MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Dệt may 7 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 284,314,129,449 312,935,250,076 384,692,733,783 428,328,163,214
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,411,680,859 121,264,676,297 201,773,765,479 174,557,584,411
1. Tiền 35,411,680,859 12,264,676,297 12,773,765,479 34,557,584,411
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 109,000,000,000 189,000,000,000 140,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 94,851,897,083 155,959,137,374 90,682,551,383 155,437,472,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,466,507,127 153,719,548,705 90,240,740,259 154,963,020,394
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 746,503,368 1,354,943,876 1,299,816,032
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 789,339,051 1,897,034,396 814,560,009 902,329,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -403,949,095 -403,949,095 -1,727,692,761 -1,727,692,761
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 145,658,848,880 35,696,796,408 89,204,480,048 97,275,626,145
1. Hàng tồn kho 145,658,848,880 35,696,796,408 89,204,480,048 97,275,626,145
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,391,702,627 14,639,997 3,031,936,873 1,057,479,672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,519,998 14,639,997 9,759,996 4,879,995
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,368,182,629 3,022,176,877 1,052,599,677
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,680,871,240 108,460,973,553 106,210,890,061 98,131,111,124
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,761,299,582 105,106,506,073 103,070,162,445 95,110,769,872
1. Tài sản cố định hữu hình 114,761,299,582 105,106,506,073 103,070,162,445 95,110,769,872
- Nguyên giá 352,368,748,228 362,828,923,228 363,312,559,592 362,877,925,689
- Giá trị hao mòn lũy kế -237,607,448,646 -257,722,417,155 -260,242,397,147 -267,767,155,817
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,919,571,658 3,354,467,480 3,140,727,616 3,020,341,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,919,571,658 3,354,467,480 3,140,727,616 3,020,341,252
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,995,000,689 421,396,223,629 490,903,623,844 526,459,274,338
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 207,606,485,749 207,879,611,478 295,936,032,980 321,675,769,143
I. Nợ ngắn hạn 207,606,485,749 207,879,611,478 295,936,032,980 321,675,769,143
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,944,743,390 29,486,328,383 53,238,913,939 89,428,937,464
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,023,484,879 107,626,873,990 169,089,045,856 163,806,839,385
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,132,705,261 4,120,268,895 2,606,903,568 3,573,148,912
4. Phải trả người lao động 20,242,526,012 47,139,790,176 45,042,352,426 44,709,174,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,887,348,839 8,616,950,037 8,434,991,337 2,855,249,150
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,587,644,887 3,761,482,436 4,345,955,410 4,864,262,787
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,021,763,363 4,021,763,363 4,021,763,363 4,021,763,363
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,766,269,118 3,106,154,198 9,156,107,081 8,416,393,885
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 200,388,514,940 213,516,612,151 194,967,590,864 204,783,505,195
I. Vốn chủ sở hữu 200,388,514,940 213,516,612,151 194,967,590,864 204,783,505,195
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000 154,111,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,115,779,818 6,115,779,818 18,158,300,355 18,158,300,355
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,161,735,122 53,289,832,333 22,698,290,509 32,514,204,840
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,161,735,122 15,648,097,211 22,698,290,509 32,514,204,840
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,641,735,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,995,000,689 421,396,223,629 490,903,623,844 526,459,274,338
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.