MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 784,490,450,492 1,043,039,737,395
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,198,539,501 4,070,291,567
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 780,291,910,991 1,038,969,445,828
4. Giá vốn hàng bán 748,700,525,495 1,000,311,317,647
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,591,385,496 38,658,128,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,459,834,688 6,327,362,343
7. Chi phí tài chính 12,085,476,426 19,267,888,645
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,085,476,426 13,237,405,467
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,729,539,580 8,728,553,393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,349,007,870 7,445,820,519
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,779,771,418 9,543,227,967
12. Thu nhập khác 2,137,484,657 500,624,475
13. Chi phí khác 1,468,758,637 789,096,629
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 668,726,020 -288,472,154
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,448,497,438 9,254,755,813
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 598,397,186 2,034,891,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 331,596,614 6,401,031
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,518,503,638 7,213,462,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,285,856,330 5,326,463,513
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,886,999,274
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.