TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
108,764,603,262 |
116,570,047,125 |
153,683,375,121 |
183,101,798,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,216,508,726 |
11,517,831,796 |
14,590,796,207 |
11,681,563,594 |
|
1. Tiền |
5,176,508,726 |
6,477,831,796 |
9,550,796,207 |
8,141,563,594 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
3,540,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
54,934,896,601 |
68,377,279,699 |
89,667,440,994 |
126,293,874,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,430,703,704 |
63,190,784,574 |
60,466,103,814 |
67,571,777,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
810,733,656 |
3,264,573,501 |
27,460,124,219 |
56,823,522,979 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
714,594,987 |
1,943,057,370 |
1,762,348,707 |
1,967,744,109 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,135,746 |
-21,135,746 |
-21,135,746 |
-69,170,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,970,540,930 |
30,197,398,460 |
41,027,469,421 |
34,975,886,233 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,057,259,065 |
30,490,861,844 |
41,320,932,805 |
34,975,886,233 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,718,135 |
-293,463,384 |
-293,463,384 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,142,657,005 |
4,977,537,170 |
8,397,668,499 |
8,650,474,790 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
788,669,690 |
693,434,170 |
2,939,182,942 |
2,589,353,266 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,353,987,315 |
4,284,103,000 |
5,458,485,557 |
6,061,121,524 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
38,669,652,858 |
38,663,322,122 |
42,797,432,973 |
44,284,733,878 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
157,100,000 |
167,100,000 |
167,100,000 |
167,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
157,100,000 |
167,100,000 |
167,100,000 |
167,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,145,789,129 |
36,679,416,685 |
41,032,926,503 |
41,623,714,848 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,976,398,624 |
19,058,369,511 |
11,596,018,843 |
22,574,582,936 |
|
- Nguyên giá |
52,138,698,456 |
52,555,712,091 |
57,295,567,495 |
57,295,567,495 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,162,299,832 |
-33,497,342,580 |
-33,858,719,835 |
-34,720,984,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,169,390,505 |
17,621,047,174 |
17,596,078,843 |
19,049,131,912 |
|
- Nguyên giá |
17,379,863,821 |
17,844,863,821 |
17,844,863,821 |
19,322,885,221 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,473,316 |
-223,816,647 |
-248,784,978 |
-273,753,309 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
340,000,000 |
340,000,000 |
340,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-340,000,000 |
-340,000,000 |
-340,000,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
465,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
465,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,401,763,729 |
1,316,805,437 |
1,097,406,470 |
993,919,030 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,401,763,729 |
1,316,805,437 |
1,097,406,470 |
993,919,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
147,434,256,120 |
155,233,369,247 |
196,480,808,094 |
227,386,532,511 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,469,995,927 |
75,387,809,952 |
114,039,810,414 |
145,575,442,336 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,807,495,927 |
72,935,309,952 |
110,121,106,414 |
142,173,528,336 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,582,624,332 |
10,290,354,076 |
12,081,684,712 |
12,935,848,394 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,142,366 |
128,284,682 |
28,950,699,808 |
53,217,354,091 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
473,148,624 |
690,201,485 |
1,468,701,253 |
2,523,655,579 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,673,878,198 |
1,602,327,116 |
2,073,962,780 |
2,282,027,199 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
259,564,262 |
258,200,963 |
10,518,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
80,000,000 |
20,000,000 |
200,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
582,171,193 |
2,085,793,203 |
772,475,267 |
662,350,214 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,208,958,930 |
56,215,521,952 |
63,323,007,921 |
69,047,936,186 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,008,022 |
1,584,626,475 |
1,420,056,673 |
1,304,356,673 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,662,500,000 |
2,452,500,000 |
3,918,704,000 |
3,401,914,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,662,500,000 |
2,452,500,000 |
3,918,704,000 |
3,401,914,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
78,964,260,193 |
79,845,559,295 |
82,440,997,680 |
81,811,090,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,173,627,525 |
78,054,926,627 |
80,650,365,012 |
80,020,457,507 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,133,098,399 |
23,133,098,399 |
26,272,713,358 |
26,272,713,358 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,317,850,756 |
|
5,654,973,284 |
5,025,065,779 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,135,342,819 |
1,092,123,222 |
3,687,561,607 |
3,057,654,102 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,182,507,937 |
5,107,026,636 |
1,967,411,677 |
1,967,411,677 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
147,434,256,120 |
155,233,369,247 |
196,480,808,094 |
227,386,532,511 |
|