TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,219,895,132,740 |
1,373,138,755,728 |
1,196,558,627,186 |
1,120,347,668,574 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,229,147,890 |
13,785,737,284 |
13,370,646,948 |
48,176,092,584 |
|
1. Tiền |
23,034,463,590 |
11,634,737,284 |
11,219,646,948 |
8,625,092,584 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,194,684,300 |
2,151,000,000 |
2,151,000,000 |
39,551,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
673,000,000 |
134,600,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
673,000,000 |
134,600,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
898,452,596,038 |
1,224,861,105,519 |
991,947,179,403 |
902,949,611,703 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
496,855,888,078 |
892,930,926,835 |
623,259,418,946 |
560,520,060,167 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
280,470,286,347 |
229,203,364,232 |
271,351,658,241 |
247,979,644,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,733,540,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
108,288,058,771 |
89,450,762,167 |
83,519,780,144 |
81,266,723,303 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,951,418,715 |
-3,723,947,715 |
-3,183,677,928 |
-3,816,816,268 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
56,241,557 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
265,952,459,167 |
112,601,593,273 |
163,848,148,974 |
152,022,493,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
265,952,459,167 |
112,601,593,273 |
163,848,148,974 |
152,022,493,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,587,929,645 |
21,755,719,652 |
27,392,651,861 |
17,199,470,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,150,389,541 |
8,284,684,047 |
5,085,310,108 |
4,759,271,786 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,526,740,400 |
11,245,818,900 |
14,447,942,891 |
10,373,323,030 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,346,158,581 |
1,860,832,582 |
7,495,014,739 |
1,702,491,507 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
564,641,123 |
364,384,123 |
364,384,123 |
364,384,123 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
317,199,843,513 |
308,803,352,139 |
307,587,335,345 |
303,650,165,159 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
192,493,242,315 |
185,414,913,709 |
199,293,277,314 |
200,200,470,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
191,224,469,134 |
184,229,014,619 |
192,742,268,452 |
188,372,346,167 |
|
- Nguyên giá |
286,020,457,996 |
263,411,649,203 |
277,621,956,384 |
277,621,956,384 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,795,988,862 |
-79,182,634,584 |
-84,879,687,932 |
-89,249,610,217 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,268,773,181 |
1,185,899,090 |
6,551,008,862 |
11,828,124,822 |
|
- Nguyên giá |
1,778,069,091 |
1,778,069,091 |
7,462,921,818 |
13,919,532,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-509,295,910 |
-592,170,001 |
-911,912,956 |
-2,091,407,908 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
19,420,340,136 |
19,505,912,616 |
5,172,319,401 |
5,172,319,401 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,420,340,136 |
19,505,912,616 |
5,172,319,401 |
5,172,319,401 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
71,912,528,856 |
72,512,528,856 |
71,912,528,856 |
66,934,184,398 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
660,866,342 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,833,118,056 |
36,433,118,056 |
34,833,118,056 |
34,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,079,410,800 |
36,079,410,800 |
37,079,410,800 |
31,440,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
33,373,732,206 |
31,369,996,958 |
31,209,209,774 |
31,343,190,371 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,524,510,663 |
30,251,202,176 |
30,836,290,797 |
30,789,094,316 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
754,921,543 |
1,024,494,782 |
288,618,977 |
469,796,055 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
94,300,000 |
94,300,000 |
84,300,000 |
84,300,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,537,094,976,253 |
1,681,942,107,867 |
1,504,145,962,531 |
1,423,997,833,733 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,242,370,012,182 |
1,385,088,604,521 |
1,210,979,273,459 |
1,139,346,779,722 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,177,581,160,524 |
1,324,538,944,561 |
1,147,949,178,349 |
1,075,720,538,428 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,751,769,474 |
297,696,734,055 |
198,237,655,539 |
131,566,900,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,436,684,611 |
17,442,204,678 |
20,018,847,557 |
15,571,973,443 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,051,298,409 |
7,427,482,693 |
6,191,128,224 |
2,500,202,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,869,070,657 |
1,743,798,118 |
1,785,221,440 |
1,328,943,073 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,345,486,874 |
13,451,773,096 |
11,069,149,271 |
12,211,920,729 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,759,925,721 |
17,559,049,859 |
27,076,598,802 |
25,821,937,594 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
989,487,894,504 |
969,320,345,284 |
883,701,831,304 |
886,708,995,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-120,969,726 |
-102,443,222 |
-131,253,788 |
9,664,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,788,851,658 |
60,549,659,960 |
63,030,095,110 |
63,626,241,294 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,564,510,180 |
59,327,531,533 |
59,255,276,525 |
59,851,422,709 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,203,341,478 |
1,222,128,427 |
3,774,818,585 |
3,774,818,585 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,724,964,071 |
296,853,503,346 |
293,166,689,072 |
284,651,054,011 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,724,964,071 |
296,853,503,346 |
293,166,689,072 |
284,651,054,011 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
265,858,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
260,845,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
5,012,800,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
1,397,230,362 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,694,761,833 |
-3,694,761,833 |
-3,694,761,833 |
-3,694,761,833 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,589,062,321 |
3,216,223,159 |
3,185,263,450 |
4,008,988,896 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,103,483,204 |
14,163,942,367 |
14,674,174,041 |
5,742,101,124 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,056,724,060 |
12,087,072,142 |
705,252,604 |
1,146,255,701 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,046,759,144 |
2,076,870,225 |
13,968,921,437 |
4,595,845,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
16,471,550,017 |
15,912,469,291 |
11,746,383,052 |
11,339,095,462 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,537,094,976,253 |
1,681,942,107,867 |
1,504,145,962,531 |
1,423,997,833,733 |
|