511 11,596,018,843 22,574,582,936
- Nguyên giá 52,138,698,456 52,555,712,091 57,295,567,495 57,295,567,495
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,162,299,832 -33,497,342,580 -33,858,719,835 -34,720,984,559
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,169,390,505 17,621,047,174 17,596,078,843 19,049,131,912
- Nguyên giá 17,379,863,821 17,844,863,821 17,844,863,821 19,322,885,221
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,473,316 -223,816,647 -248,784,978 -273,753,309
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 340,000,000 340,000,000 340,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -340,000,000 -340,000,000 -340,000,000
IV. Tài sản dở dang dài hạn 465,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 465,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 1,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,401,763,729 1,316,805,437 1,097,406,470 993,919,030
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,401,763,729 1,316,805,437 1,097,406,470 993,919,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,434,256,120 155,233,369,247 196,480,808,094 227,386,532,511
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 68,469,995,927 75,387,809,952 114,039,810,414 145,575,442,336
I. Nợ ngắn hạn 65,807,495,927 72,935,309,952 110,121,106,414 142,173,528,336
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,582,624,332 10,290,354,076 12,081,684,712 12,935,848,394
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 166,142,366 128,284,682 28,950,699,808 53,217,354,091
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 473,148,624 690,201,485 1,468,701,253 2,523,655,579
4. Phải trả người lao động 1,673,878,198 1,602,327,116 2,073,962,780 2,282,027,199
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 259,564,262 258,200,963 10,518,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 80,000,000 20,000,000 200,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 582,171,193 2,085,793,203 772,475,267 662,350,214
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,208,958,930 56,215,521,952 63,323,007,921 69,047,936,186
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,861,008,022 1,584,626,475 1,420,056,673 1,304,356,673
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,662,500,000 2,452,500,000 3,918,704,000 3,401,914,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,662,500,000 2,452,500,000 3,918,704,000 3,401,914,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 78,964,260,193 79,845,559,295 82,440,997,680 81,811,090,175
I. Vốn chủ sở hữu 77,173,627,525 78,054,926,627 80,650,365,012 80,020,457,507
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,133,098,399 23,133,098,399 26,272,713,358 26,272,713,358
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,317,850,756 5,654,973,284 5,025,065,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,135,342,819 1,092,123,222 3,687,561,607 3,057,654,102
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,182,507,937 5,107,026,636 1,967,411,677 1,967,411,677
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,434,256,120 155,233,369,247 196,480,808,094 227,386,532,511
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.