MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty cổ phần Y tế Danameco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 97,064,034,035 98,955,417,157 100,841,746,947 108,764,603,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,954,155,583 10,213,323,900 8,087,922,120 10,216,508,726
1. Tiền 2,397,662,369 3,673,323,900 3,047,922,120 5,176,508,726
2. Các khoản tương đương tiền 6,556,493,214 6,540,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,764,707,586 57,701,923,625 58,995,958,966 54,934,896,601
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,872,929,783 47,305,911,220 51,489,661,626 53,430,703,704
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,423,222,185 6,920,060,442 6,323,688,256 810,733,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,124,372,074 3,131,768,419 838,425,540 714,594,987
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,135,746 -21,135,746 -21,135,746 -21,135,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 365,319,290 365,319,290 365,319,290
IV. Hàng tồn kho 26,413,073,257 27,236,336,980 28,279,906,586 36,970,540,930
1. Hàng tồn kho 26,499,791,392 27,323,055,115 28,366,624,721 37,057,259,065
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,718,135 -86,718,135 -86,718,135 -86,718,135
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,932,097,609 3,803,832,652 3,977,959,275 5,142,657,005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 850,269,009 650,760,192 515,855,266 788,669,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,081,828,600 3,153,072,460 3,462,104,009 4,353,987,315
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,491,674,989 39,044,011,948 39,278,569,711 38,669,652,858
I. Các khoản phải thu dài hạn 50,000,000 50,000,000 80,250,000 157,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 50,000,000 50,000,000 80,250,000 157,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,010,794,570 37,088,040,374 36,706,397,033 36,145,789,129
1. Tài sản cố định hữu hình 19,865,540,738 19,950,296,541 19,523,663,197 18,976,398,624
- Nguyên giá 51,315,307,425 52,065,002,178 52,405,117,527 52,138,698,456
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,449,766,687 -32,114,705,637 -32,881,454,330 -33,162,299,832
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,145,253,832 17,137,743,833 17,182,733,836 17,169,390,505
- Nguyên giá 17,309,863,821 17,309,863,821 17,379,863,821 17,379,863,821
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,609,989 -172,119,988 -197,129,985 -210,473,316
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 533,355,052 179,074,965 461,636,364 465,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 533,355,052 179,074,965 461,636,364 465,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,397,525,367 1,226,896,609 1,530,286,314 1,401,763,729
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,397,525,367 1,226,896,609 1,530,286,314 1,401,763,729
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 136,555,709,024 137,999,429,105 140,120,316,658 147,434,256,120
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 54,702,438,737 61,291,057,482 63,468,559,895 68,469,995,927
I. Nợ ngắn hạn 54,702,438,737 61,291,057,482 60,628,559,895 65,807,495,927
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,318,442,467 6,356,620,975 5,419,832,827 12,582,624,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,854,053,304 2,800,359,694 3,075,158,754 166,142,366
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 483,155,914 1,306,266,400 829,793,539 473,148,624
4. Phải trả người lao động 1,332,199,375 1,875,560,441 1,868,561,391 1,673,878,198
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,374,066 10,928,062 6,475,746 259,564,262
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,504,445,714 1,374,041,612 730,586,479 582,171,193
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,901,354,654 43,805,020,156 46,472,343,794 48,208,958,930
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,281,413,243 3,762,260,142 2,225,807,365 1,861,008,022
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,840,000,000 2,662,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,840,000,000 2,662,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,853,270,287 76,708,371,623 76,651,756,763 78,964,260,193
I. Vốn chủ sở hữu 80,062,637,619 74,917,738,955 74,861,124,095 77,173,627,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,776,050,000 43,776,050,000 43,776,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370 4,946,628,370
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,176,828,557 23,133,098,399 23,133,098,399 23,133,098,399
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,061,962,186 3,005,347,326 5,317,850,756
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 872,986,008 3,061,962,186 1,822,839,389 4,135,342,819
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,290,144,684 1,182,507,937 1,182,507,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
1. Nguồn kinh phí 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668 1,790,632,668
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 136,555,709,024 137,999,429,105 140,120,316,658 147,434,256,120
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.