TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,456,110,634,645 |
7,297,223,409,389 |
7,319,808,939,484 |
7,832,853,859,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,637,918,468 |
408,938,011,038 |
290,686,485,579 |
362,633,845,292 |
|
1. Tiền |
35,705,995,167 |
260,006,087,737 |
264,754,562,278 |
305,701,921,991 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
147,931,923,301 |
148,931,923,301 |
25,931,923,301 |
56,931,923,301 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
151,000,000,000 |
131,000,000,000 |
109,000,000,000 |
81,988,482,192 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
131,000,000,000 |
109,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
151,000,000,000 |
|
|
81,988,482,192 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,190,055,202,467 |
2,254,460,921,878 |
2,250,634,928,725 |
2,568,056,084,874 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,016,827,172,423 |
1,081,860,759,288 |
1,030,760,905,902 |
1,015,700,169,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
253,606,916,574 |
223,434,367,809 |
214,138,879,027 |
234,482,849,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
89,442,000,352 |
76,651,231,700 |
76,560,000,000 |
74,060,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
845,347,876,739 |
887,667,612,615 |
943,424,609,256 |
1,258,062,531,465 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-15,170,336,391 |
-15,155,195,380 |
-14,250,785,460 |
-14,250,785,460 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,572,770 |
2,145,846 |
1,320,000 |
1,320,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
3,810,597,274,119 |
4,394,093,058,632 |
4,478,893,890,132 |
4,596,747,271,032 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,820,272,555,229 |
4,400,179,729,781 |
4,484,980,561,281 |
4,602,833,942,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,675,281,110 |
-6,086,671,149 |
-6,086,671,149 |
-6,086,671,149 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
120,820,239,591 |
108,731,417,841 |
190,593,635,048 |
223,428,176,375 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
105,830,155,140 |
94,485,634,627 |
166,310,009,296 |
194,712,493,211 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,475,688,711 |
2,428,788,872 |
4,872,323,714 |
4,039,118,452 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,514,395,740 |
11,816,994,342 |
19,411,302,038 |
24,676,564,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,523,510,094,045 |
4,516,859,492,310 |
4,533,277,220,444 |
4,463,161,571,445 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
84,005,999,999 |
3,111,277,967,009 |
3,111,277,967,009 |
3,111,286,808,009 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
8,318,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
84,005,999,999 |
3,111,277,967,009 |
3,111,277,967,009 |
3,111,286,808,009 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-8,318,000,000 |
-8,318,000,000 |
-8,318,000,000 |
-8,318,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
768,733,126,153 |
764,157,704,810 |
764,998,668,097 |
688,677,919,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
750,109,505,796 |
745,598,368,648 |
743,438,533,530 |
667,182,068,789 |
|
- Nguyên giá |
1,060,650,978,653 |
1,060,108,894,490 |
1,068,467,754,277 |
954,417,209,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-310,541,472,857 |
-314,510,525,842 |
-325,029,220,747 |
-287,235,140,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,623,620,357 |
18,559,336,162 |
21,560,134,567 |
21,495,850,372 |
|
- Nguyên giá |
19,301,250,270 |
19,301,250,270 |
22,366,332,870 |
22,280,652,870 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,629,913 |
-741,914,108 |
-806,198,303 |
-784,802,498 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
152,988,614,752 |
152,042,667,199 |
151,096,719,646 |
150,150,772,093 |
|
- Nguyên giá |
189,189,510,678 |
189,189,510,678 |
189,189,510,678 |
189,189,510,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,200,895,926 |
-37,146,843,479 |
-38,092,791,032 |
-39,038,738,585 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
87,495,300,557 |
87,914,811,771 |
89,055,873,321 |
88,120,212,295 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
536,020,963 |
1,427,145,346 |
2,454,483,060 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,959,279,594 |
86,487,666,425 |
86,601,390,261 |
88,120,212,295 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
312,708,169,017 |
290,166,106,348 |
311,688,217,110 |
313,103,354,008 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
