1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
988,977,003,711 |
920,719,270,531 |
1,307,446,462,408 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,082,209,651 |
12,335,526,562 |
-4,179,165,231 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
975,894,794,060 |
908,383,743,969 |
1,311,625,627,639 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
461,680,764,222 |
415,010,911,487 |
567,655,568,637 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
514,214,029,838 |
493,372,832,482 |
743,970,059,002 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,260,175,474 |
9,578,685,768 |
9,730,241,546 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
813,500,322 |
1,185,458,147 |
1,234,637,438 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
813,500,322 |
1,185,458,147 |
1,234,637,438 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
250,618,708,868 |
249,204,214,103 |
427,666,206,995 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,585,740,848 |
64,367,612,238 |
118,921,488,826 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
185,138,626,618 |
172,589,507,156 |
188,558,116,410 |
|
|
12. Thu nhập khác |
7,299,733,498 |
5,891,866,902 |
22,271,364,555 |
|
|
13. Chi phí khác |
173,844,415 |
365,834,828 |
2,550,892,630 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,125,889,083 |
5,526,032,074 |
19,720,471,925 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
192,264,515,701 |
178,115,539,230 |
208,278,588,335 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
37,796,779,831 |
35,683,122,867 |
90,880,036,021 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
399,655,683 |
70,839,147 |
531,379,785 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
154,068,080,187 |
142,361,577,216 |
116,867,172,529 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
153,589,171,861 |
142,252,000,799 |
116,850,614,690 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,762 |
1,632 |
1,341 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|