MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,040,328,312,093 946,826,950,091 1,408,850,514,451 854,177,808,680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 107,171,806,815 118,736,704,461 190,749,085,467 86,986,691,982
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 933,156,505,278 828,090,245,630 1,218,101,428,984 767,191,116,698
4. Giá vốn hàng bán 497,228,778,148 446,580,368,543 693,674,897,491 430,634,933,333
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 435,927,727,130 381,509,877,087 524,426,531,493 336,556,183,365
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28,278,980,532 28,667,959,881 27,657,542,782 25,986,142,341
7. Chi phí tài chính 26,833,476,661 25,219,153,321 16,982,685,574 21,894,268,850
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,428,675,233 6,848,467,518 6,699,878,711 5,324,257,564
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -38,116,282 -48,811,509 32,788,256
9. Chi phí bán hàng 182,803,737,987 164,990,095,433 234,535,367,089 122,408,065,604
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,790,526,421 70,375,327,325 87,059,196,510 67,743,665,402
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 185,778,966,593 149,555,144,607 213,458,013,593 150,529,114,106
12. Thu nhập khác 5,185,607,297 3,643,931,152 7,430,373,702 4,247,128,015
13. Chi phí khác 958,041,125 1,804,247,996 691,811,375 1,346,247,296
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,227,566,172 1,839,683,156 6,738,562,327 2,900,880,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 190,006,532,765 151,394,827,763 220,196,575,920 153,429,994,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25,329,318,148 12,685,553,029 15,576,583,476 18,467,953,764
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25,875,412,012 -80,263,175 1,497,223,284 -211,914,503
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 138,801,802,605 138,789,537,909 203,122,769,160 135,173,955,564
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 139,881,470,734 138,681,461,751 203,547,037,430 135,815,188,616
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,079,668,129 108,076,158 -424,268,270 -641,233,052
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 951 943 1,385 923
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.