TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
906,837,359,581 |
906,837,359,581 |
|
1,016,181,771,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,660,513,142 |
58,660,513,142 |
|
19,279,301,852 |
|
1. Tiền |
58,660,513,142 |
58,660,513,142 |
|
19,279,301,852 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
12,417,454,950 |
12,417,454,950 |
|
2,191,309,290 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
133,693,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-93,384,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-93,384,000 |
-93,384,000 |
|
2,151,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
559,305,547,515 |
559,305,547,515 |
|
664,274,313,461 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
289,742,237,813 |
289,742,237,813 |
|
413,516,358,679 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
248,421,235,961 |
248,421,235,961 |
|
208,341,697,993 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
37,971,170 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,142,073,741 |
21,142,073,741 |
|
42,378,285,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
188,686,635,119 |
188,686,635,119 |
|
208,875,315,538 |
|
1. Hàng tồn kho |
188,686,635,119 |
188,686,635,119 |
|
208,875,315,538 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,767,208,855 |
87,767,208,855 |
|
121,561,530,900 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,742,843,917 |
12,742,843,917 |
|
14,134,953,166 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,424,582,766 |
55,424,582,766 |
|
92,579,025,791 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,596,839,812 |
3,596,839,812 |
|
369,099,996 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
16,002,942,360 |
16,002,942,360 |
|
14,478,451,947 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
314,009,413,430 |
314,009,413,430 |
|
335,526,214,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
196,710,135,300 |
196,710,135,300 |
|
192,407,404,552 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
188,602,149,037 |
188,602,149,037 |
|
191,763,643,652 |
|
- Nguyên giá |
238,483,381,639 |
238,483,381,639 |
|
250,212,389,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,881,232,602 |
-49,881,232,602 |
|
-58,448,745,480 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
720,416,410 |
720,416,410 |
|
643,760,900 |
|
- Nguyên giá |
723,523,636 |
723,523,636 |
|
723,523,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,107,226 |
-3,107,226 |
|
-79,762,736 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
1,026,464,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,387,569,853 |
7,387,569,853 |
|
1,026,464,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
86,775,028,856 |
86,775,028,856 |
|
95,775,028,856 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
32,833,118,056 |
32,833,118,056 |
|
32,833,118,056 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,941,910,800 |
53,941,910,800 |
|
62,941,910,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
30,524,249,274 |
30,524,249,274 |
|
46,317,316,707 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,026,880,376 |
28,026,880,376 |
|
35,603,852,412 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
525,068,898 |
525,068,898 |
|
488,896,453 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
10,224,567,842 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,220,846,773,011 |
1,220,846,773,011 |
|
1,351,707,985,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
998,912,661,328 |
998,912,661,328 |
|
1,039,536,553,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
902,335,523,823 |
902,335,523,823 |
|
950,847,210,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
128,289,910,321 |
128,289,910,321 |
|
176,051,901,747 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,051,865,731 |
22,051,865,731 |
|
30,608,154,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,720,761,507 |
2,720,761,507 |
|
3,142,847,957 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,696,874,526 |
3,696,874,526 |
|
1,018,476,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,558,363,430 |
2,558,363,430 |
|
11,768,083,406 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
43,208,307,091 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
688,807,436,979 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,480,248,775 |
-1,480,248,775 |
|
-3,757,997,514 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,577,137,505 |
96,577,137,505 |
|
88,689,342,129 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
17,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
94,866,019,016 |
94,866,019,016 |
|
86,960,069,356 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,711,118,489 |
1,711,118,489 |
|
1,712,272,773 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,051,377,413 |
204,051,377,413 |
|
312,171,432,547 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,051,377,413 |
204,051,377,413 |
|
312,171,432,547 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,818,050,000 |
170,818,050,000 |
|
250,818,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
250,818,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,480,664,953 |
4,480,664,953 |
|
1,503,139,453 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,704,188,121 |
15,704,188,121 |
|
16,498,295,001 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
5,334,735,662 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,999,617,154 |
7,999,617,154 |
|
17,533,560,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
7,999,617,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
9,533,943,600 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
20,483,651,677 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,220,846,773,011 |
1,220,846,773,011 |
|
1,351,707,985,555 |
|