MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 364,019,049,674 270,486,294,174 330,407,900,951 471,725,689,382
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,132,785,434 1,564,178,798 32,832,728,437 3,064,012,983
1. Tiền 2,132,785,434 1,564,178,798 21,020,728,437 3,064,012,983
2. Các khoản tương đương tiền 11,812,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,000,000,000 49,866,702,200 108,308,244,402 52,858,347,225
1. Chứng khoán kinh doanh 49,866,702,200 64,336,339,409 58,747,144,432
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -5,894,797,207 -5,888,797,207
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000,000 49,866,702,200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120,365,709,695 85,970,224,932 110,594,302,177 331,569,887,602
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,384,012,540 94,358,145,943 61,302,384,246 305,482,549,324
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,736,265,110 8,498,447,517 66,429,567,031 9,713,979,776
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,645,908,452 1,514,107,879 1,262,827,307 34,778,838,930
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,400,476,407 -18,400,476,407 -18,400,476,407 -18,405,480,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 191,266,085,267 124,616,270,074 76,372,512,186 82,606,838,660
1. Hàng tồn kho 191,701,761,452 125,051,946,259 76,372,512,186 82,606,838,660
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -435,676,185 -435,676,185
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,254,469,278 8,468,918,170 2,300,113,749 1,626,602,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,564,126 93,470,893 66,466,269 69,113,273
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,156,763,207 8,374,305,332 2,232,505,535 1,556,347,694
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,141,945 1,141,945 1,141,945 1,141,945
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 332,132,897,320 312,468,973,657 205,983,080,383 205,471,830,344
I. Các khoản phải thu dài hạn 200,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 200,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,662,050,389 181,141,786,171 180,621,521,953 180,099,490,147
1. Tài sản cố định hữu hình 9,688,135,316 9,531,286,277 9,374,437,238 9,215,820,611
- Nguyên giá 20,095,357,148 20,095,357,148 20,095,357,148 20,095,357,148
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,407,221,832 -10,564,070,871 -10,720,919,910 -10,879,536,537
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 171,973,915,073 171,610,499,894 171,247,084,715 170,883,669,536
- Nguyên giá 184,814,584,720 184,814,584,720 184,814,584,720 184,814,584,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,840,669,647 -13,204,084,826 -13,567,500,005 -13,930,915,184
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,914,405,920 24,914,405,920 24,914,405,920 24,914,405,920
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,914,405,920 24,914,405,920 24,914,405,920 24,914,405,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 124,857,950,000 105,927,488,834
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 157,944,500,000 128,062,883,914
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -33,086,550,000 -22,135,395,080
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 498,491,011 465,292,732 427,152,510 437,934,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 498,491,011 465,292,732 427,152,510 437,934,277
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 696,151,946,994 582,955,267,831 536,390,981,334 677,197,519,726
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 417,833,814,710 271,289,920,069 190,994,749,858 330,419,053,342
I. Nợ ngắn hạn 417,833,814,710 271,289,920,069 190,994,749,858 330,419,053,342
1. Phải trả người bán ngắn hạn 211,339,483,692 109,040,549,263 33,578,676,644 222,037,481,805
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 112,731,454,492 7,660,707,135 1,359,965,745 5,811,804,497
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,075,640,836 1,836,479,085 1,532,859,896 1,268,395,514
4. Phải trả người lao động 177,534,239 225,397,127 81,259,193 158,613,404
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,850,000 41,850,000 302,400,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,815,618,020 49,815,564,142 1,071,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 91,019,057,678 101,220,525,666 102,875,230,465 99,692,892,989
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,448,793,773 1,448,793,773 1,448,793,773 1,448,793,773
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 278,318,132,284 311,665,347,762 345,396,231,476 346,778,466,384
I. Vốn chủ sở hữu 278,318,132,284 311,665,347,762 345,396,231,476 346,778,466,384
1. Vốn góp của chủ sở hữu 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 313,961,800,000 313,961,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000 -143,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,218,528,509 31,218,528,509 31,017,818,426 31,017,818,426
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -66,718,696,225 -33,371,480,747 560,113,050 1,942,347,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 465,270,147 34,876,951,225 67,744,079,422 1,387,238,929
- LNST chưa phân phối kỳ này -67,183,966,372 -68,248,431,972 -67,183,966,372 555,109,029
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 696,151,946,994 582,955,267,831 536,390,981,334 677,197,519,726
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.