TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
372,126,178,247 |
284,314,129,449 |
312,935,250,076 |
384,692,733,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,395,784,532 |
40,411,680,859 |
121,264,676,297 |
201,773,765,479 |
|
1. Tiền |
13,395,784,532 |
35,411,680,859 |
12,264,676,297 |
12,773,765,479 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,000,000,000 |
5,000,000,000 |
109,000,000,000 |
189,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
176,739,199,261 |
94,851,897,083 |
155,959,137,374 |
90,682,551,383 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
176,850,312,672 |
94,466,507,127 |
153,719,548,705 |
90,240,740,259 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,839,000 |
|
746,503,368 |
1,354,943,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
436,556,684 |
789,339,051 |
1,897,034,396 |
814,560,009 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-564,509,095 |
-403,949,095 |
-403,949,095 |
-1,727,692,761 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,978,144,455 |
145,658,848,880 |
35,696,796,408 |
89,204,480,048 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,978,144,455 |
145,658,848,880 |
35,696,796,408 |
89,204,480,048 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,049,999 |
3,391,702,627 |
14,639,997 |
3,031,936,873 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,049,999 |
23,519,998 |
14,639,997 |
9,759,996 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,368,182,629 |
|
3,022,176,877 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,723,223,327 |
123,680,871,240 |
108,460,973,553 |
106,210,890,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
123,385,366,342 |
114,761,299,582 |
105,106,506,073 |
103,070,162,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
123,385,366,342 |
114,761,299,582 |
105,106,506,073 |
103,070,162,445 |
|
- Nguyên giá |
351,906,057,319 |
352,368,748,228 |
362,828,923,228 |
363,312,559,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-228,520,690,977 |
-237,607,448,646 |
-257,722,417,155 |
-260,242,397,147 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,337,856,985 |
8,919,571,658 |
3,354,467,480 |
3,140,727,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,337,856,985 |
8,919,571,658 |
3,354,467,480 |
3,140,727,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
503,849,401,574 |
407,995,000,689 |
421,396,223,629 |
490,903,623,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
313,077,376,042 |
207,606,485,749 |
207,879,611,478 |
295,936,032,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
313,077,376,042 |
207,606,485,749 |
207,879,611,478 |
295,936,032,980 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,056,933,443 |
63,944,743,390 |
29,486,328,383 |
53,238,913,939 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,411,180,111 |
106,023,484,879 |
107,626,873,990 |
169,089,045,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,663,610,648 |
4,132,705,261 |
4,120,268,895 |
2,606,903,568 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,006,400,001 |
20,242,526,012 |
47,139,790,176 |
45,042,352,426 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,488,703,259 |
1,887,348,839 |
8,616,950,037 |
8,434,991,337 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,471,585,096 |
2,587,644,887 |
3,761,482,436 |
4,345,955,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,563,277,000 |
4,021,763,363 |
4,021,763,363 |
4,021,763,363 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,415,686,484 |
4,766,269,118 |
3,106,154,198 |
9,156,107,081 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
190,772,025,532 |
200,388,514,940 |
213,516,612,151 |
194,967,590,864 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
190,772,025,532 |
200,388,514,940 |
213,516,612,151 |
194,967,590,864 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
154,111,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,115,779,818 |
6,115,779,818 |
6,115,779,818 |
18,158,300,355 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,545,245,714 |
40,161,735,122 |
53,289,832,333 |
22,698,290,509 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
30,545,245,714 |
40,161,735,122 |
15,648,097,211 |
22,698,290,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
37,641,735,122 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
503,849,401,574 |
407,995,000,689 |
421,396,223,629 |
490,903,623,844 |
|