MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,016,181,771,041 1,156,981,754,412
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,279,301,852 33,386,412,156
1. Tiền 19,279,301,852 30,683,421,601
2. Các khoản tương đương tiền 2,702,990,555
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,191,309,290 163,078,280
1. Chứng khoán kinh doanh 133,693,290 163,078,280
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -93,384,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,151,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 664,274,313,461 702,705,614,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413,516,358,679 392,180,266,349
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 208,341,697,993 236,575,981,205
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,971,170 1,950,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,378,285,619 75,466,268,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,466,902,060
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 208,875,315,538 299,592,165,395
1. Hàng tồn kho 208,875,315,538 299,592,165,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,561,530,900 121,134,484,140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,134,953,166 9,398,189,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,579,025,791 60,660,809,268
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 369,099,996 318,346,364
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 14,478,451,947 50,757,139,395
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 335,526,214,514 285,084,370,312
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 192,407,404,552 192,355,860,730
1. Tài sản cố định hữu hình 191,763,643,652 191,772,393,465
- Nguyên giá 250,212,389,132 260,634,404,882
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,448,745,480 -68,862,011,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính 643,760,900 583,467,265
- Nguyên giá 723,523,636 723,523,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,762,736 -140,056,371
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,026,464,399 14,456,827,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,026,464,399 14,456,827,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 95,775,028,856 38,194,852,246
1. Đầu tư vào công ty con -37,302,343,327
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,833,118,056 69,392,282,240
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 62,941,910,800 5,941,910,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 163,002,533
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,317,316,707 40,076,829,972
1. Chi phí trả trước dài hạn 35,603,852,412 39,645,799,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 488,896,453 331,730,355
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,224,567,842 99,300,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,351,707,985,555 1,442,066,124,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,039,536,553,008 1,139,389,220,588
I. Nợ ngắn hạn 950,847,210,879 1,047,267,701,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 176,051,901,747 203,521,965,003
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,608,154,542 39,053,275,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,142,847,957 1,205,349,925
4. Phải trả người lao động 1,018,476,671 1,931,315,851
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,768,083,406 8,349,958,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,208,307,091 27,428,467,544
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 688,807,436,979 768,140,568,887
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,757,997,514 -2,363,199,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,689,342,129 92,121,518,836
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000 27,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86,960,069,356 90,770,984,858
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,712,272,773 1,323,533,978
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 312,171,432,547 302,676,904,136
I. Vốn chủ sở hữu 312,171,432,547 302,676,904,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,818,050,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,818,050,000 265,858,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,503,139,453 1,397,230,362
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,498,295,001 2,980,097,239
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,334,735,662 81,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,533,560,754 15,032,458,302
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,999,617,154 12,648,165,483
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,533,943,600 2,384,292,819
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,483,651,677 17,326,818,233
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,351,707,985,555 1,442,066,124,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.