1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
799,593,102,537 |
740,345,644,468 |
784,490,450,492 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,967,746,805 |
5,262,146,163 |
4,198,539,501 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
795,625,355,732 |
735,083,498,305 |
780,291,910,991 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
765,453,627,174 |
703,622,906,046 |
748,700,525,495 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,171,728,558 |
31,460,592,259 |
31,591,385,496 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,230,918,795 |
2,748,738,787 |
1,459,834,688 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
9,842,664,452 |
14,219,809,948 |
12,085,476,426 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,842,664,452 |
14,219,809,948 |
12,085,476,426 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,003,622,411 |
7,219,172,141 |
7,729,539,580 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,625,824,930 |
9,183,200,796 |
9,349,007,870 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,285,562,615 |
3,210,606,770 |
1,779,771,418 |
|
|
12. Thu nhập khác |
725,293,803 |
3,220,156,187 |
2,137,484,657 |
|
|
13. Chi phí khác |
295,283,742 |
497,675,401 |
1,468,758,637 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
430,010,061 |
2,722,480,786 |
668,726,020 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,715,572,676 |
5,933,087,556 |
2,448,497,438 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,564,499,008 |
3,097,941,564 |
598,397,186 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
73,388,755 |
-126,215,476 |
331,596,614 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,077,684,913 |
2,961,361,468 |
1,518,503,638 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,463,675,217 |
388,526,473 |
1,285,856,330 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|