1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
784,490,450,492 |
|
1,043,039,737,395 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,198,539,501 |
|
4,070,291,567 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
780,291,910,991 |
|
1,038,969,445,828 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
748,700,525,495 |
|
1,000,311,317,647 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,591,385,496 |
|
38,658,128,181 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,459,834,688 |
|
6,327,362,343 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
12,085,476,426 |
|
19,267,888,645 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,085,476,426 |
|
13,237,405,467 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,729,539,580 |
|
8,728,553,393 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,349,007,870 |
|
7,445,820,519 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,779,771,418 |
|
9,543,227,967 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,137,484,657 |
|
500,624,475 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,468,758,637 |
|
789,096,629 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
668,726,020 |
|
-288,472,154 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,448,497,438 |
|
9,254,755,813 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
598,397,186 |
|
2,034,891,995 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
331,596,614 |
|
6,401,031 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,518,503,638 |
|
7,213,462,787 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,285,856,330 |
|
5,326,463,513 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,886,999,274 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|