MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,219,895,132,740 1,373,138,755,728 1,196,558,627,186 1,120,347,668,574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,229,147,890 13,785,737,284 13,370,646,948 48,176,092,584
1. Tiền 23,034,463,590 11,634,737,284 11,219,646,948 8,625,092,584
2. Các khoản tương đương tiền 3,194,684,300 2,151,000,000 2,151,000,000 39,551,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 673,000,000 134,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh 673,000,000 134,600,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 898,452,596,038 1,224,861,105,519 991,947,179,403 902,949,611,703
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 496,855,888,078 892,930,926,835 623,259,418,946 560,520,060,167
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 280,470,286,347 229,203,364,232 271,351,658,241 247,979,644,501
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 16,733,540,000 17,000,000,000 17,000,000,000 17,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,288,058,771 89,450,762,167 83,519,780,144 81,266,723,303
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,951,418,715 -3,723,947,715 -3,183,677,928 -3,816,816,268
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 56,241,557
IV. Hàng tồn kho 265,952,459,167 112,601,593,273 163,848,148,974 152,022,493,841
1. Hàng tồn kho 265,952,459,167 112,601,593,273 163,848,148,974 152,022,493,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 28,587,929,645 21,755,719,652 27,392,651,861 17,199,470,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,150,389,541 8,284,684,047 5,085,310,108 4,759,271,786
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,526,740,400 11,245,818,900 14,447,942,891 10,373,323,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,346,158,581 1,860,832,582 7,495,014,739 1,702,491,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 564,641,123 364,384,123 364,384,123 364,384,123
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 317,199,843,513 308,803,352,139 307,587,335,345 303,650,165,159
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,493,242,315 185,414,913,709 199,293,277,314 200,200,470,989
1. Tài sản cố định hữu hình 191,224,469,134 184,229,014,619 192,742,268,452 188,372,346,167
- Nguyên giá 286,020,457,996 263,411,649,203 277,621,956,384 277,621,956,384
- Giá trị hao mòn lũy kế -94,795,988,862 -79,182,634,584 -84,879,687,932 -89,249,610,217
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,268,773,181 1,185,899,090 6,551,008,862 11,828,124,822
- Nguyên giá 1,778,069,091 1,778,069,091 7,462,921,818 13,919,532,730
- Giá trị hao mòn lũy kế -509,295,910 -592,170,001 -911,912,956 -2,091,407,908
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,420,340,136 19,505,912,616 5,172,319,401 5,172,319,401
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,420,340,136 19,505,912,616 5,172,319,401 5,172,319,401
V. Đầu tư tài chính dài hạn 71,912,528,856 72,512,528,856 71,912,528,856 66,934,184,398
1. Đầu tư vào công ty con 660,866,342
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,833,118,056 36,433,118,056 34,833,118,056 34,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,079,410,800 36,079,410,800 37,079,410,800 31,440,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,373,732,206 31,369,996,958 31,209,209,774 31,343,190,371
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,524,510,663 30,251,202,176 30,836,290,797 30,789,094,316
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 754,921,543 1,024,494,782 288,618,977 469,796,055
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 94,300,000 94,300,000 84,300,000 84,300,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,537,094,976,253 1,681,942,107,867 1,504,145,962,531 1,423,997,833,733
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,242,370,012,182 1,385,088,604,521 1,210,979,273,459 1,139,346,779,722
I. Nợ ngắn hạn 1,177,581,160,524 1,324,538,944,561 1,147,949,178,349 1,075,720,538,428
1. Phải trả người bán ngắn hạn 120,751,769,474 297,696,734,055 198,237,655,539 131,566,900,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 28,436,684,611 17,442,204,678 20,018,847,557 15,571,973,443
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,051,298,409 7,427,482,693 6,191,128,224 2,500,202,971
4. Phải trả người lao động 1,869,070,657 1,743,798,118 1,785,221,440 1,328,943,073
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,345,486,874 13,451,773,096 11,069,149,271 12,211,920,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 23,759,925,721 17,559,049,859 27,076,598,802 25,821,937,594
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 989,487,894,504 969,320,345,284 883,701,831,304 886,708,995,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -120,969,726 -102,443,222 -131,253,788 9,664,540
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,788,851,658 60,549,659,960 63,030,095,110 63,626,241,294
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 63,564,510,180 59,327,531,533 59,255,276,525 59,851,422,709
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,203,341,478 1,222,128,427 3,774,818,585 3,774,818,585
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,724,964,071 296,853,503,346 293,166,689,072 284,651,054,011
I. Vốn chủ sở hữu 294,724,964,071 296,853,503,346 293,166,689,072 284,651,054,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,858,400,000 265,858,400,000 265,858,400,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 260,845,600,000 260,845,600,000 260,845,600,000 260,845,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi 5,012,800,000 5,012,800,000 5,012,800,000 5,012,800,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,397,230,362 1,397,230,362 1,397,230,362 1,397,230,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,694,761,833 -3,694,761,833 -3,694,761,833 -3,694,761,833
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,589,062,321 3,216,223,159 3,185,263,450 4,008,988,896
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,103,483,204 14,163,942,367 14,674,174,041 5,742,101,124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,056,724,060 12,087,072,142 705,252,604 1,146,255,701
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,046,759,144 2,076,870,225 13,968,921,437 4,595,845,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 16,471,550,017 15,912,469,291 11,746,383,052 11,339,095,462
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,537,094,976,253 1,681,942,107,867 1,504,145,962,531 1,423,997,833,733
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.