TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
364,019,049,674 |
270,486,294,174 |
330,407,900,951 |
471,725,689,382 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,132,785,434 |
1,564,178,798 |
32,832,728,437 |
3,064,012,983 |
|
1. Tiền |
2,132,785,434 |
1,564,178,798 |
21,020,728,437 |
3,064,012,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
11,812,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
40,000,000,000 |
49,866,702,200 |
108,308,244,402 |
52,858,347,225 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
49,866,702,200 |
64,336,339,409 |
58,747,144,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5,894,797,207 |
-5,888,797,207 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
40,000,000,000 |
|
49,866,702,200 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
120,365,709,695 |
85,970,224,932 |
110,594,302,177 |
331,569,887,602 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,384,012,540 |
94,358,145,943 |
61,302,384,246 |
305,482,549,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,736,265,110 |
8,498,447,517 |
66,429,567,031 |
9,713,979,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,645,908,452 |
1,514,107,879 |
1,262,827,307 |
34,778,838,930 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
-18,405,480,428 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
191,266,085,267 |
124,616,270,074 |
76,372,512,186 |
82,606,838,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,701,761,452 |
125,051,946,259 |
76,372,512,186 |
82,606,838,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-435,676,185 |
-435,676,185 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,254,469,278 |
8,468,918,170 |
2,300,113,749 |
1,626,602,912 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
96,564,126 |
93,470,893 |
66,466,269 |
69,113,273 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,156,763,207 |
8,374,305,332 |
2,232,505,535 |
1,556,347,694 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
332,132,897,320 |
312,468,973,657 |
205,983,080,383 |
205,471,830,344 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
200,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
200,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,662,050,389 |
181,141,786,171 |
180,621,521,953 |
180,099,490,147 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,688,135,316 |
9,531,286,277 |
9,374,437,238 |
9,215,820,611 |
|
- Nguyên giá |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,407,221,832 |
-10,564,070,871 |
-10,720,919,910 |
-10,879,536,537 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
171,973,915,073 |
171,610,499,894 |
171,247,084,715 |
170,883,669,536 |
|
- Nguyên giá |
184,814,584,720 |
184,814,584,720 |
184,814,584,720 |
184,814,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,840,669,647 |
-13,204,084,826 |
-13,567,500,005 |
-13,930,915,184 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
124,857,950,000 |
105,927,488,834 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
157,944,500,000 |
128,062,883,914 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-33,086,550,000 |
-22,135,395,080 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
498,491,011 |
465,292,732 |
427,152,510 |
437,934,277 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
498,491,011 |
465,292,732 |
427,152,510 |
437,934,277 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
696,151,946,994 |
582,955,267,831 |
536,390,981,334 |
677,197,519,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
417,833,814,710 |
271,289,920,069 |
190,994,749,858 |
330,419,053,342 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
417,833,814,710 |
271,289,920,069 |
190,994,749,858 |
330,419,053,342 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
211,339,483,692 |
109,040,549,263 |
33,578,676,644 |
222,037,481,805 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
112,731,454,492 |
7,660,707,135 |
1,359,965,745 |
5,811,804,497 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,075,640,836 |
1,836,479,085 |
1,532,859,896 |
1,268,395,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
177,534,239 |
225,397,127 |
81,259,193 |
158,613,404 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,850,000 |
41,850,000 |
302,400,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
49,815,618,020 |
49,815,564,142 |
1,071,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
91,019,057,678 |
101,220,525,666 |
102,875,230,465 |
99,692,892,989 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
278,318,132,284 |
311,665,347,762 |
345,396,231,476 |
346,778,466,384 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
278,318,132,284 |
311,665,347,762 |
345,396,231,476 |
346,778,466,384 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
31,017,818,426 |
31,017,818,426 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-66,718,696,225 |
-33,371,480,747 |
560,113,050 |
1,942,347,958 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
465,270,147 |
34,876,951,225 |
67,744,079,422 |
1,387,238,929 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-67,183,966,372 |
-68,248,431,972 |
-67,183,966,372 |
555,109,029 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
696,151,946,994 |
582,955,267,831 |
536,390,981,334 |
677,197,519,726 |
|