TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,188,563,106 |
436,784,009,646 |
206,683,177,787 |
364,019,049,674 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,204,558,663 |
25,419,039,196 |
3,105,446,201 |
2,132,785,434 |
|
1. Tiền |
5,204,558,663 |
25,419,039,196 |
3,105,446,201 |
2,132,785,434 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
164,946,000,000 |
|
40,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
164,946,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
123,080,258,557 |
126,127,311,158 |
93,466,832,748 |
120,365,709,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,464,838,456 |
84,095,037,813 |
108,169,255,680 |
68,384,012,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,988,179,161 |
16,543,828,760 |
2,475,831,325 |
37,736,265,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,027,717,347 |
43,888,920,992 |
1,222,222,150 |
32,645,908,452 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
-18,400,476,407 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
149,849,979,016 |
118,868,222,606 |
109,863,664,310 |
191,266,085,267 |
|
1. Hàng tồn kho |
149,849,979,016 |
119,303,898,791 |
110,534,106,479 |
191,701,761,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-435,676,185 |
-670,442,169 |
-435,676,185 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,053,766,870 |
1,423,436,686 |
247,234,528 |
10,254,469,278 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
978,587,920 |
542,680,445 |
76,661,437 |
96,564,126 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,074,037,005 |
879,614,296 |
169,431,146 |
10,156,763,207 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
1,141,945 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
291,724,546,139 |
117,346,985,733 |
339,729,654,835 |
332,132,897,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,635,550,484 |
3,350,328,904 |
785,442,752 |
200,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,635,550,484 |
3,350,328,904 |
785,442,752 |
200,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,732,402,980 |
88,868,194,100 |
182,264,706,543 |
181,662,050,389 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,699,242,370 |
11,198,448,669 |
9,927,376,291 |
9,688,135,316 |
|
- Nguyên giá |
24,526,681,450 |
23,067,961,785 |
20,095,357,148 |
20,095,357,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,827,439,080 |
-11,869,513,116 |
-10,167,980,857 |
-10,407,221,832 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
78,033,160,610 |
77,669,745,431 |
172,337,330,252 |
171,973,915,073 |
|
- Nguyên giá |
89,783,584,720 |
89,783,584,720 |
184,814,584,720 |
184,814,584,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,750,424,110 |
-12,113,839,289 |
-12,477,254,468 |
-12,840,669,647 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,077,550,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,077,550,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
24,914,405,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
173,000,000,000 |
|
131,233,000,000 |
124,857,950,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
164,946,000,000 |
157,944,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-33,713,000,000 |
-33,086,550,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
279,041,755 |
214,056,809 |
532,099,620 |
498,491,011 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
279,041,755 |
214,056,809 |
532,099,620 |
498,491,011 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
571,913,109,245 |
554,130,995,379 |
546,412,832,622 |
696,151,946,994 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,049,967,176 |
245,945,259,029 |
268,482,952,321 |
417,833,814,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
209,049,967,176 |
245,945,259,029 |
264,471,822,321 |
417,833,814,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,050,485,977 |
104,879,433,095 |
119,598,892,363 |
211,339,483,692 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,374,637,189 |
12,984,635,204 |
13,922,611,169 |
112,731,454,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,391,480,060 |
1,452,142,082 |
790,848,440 |
1,075,640,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
440,423,745 |
312,415,795 |
355,391,351 |
177,534,239 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,850,857,249 |
1,850,857,249 |
1,850,857,249 |
41,850,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
121,817,474 |
667,000 |
125,567,912 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
125,371,471,709 |
123,016,314,831 |
126,378,860,064 |
91,019,057,678 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
1,448,793,773 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
4,011,130,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
4,011,130,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
362,863,142,069 |
308,185,736,350 |
277,929,880,301 |
278,318,132,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
362,863,142,069 |
308,185,736,350 |
277,929,880,301 |
278,318,132,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
313,961,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
-143,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
31,218,528,509 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,826,313,560 |
-36,851,092,159 |
-67,106,948,208 |
-66,718,696,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,400,629,969 |
-49,062,047,924 |
77,018,164 |
465,270,147 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,425,683,591 |
12,210,955,765 |
-67,183,966,372 |
-67,183,966,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
571,913,109,245 |
554,130,995,379 |
546,412,832,622 |
696,151,946,994 |
|