MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 906,837,359,581 1,016,181,771,041
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,660,513,142 19,279,301,852
1. Tiền 58,660,513,142 19,279,301,852
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,417,454,950 2,191,309,290
1. Chứng khoán kinh doanh 133,693,290
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -93,384,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -93,384,000 2,151,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 559,305,547,515 664,274,313,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 289,742,237,813 413,516,358,679
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 248,421,235,961 208,341,697,993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 37,971,170
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,142,073,741 42,378,285,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 188,686,635,119 208,875,315,538
1. Hàng tồn kho 188,686,635,119 208,875,315,538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,767,208,855 121,561,530,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,742,843,917 14,134,953,166
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,424,582,766 92,579,025,791
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,596,839,812 369,099,996
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,002,942,360 14,478,451,947
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 314,009,413,430 335,526,214,514
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 196,710,135,300 192,407,404,552
1. Tài sản cố định hữu hình 188,602,149,037 191,763,643,652
- Nguyên giá 238,483,381,639 250,212,389,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,881,232,602 -58,448,745,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính 720,416,410 643,760,900
- Nguyên giá 723,523,636 723,523,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,107,226 -79,762,736
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,026,464,399
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,387,569,853 1,026,464,399
V. Đầu tư tài chính dài hạn 86,775,028,856 95,775,028,856
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,833,118,056 32,833,118,056
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,941,910,800 62,941,910,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,524,249,274 46,317,316,707
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,026,880,376 35,603,852,412
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 525,068,898 488,896,453
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 10,224,567,842
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,220,846,773,011 1,351,707,985,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 998,912,661,328 1,039,536,553,008
I. Nợ ngắn hạn 902,335,523,823 950,847,210,879
1. Phải trả người bán ngắn hạn 128,289,910,321 176,051,901,747
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,051,865,731 30,608,154,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,720,761,507 3,142,847,957
4. Phải trả người lao động 3,696,874,526 1,018,476,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,558,363,430 11,768,083,406
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,208,307,091
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 688,807,436,979
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,480,248,775 -3,757,997,514
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 96,577,137,505 88,689,342,129
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 17,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 94,866,019,016 86,960,069,356
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,711,118,489 1,712,272,773
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,051,377,413 312,171,432,547
I. Vốn chủ sở hữu 204,051,377,413 312,171,432,547
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,818,050,000 250,818,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,818,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,480,664,953 1,503,139,453
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,704,188,121 16,498,295,001
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,334,735,662
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,999,617,154 17,533,560,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,999,617,154
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,533,943,600
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,483,651,677
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,220,846,773,011 1,351,707,985,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.