TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,100,305,937,026 |
12,131,266,027,251 |
12,180,494,995,433 |
10,894,301,533,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,575,636,621,317 |
1,254,033,227,915 |
982,499,645,225 |
245,922,045,619 |
|
1. Tiền |
305,983,871,235 |
345,207,383,102 |
253,051,405,521 |
236,431,830,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,269,652,750,082 |
908,825,844,813 |
729,448,239,704 |
9,490,215,419 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,444,110,816,439 |
1,080,180,232,877 |
1,081,191,432,877 |
176,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,444,110,816,439 |
1,080,180,232,877 |
1,081,191,432,877 |
176,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,846,098,682,437 |
4,219,493,164,872 |
4,281,051,147,180 |
4,347,131,221,173 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,161,366,399,789 |
1,223,447,668,539 |
1,192,053,459,816 |
1,220,360,313,242 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
254,088,516,730 |
249,606,048,710 |
225,379,032,327 |
216,803,572,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
259,480,000,000 |
258,730,000,000 |
258,130,000,000 |
266,130,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,194,084,909,451 |
2,510,630,591,156 |
2,628,445,104,372 |
2,667,233,632,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,922,463,533 |
-22,922,463,533 |
-22,957,769,335 |
-23,397,617,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,320,000 |
1,320,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,042,017,544,040 |
5,370,401,758,842 |
5,629,738,405,731 |
5,923,241,536,531 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,045,428,034,558 |
5,373,812,249,360 |
5,633,148,896,249 |
5,925,675,042,115 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,410,490,518 |
-3,410,490,518 |
-3,410,490,518 |
-2,433,505,584 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
192,442,272,793 |
207,157,642,745 |
206,014,364,420 |
201,206,730,427 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
171,388,001,196 |
181,674,486,578 |
176,823,256,458 |
165,788,480,324 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,353,747,896 |
9,685,482,729 |
15,121,351,100 |
22,381,668,161 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,694,901,047 |
15,793,737,580 |
14,066,227,800 |
13,036,581,942 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
5,622,654 |
3,935,858 |
3,529,062 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,292,902,041,743 |
3,897,932,927,232 |
3,648,173,505,551 |
3,849,063,966,677 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,795,906,392,529 |
2,381,168,201,509 |
2,381,168,201,509 |
2,381,168,201,509 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,795,906,392,529 |
2,381,168,201,509 |
2,381,168,201,509 |
2,381,168,201,509 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
720,357,956,394 |
733,243,118,698 |
728,181,566,348 |
717,821,294,261 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
697,328,045,599 |
689,922,303,071 |
684,971,345,889 |
674,721,668,970 |
|
- Nguyên giá |
1,018,849,497,668 |
1,020,846,102,977 |
1,025,401,363,715 |
1,025,474,910,044 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-321,521,452,069 |
-330,923,799,906 |
-340,430,017,826 |
-350,753,241,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,029,910,795 |
43,320,815,627 |
43,210,220,459 |
43,099,625,291 |
|
- Nguyên giá |
25,012,236,874 |
45,413,736,874 |
45,413,736,874 |
45,413,736,874 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,982,326,079 |
-2,092,921,247 |
-2,203,516,415 |
-2,314,111,583 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
105,934,277,477 |
105,211,998,314 |
104,489,719,151 |
103,767,439,988 |
|
- Nguyên giá |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
144,455,832,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,521,555,401 |
-39,243,834,564 |
-39,966,113,727 |
-40,688,392,890 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
115,042,062,040 |
117,505,471,025 |
117,230,574,789 |
117,552,346,287 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
115,042,062,040 |
117,505,471,025 |
117,230,574,789 |
117,552,346,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
341,519,579,223 |
352,839,386,162 |
127,334,640,517 |
350,014,860,356 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
295,890,226,537 |
310,095,663,149 |
309,990,917,504 |
313,345,065,583 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
63,449,692,377 |
63,449,160,396 |
63,449,160,396 |
63,449,160,396 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,820,339,691 |
-48,705,437,383 |
-274,105,437,383 |
-55,779,365,623 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
28,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
214,141,774,080 |
207,964,751,524 |
189,768,803,237 |
178,739,824,276 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,279,550,434 |
39,513,573,788 |
24,951,616,599 |
19,873,873,606 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
16,110,169,708 |
16,087,256,741 |
16,041,536,304 |
15,478,433,279 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
157,752,053,938 |
152,363,920,995 |
148,775,650,334 |
143,387,517,391 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,393,207,978,769 |
16,029,198,954,483 |
15,828,668,500,984 |
14,743,365,500,427 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,726,430,841,338 |
8,283,193,345,790 |
8,309,033,049,905 |
6,995,611,459,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,098,171,920,999 |
3,672,207,097,103 |
3,595,202,572,073 |
3,941,323,178,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
202,288,532,970 |
257,340,914,510 |
282,593,572,255 |
420,332,577,273 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,717,336,358,838 |
1,644,313,544,132 |
1,479,367,749,318 |
1,460,086,822,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
118,921,408,329 |
126,327,648,804 |
116,959,760,582 |
91,155,128,614 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,360,183,350 |
19,288,121,081 |
20,883,253,829 |
37,430,692,689 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
185,936,664,617 |
194,535,228,638 |
202,549,617,392 |
215,580,286,132 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
55,530,622,813 |
56,955,680,008 |
56,234,556,801 |
54,334,462,875 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
782,587,003,997 |
616,305,985,876 |
564,865,259,991 |
588,892,797,734 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
944,730,199,703 |
685,043,671,488 |
803,635,933,066 |
1,004,779,204,345 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,305,391,297 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
75,480,946,382 |
72,096,302,566 |
68,112,868,839 |
66,425,814,839 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,628,258,920,339 |
4,610,986,248,687 |
4,713,830,477,832 |
3,054,288,280,894 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
121,191,279,364 |
119,504,161,368 |
119,504,161,368 |
117,817,043,372 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,007,000,000 |
19,947,000,000 |
20,049,000,000 |
20,106,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,418,767,494,931 |
4,405,332,709,228 |
4,498,347,291,491 |
2,840,288,830,713 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
63,272,314,442 |
63,049,965,044 |
72,777,611,926 |
73,590,540,480 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,020,831,602 |
3,152,413,047 |
3,152,413,047 |
2,485,866,329 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,666,777,137,431 |
7,746,005,608,693 |
7,519,635,451,079 |
7,747,754,040,907 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,666,777,137,431 |
7,746,005,608,693 |
7,519,635,451,079 |
7,747,754,040,907 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,998,909,620,000 |
4,998,909,620,000 |
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
6,098,519,950,000 |
6,098,519,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,121,119,538,421 |
1,121,119,538,421 |
1,046,337,538,421 |
1,046,337,538,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,812,000,000 |
10,975,110,000 |
10,975,110,000 |
10,975,110,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
259,649,642,513 |
259,912,192,534 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
84,687,037,740 |
84,687,037,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,076,945,986,570 |
1,138,291,176,595 |
69,793,084,736 |
299,658,147,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,408,483,722 |
142,826,624,952 |
141,830,246,463 |
153,362,864,769 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,013,537,502,848 |
995,464,551,643 |
-72,037,161,727 |
146,295,282,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
207,340,349,927 |
216,797,971,143 |
209,322,730,182 |
207,576,257,323 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,393,207,978,769 |
16,029,198,954,483 |
15,828,668,500,984 |
14,743,365,500,427 |
|