MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 95,739,990,908 357,877,570,950 984,594,897,900 615,878,747,160
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,609,712,051 2,190,935,982 235,386,652,214 104,207,331,191
1. Tiền 1,609,712,051 2,190,935,982 235,386,652,214 104,207,331,191
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,702,708,874 352,865,546,939 712,275,722,089 472,606,356,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,739,571,610 2,205,925,320 103,195,809,733 12,183,049,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,286,330,000 2,248,294,520 768,950,000 298,628,950,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 21,131,003,974 318,800,722,102 204,073,662,747 146,482,094,549
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,691,794,170 32,756,595,877 404,007,573,543 15,219,292,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,145,990,880 -3,145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 375,716,946 238,961,508
IV. Hàng tồn kho 1,122,035,691 1,122,035,691 26,453,438,892 27,108,818,783
1. Hàng tồn kho 1,122,035,691 1,122,035,691 26,453,438,892 27,122,994,381
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,175,598
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,305,534,292 1,699,052,338 10,479,084,705 11,956,240,535
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 896,243,925 502,543,473 305,890,411 299,579,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,409,290,367 1,196,508,865 10,173,194,294 11,656,661,340
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,284,483,098,770 992,375,501,212 1,960,526,815,024 1,422,222,755,776
I. Các khoản phải thu dài hạn 587,995,213,570 291,101,057,269 284,380,375,307 411,757,326,207
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 543,748,057,733 240,902,000,000 229,350,000,000 349,350,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 44,247,155,837 50,199,057,269 55,030,375,307 62,407,326,207
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,949,261,254 33,073,343,793 832,574,891,850 55,269,563,171
1. Tài sản cố định hữu hình 33,747,419,914 32,882,632,642 832,255,318,250 55,101,112,392
- Nguyên giá 54,376,940,345 54,376,940,345 950,799,076,841 90,058,964,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,629,520,431 -21,494,307,703 -118,543,758,591 -34,957,851,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 201,841,340 190,711,151 319,573,600 168,450,779
- Nguyên giá 371,795,000 371,795,000 519,565,000 371,795,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -169,953,660 -181,083,849 -199,991,400 -203,344,221
III. Bất động sản đầu tư 189,019,621 157,459,792 125,899,963 94,340,134
- Nguyên giá 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974 1,891,892,974
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,702,873,353 -1,734,433,182 -1,765,993,011 -1,797,552,840
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,000,000,000 60,088,863,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,000,000,000 60,088,863,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 661,890,452,081 667,625,009,326 669,887,880,423 893,562,248,148
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 661,890,452,081 667,625,009,326 669,887,880,423 893,562,248,148
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 459,152,244 418,631,032 113,557,767,481 1,450,414,480
1. Chi phí trả trước dài hạn 459,152,244 418,631,032 31,802,427,825 808,802,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 81,755,339,656 641,612,161
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,380,223,089,678 1,350,253,072,162 2,945,121,712,924 2,038,101,502,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 247,254,622,691 205,542,933,092 1,681,982,220,180 870,898,610,850
I. Nợ ngắn hạn 244,504,622,691 205,342,933,092 626,095,230,133 510,698,610,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 57,052,477,700 10,587,619,549 103,354,491,631 42,328,452,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,392,834,002 33,607,125,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,132,496,918 4,747,286,282 5,433,348,365 5,006,535,726
4. Phải trả người lao động 940,057,933 919,104,631 2,319,123,184 1,952,528,649
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 468,438,356 774,684,931 3,500,000,000 11,502,739,726
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109,090,909 54,545,454 6,363,636
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,389,522,237 8,172,861,683 19,109,213,705 9,611,193,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,406,044,569 145,866,044,569 491,738,020,545 439,662,491,546
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 613,660,067 613,660,067 634,669,067 634,669,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,750,000,000 200,000,000 1,055,886,990,047 360,200,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,550,000,000 1,055,686,990,047 360,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,132,968,466,987 1,144,710,139,070 1,263,139,492,744 1,167,202,892,086
I. Vốn chủ sở hữu 1,132,968,466,987 1,144,710,139,070 1,263,139,492,744 1,167,202,892,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,062,360,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116,530,121,581 128,271,577,525 129,439,925,130 103,128,967,461
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,683,226,051 35,424,681,995 36,593,029,600 15,617,319,482
- LNST chưa phân phối kỳ này 92,846,895,530 92,846,895,530 92,846,895,530 87,511,647,979
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,951,830,781 2,952,046,920 120,213,052,989
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,380,223,089,678 1,350,253,072,162 2,945,121,712,924 2,038,101,502,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.