185,751,908,917 |
172,506,396,485 |
194,028,507,247 |
195,443,644,145 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
119,083,369,377 |
119,083,369,377 |
119,083,369,377 |
119,083,369,377 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,317,109,277 |
-39,423,659,514 |
-39,423,659,514 |
-39,423,659,514 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
39,190,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
117,578,883,567 |
111,300,235,173 |
105,159,775,261 |
111,822,505,879 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,778,888,078 |
54,764,137,479 |
49,407,699,734 |
53,908,255,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,261,157,773 |
17,238,244,806 |
17,695,207,467 |
21,098,366,823 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
40,538,837,716 |
39,297,852,888 |
38,056,868,060 |
36,815,883,232 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,979,620,728,690 |
11,814,082,901,699 |
11,853,086,159,928 |
12,296,015,431,210 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,885,233,642,816 |
7,032,562,940,105 |
7,042,427,492,039 |
7,448,343,887,713 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,905,263,485,116 |
5,995,065,015,211 |
5,799,160,509,576 |
6,355,792,472,176 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,170,794,207 |
365,014,614,515 |
267,705,447,417 |
251,413,643,936 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,595,678,710,268 |
2,004,381,352,111 |
2,043,218,448,773 |
2,088,399,897,075 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
149,532,598,226 |
208,622,229,615 |
169,442,861,228 |
122,561,528,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,840,526,406 |
39,656,973,028 |
14,404,687,262 |
13,192,923,142 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,988,607,412 |
30,300,572,368 |
124,970,446,165 |
335,471,058,961 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
60,698,634,931 |
61,542,193,929 |
61,559,239,385 |
60,712,753,114 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
380,611,838,650 |
2,568,179,806,237 |
2,544,568,392,930 |
2,550,788,862,311 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
428,634,126,462 |
699,658,262,854 |
541,177,579,598 |
909,464,761,528 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,107,648,554 |
17,709,010,554 |
32,113,406,818 |
23,787,043,556 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
979,970,157,700 |
1,037,497,924,894 |
1,243,266,982,463 |
1,092,551,415,537 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
126,252,633,353 |
124,565,515,357 |
123,721,956,358 |
123,721,956,358 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
19,710,000,000 |
19,988,120,000 |
20,057,120,000 |
20,029,120,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
804,018,900,503 |
815,015,446,511 |
1,019,658,758,329 |
869,058,791,843 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,725,000,000 |
9,750,000,000 |
9,775,000,000 |
9,800,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
17,406,981,007 |
62,486,981,007 |
64,362,285,757 |
64,239,685,317 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,856,642,837 |
5,691,862,019 |
5,691,862,019 |
5,701,862,019 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,094,387,085,874 |
4,781,519,961,594 |
4,810,658,667,889 |
4,847,671,543,497 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,094,387,085,874 |
4,781,519,961,594 |
4,810,658,667,889 |
4,847,671,543,497 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,184,925,510,000 |
3,184,925,510,000 |
3,503,392,330,000 |
4,098,909,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
208,304,489,707 |
296,708,538,421 |
296,535,538,421 |
296,460,538,421 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,550,200,000 |
1,550,200,000 |
1,550,200,000 |
1,550,200,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-90,270,193,851 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
213,416,396,736 |
213,416,396,736 |
229,664,894,827 |
229,992,552,096 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
516,919,057,326 |
1,022,680,710,140 |
720,383,260,207 |
163,534,207,539 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
124,841,914,921 |
630,671,331,839 |
41,484,073,159 |
94,402,009,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
392,077,142,405 |
392,009,378,301 |
678,899,187,048 |
69,132,198,400 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
59,541,625,956 |
62,238,606,297 |
59,132,444,434 |
57,224,425,441 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,979,620,728,690 |
11,814,082,901,699 |
11,853,086,159,928 |
12,296,015,431,210 |
|