MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,100,305,937,026 12,131,266,027,251 12,180,494,995,433 10,894,301,533,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,575,636,621,317 1,254,033,227,915 982,499,645,225 245,922,045,619
1. Tiền 305,983,871,235 345,207,383,102 253,051,405,521 236,431,830,200
2. Các khoản tương đương tiền 1,269,652,750,082 908,825,844,813 729,448,239,704 9,490,215,419
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,444,110,816,439 1,080,180,232,877 1,081,191,432,877 176,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,444,110,816,439 1,080,180,232,877 1,081,191,432,877 176,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,846,098,682,437 4,219,493,164,872 4,281,051,147,180 4,347,131,221,173
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,161,366,399,789 1,223,447,668,539 1,192,053,459,816 1,220,360,313,242
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 254,088,516,730 249,606,048,710 225,379,032,327 216,803,572,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 259,480,000,000 258,730,000,000 258,130,000,000 266,130,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,194,084,909,451 2,510,630,591,156 2,628,445,104,372 2,667,233,632,955
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,922,463,533 -22,922,463,533 -22,957,769,335 -23,397,617,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,320,000 1,320,000 1,320,000 1,320,000
IV. Hàng tồn kho 4,042,017,544,040 5,370,401,758,842 5,629,738,405,731 5,923,241,536,531
1. Hàng tồn kho 4,045,428,034,558 5,373,812,249,360 5,633,148,896,249 5,925,675,042,115
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,410,490,518 -3,410,490,518 -3,410,490,518 -2,433,505,584
V.Tài sản ngắn hạn khác 192,442,272,793 207,157,642,745 206,014,364,420 201,206,730,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 171,388,001,196 181,674,486,578 176,823,256,458 165,788,480,324
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,353,747,896 9,685,482,729 15,121,351,100 22,381,668,161
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 16,694,901,047 15,793,737,580 14,066,227,800 13,036,581,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,622,654 3,935,858 3,529,062
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,292,902,041,743 3,897,932,927,232 3,648,173,505,551 3,849,063,966,677
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,795,906,392,529 2,381,168,201,509 2,381,168,201,509 2,381,168,201,509
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,795,906,392,529 2,381,168,201,509 2,381,168,201,509 2,381,168,201,509
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 720,357,956,394 733,243,118,698 728,181,566,348 717,821,294,261
1. Tài sản cố định hữu hình 697,328,045,599 689,922,303,071 684,971,345,889 674,721,668,970
- Nguyên giá 1,018,849,497,668 1,020,846,102,977 1,025,401,363,715 1,025,474,910,044
- Giá trị hao mòn lũy kế -321,521,452,069 -330,923,799,906 -340,430,017,826 -350,753,241,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,029,910,795 43,320,815,627 43,210,220,459 43,099,625,291
- Nguyên giá 25,012,236,874 45,413,736,874 45,413,736,874 45,413,736,874
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,982,326,079 -2,092,921,247 -2,203,516,415 -2,314,111,583
III. Bất động sản đầu tư 105,934,277,477 105,211,998,314 104,489,719,151 103,767,439,988
- Nguyên giá 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878 144,455,832,878
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,521,555,401 -39,243,834,564 -39,966,113,727 -40,688,392,890
IV. Tài sản dở dang dài hạn 115,042,062,040 117,505,471,025 117,230,574,789 117,552,346,287
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 115,042,062,040 117,505,471,025 117,230,574,789 117,552,346,287
V. Đầu tư tài chính dài hạn 341,519,579,223 352,839,386,162 127,334,640,517 350,014,860,356
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 295,890,226,537 310,095,663,149 309,990,917,504 313,345,065,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63,449,692,377 63,449,160,396 63,449,160,396 63,449,160,396
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -45,820,339,691 -48,705,437,383 -274,105,437,383 -55,779,365,623
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 29,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 214,141,774,080 207,964,751,524 189,768,803,237 178,739,824,276
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,279,550,434 39,513,573,788 24,951,616,599 19,873,873,606
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 16,110,169,708 16,087,256,741 16,041,536,304 15,478,433,279
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 157,752,053,938 152,363,920,995 148,775,650,334 143,387,517,391
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 16,393,207,978,769 16,029,198,954,483 15,828,668,500,984 14,743,365,500,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,726,430,841,338 8,283,193,345,790 8,309,033,049,905 6,995,611,459,520
I. Nợ ngắn hạn 4,098,171,920,999 3,672,207,097,103 3,595,202,572,073 3,941,323,178,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 202,288,532,970 257,340,914,510 282,593,572,255 420,332,577,273
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,717,336,358,838 1,644,313,544,132 1,479,367,749,318 1,460,086,822,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 118,921,408,329 126,327,648,804 116,959,760,582 91,155,128,614
4. Phải trả người lao động 15,360,183,350 19,288,121,081 20,883,253,829 37,430,692,689
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 185,936,664,617 194,535,228,638 202,549,617,392 215,580,286,132
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,530,622,813 56,955,680,008 56,234,556,801 54,334,462,875
9. Phải trả ngắn hạn khác 782,587,003,997 616,305,985,876 564,865,259,991 588,892,797,734
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 944,730,199,703 685,043,671,488 803,635,933,066 1,004,779,204,345
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,305,391,297
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 75,480,946,382 72,096,302,566 68,112,868,839 66,425,814,839
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,628,258,920,339 4,610,986,248,687 4,713,830,477,832 3,054,288,280,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 121,191,279,364 119,504,161,368 119,504,161,368 117,817,043,372
7. Phải trả dài hạn khác 20,007,000,000 19,947,000,000 20,049,000,000 20,106,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,418,767,494,931 4,405,332,709,228 4,498,347,291,491 2,840,288,830,713
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 63,272,314,442 63,049,965,044 72,777,611,926 73,590,540,480
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,020,831,602 3,152,413,047 3,152,413,047 2,485,866,329
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,666,777,137,431 7,746,005,608,693 7,519,635,451,079 7,747,754,040,907
I. Vốn chủ sở hữu 7,666,777,137,431 7,746,005,608,693 7,519,635,451,079 7,747,754,040,907
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,998,909,620,000 4,998,909,620,000 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,098,519,950,000 6,098,519,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,121,119,538,421 1,121,119,538,421 1,046,337,538,421 1,046,337,538,421
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,812,000,000 10,975,110,000 10,975,110,000 10,975,110,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 259,649,642,513 259,912,192,534
8. Quỹ đầu tư phát triển 84,687,037,740 84,687,037,740
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,076,945,986,570 1,138,291,176,595 69,793,084,736 299,658,147,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 63,408,483,722 142,826,624,952 141,830,246,463 153,362,864,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,013,537,502,848 995,464,551,643 -72,037,161,727 146,295,282,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 207,340,349,927 216,797,971,143 209,322,730,182 207,576,257,323
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 16,393,207,978,769 16,029,198,954,483 15,828,668,500,984 14,743,365,500,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.