TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
97,064,034,035 |
98,955,417,157 |
100,841,746,947 |
108,764,603,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,954,155,583 |
10,213,323,900 |
8,087,922,120 |
10,216,508,726 |
|
1. Tiền |
2,397,662,369 |
3,673,323,900 |
3,047,922,120 |
5,176,508,726 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,556,493,214 |
6,540,000,000 |
5,040,000,000 |
5,040,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,764,707,586 |
57,701,923,625 |
58,995,958,966 |
54,934,896,601 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
47,872,929,783 |
47,305,911,220 |
51,489,661,626 |
53,430,703,704 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,423,222,185 |
6,920,060,442 |
6,323,688,256 |
810,733,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,124,372,074 |
3,131,768,419 |
838,425,540 |
714,594,987 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,135,746 |
-21,135,746 |
-21,135,746 |
-21,135,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
365,319,290 |
365,319,290 |
365,319,290 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,413,073,257 |
27,236,336,980 |
28,279,906,586 |
36,970,540,930 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,499,791,392 |
27,323,055,115 |
28,366,624,721 |
37,057,259,065 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,718,135 |
-86,718,135 |
-86,718,135 |
-86,718,135 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,932,097,609 |
3,803,832,652 |
3,977,959,275 |
5,142,657,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
850,269,009 |
650,760,192 |
515,855,266 |
788,669,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,081,828,600 |
3,153,072,460 |
3,462,104,009 |
4,353,987,315 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,491,674,989 |
39,044,011,948 |
39,278,569,711 |
38,669,652,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
80,250,000 |
157,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,000,000 |
50,000,000 |
80,250,000 |
157,100,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,010,794,570 |
37,088,040,374 |
36,706,397,033 |
36,145,789,129 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,865,540,738 |
19,950,296,541 |
19,523,663,197 |
18,976,398,624 |
|
- Nguyên giá |
51,315,307,425 |
52,065,002,178 |
52,405,117,527 |
52,138,698,456 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,449,766,687 |
-32,114,705,637 |
-32,881,454,330 |
-33,162,299,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,145,253,832 |
17,137,743,833 |
17,182,733,836 |
17,169,390,505 |
|
- Nguyên giá |
17,309,863,821 |
17,309,863,821 |
17,379,863,821 |
17,379,863,821 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,609,989 |
-172,119,988 |
-197,129,985 |
-210,473,316 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
533,355,052 |
179,074,965 |
461,636,364 |
465,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
533,355,052 |
179,074,965 |
461,636,364 |
465,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,397,525,367 |
1,226,896,609 |
1,530,286,314 |
1,401,763,729 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,397,525,367 |
1,226,896,609 |
1,530,286,314 |
1,401,763,729 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
136,555,709,024 |
137,999,429,105 |
140,120,316,658 |
147,434,256,120 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
54,702,438,737 |
61,291,057,482 |
63,468,559,895 |
68,469,995,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,702,438,737 |
61,291,057,482 |
60,628,559,895 |
65,807,495,927 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,318,442,467 |
6,356,620,975 |
5,419,832,827 |
12,582,624,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,854,053,304 |
2,800,359,694 |
3,075,158,754 |
166,142,366 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
483,155,914 |
1,306,266,400 |
829,793,539 |
473,148,624 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,332,199,375 |
1,875,560,441 |
1,868,561,391 |
1,673,878,198 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,374,066 |
10,928,062 |
6,475,746 |
259,564,262 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,504,445,714 |
1,374,041,612 |
730,586,479 |
582,171,193 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
42,901,354,654 |
43,805,020,156 |
46,472,343,794 |
48,208,958,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,281,413,243 |
3,762,260,142 |
2,225,807,365 |
1,861,008,022 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,840,000,000 |
2,662,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2,840,000,000 |
2,662,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
81,853,270,287 |
76,708,371,623 |
76,651,756,763 |
78,964,260,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,062,637,619 |
74,917,738,955 |
74,861,124,095 |
77,173,627,525 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,776,050,000 |
43,776,050,000 |
|
43,776,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
4,946,628,370 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,176,828,557 |
23,133,098,399 |
23,133,098,399 |
23,133,098,399 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,061,962,186 |
3,005,347,326 |
5,317,850,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
872,986,008 |
3,061,962,186 |
1,822,839,389 |
4,135,342,819 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,290,144,684 |
|
1,182,507,937 |
1,182,507,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
1,790,632,668 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
136,555,709,024 |
137,999,429,105 |
140,120,316,658 |
147,434,256,120 |
|