MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Tập đoàn Alpha Seven (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,734,767,372,697 1,797,711,240,526 1,778,268,184,334 646,915,893,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,185,500,823 6,536,854,990 5,897,127,667 5,715,855,488
1. Tiền 9,185,500,823 6,536,854,990 5,897,127,667 5,715,855,488
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,205,072,837,588 1,249,623,948,053 1,235,945,785,212 637,507,189,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,582,398,861 174,940,816,387 177,715,458,592 564,471,512,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 944,196,180,347 941,599,717,935 948,673,994,885 12,519,700,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,482,000,000 55,141,000,000 62,591,300,000 41,800,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 57,958,249,260 78,088,404,611 47,111,022,615 18,861,967,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880 -145,990,880
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 492,880,642,797 512,750,516,038 521,870,019,948 1,148,976,891
1. Hàng tồn kho 492,880,642,797 512,750,516,038 521,870,019,948 1,148,976,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 27,628,391,489 28,799,921,445 14,555,251,507 2,543,871,678
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 152,260,603 189,172,435 109,102,438 114,001,465
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,476,130,886 28,560,360,363 10,890,051,725
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,388,647 3,556,097,344 2,429,870,213
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 644,267,896,840 603,213,466,259 615,271,848,517 697,159,624,040
I. Các khoản phải thu dài hạn 570,766,320,263 531,861,980,263 546,068,021,198 232,792,300,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 541,287,856,223 502,383,516,223 516,555,557,158 232,792,300,000
6. Phải thu dài hạn khác 29,478,464,040 29,478,464,040 29,512,464,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 20,674,865,521 20,025,849,692 19,376,833,845 16,597,371,904
1. Tài sản cố định hữu hình 20,615,588,368 19,970,057,222 19,324,526,064 16,548,548,812
- Nguyên giá 40,208,745,739 38,326,898,119 38,326,898,119 34,382,599,937
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,593,157,371 -18,356,840,897 -19,002,372,055 -17,834,051,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,277,153 55,792,470 52,307,781 48,823,092
- Nguyên giá 170,135,000 170,135,000 170,135,000 170,135,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,857,847 -114,342,530 -117,827,219 -121,311,908
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 447,578,934,010
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 447,578,934,010
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 52,826,711,056 51,325,636,304 49,826,993,474 191,018,126
1. Chi phí trả trước dài hạn 378,572,641 314,433,188 252,725,657 191,018,126
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 52,448,138,415 51,011,203,116 49,574,267,817
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,379,035,269,537 2,400,924,706,785 2,393,540,032,851 1,344,075,517,914
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,308,631,280,630 1,328,730,022,186 1,319,568,306,040 267,680,995,478
I. Nợ ngắn hạn 325,366,514,650 321,202,531,655 805,550,906,154 111,858,748,170
1. Phải trả người bán ngắn hạn 45,707,035,037 39,421,808,927 51,023,058,692 24,913,608,327
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,089,423,261 9,297,242,552 248,395,503,603 8,000,669,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,299,113,501 5,932,255,152 6,570,206,733 7,019,995,890
4. Phải trả người lao động 643,397,060 771,565,830 533,863,920 503,522,494
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,978,978,089 23,026,073,980 31,381,024,933 585,057,535
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 42,881,818 21,950,000 23,787,879 31,287,879
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,641,434,908 19,422,084,238 31,813,047,077 10,588,085,728
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 220,203,790,909 222,549,090,909 435,110,853,250 59,531,761,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 760,460,067 760,460,067 699,560,067 684,760,067
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 983,264,765,980 1,007,527,490,531 514,017,399,886 155,822,247,308
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 302,872,485,212 313,647,336,247 62,387,945,602
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 380,392,280,768 393,880,154,284 151,629,454,284 155,822,247,308
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,070,403,988,907 1,072,194,684,599 1,073,971,726,811 1,076,394,522,436
I. Vốn chủ sở hữu 1,070,403,988,907 1,072,194,684,599 1,073,971,726,811 1,076,394,522,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000 1,011,773,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820 1,049,485,820
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 663,498,805 663,498,805 663,498,805 663,498,805
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,375,070,447 43,787,442,868 45,491,329,314 59,941,931,242
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,914,670,077 17,327,042,498 907,034,975 15,357,636,903
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,460,400,370 26,460,400,370 44,584,294,339 44,584,294,339
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,542,403,835 14,920,727,106 14,993,882,872 2,966,076,569
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,379,035,269,537 2,400,924,706,785 2,393,540,032,851 1,344,075,517,914
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.