TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,804,232,097,123 |
3,133,924,348,700 |
3,176,242,950,804 |
3,300,592,651,641 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,232,958,830 |
70,328,408,693 |
146,496,572,616 |
56,192,186,475 |
|
1. Tiền |
49,532,958,830 |
66,628,408,693 |
42,796,572,616 |
52,492,186,475 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,700,000,000 |
3,700,000,000 |
103,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,363,500,000,000 |
1,768,000,000,000 |
1,876,000,000,000 |
1,891,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,363,500,000,000 |
1,768,000,000,000 |
1,876,000,000,000 |
1,891,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
502,573,720,747 |
560,791,995,735 |
385,961,553,726 |
381,554,578,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
440,733,445,153 |
510,101,306,774 |
327,816,213,646 |
354,502,202,763 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,545,047,553 |
42,468,675,491 |
25,460,231,236 |
18,805,345,495 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,288,813,698 |
434,193,523 |
417,809,928 |
403,509,928 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,457,743,492 |
63,005,203,593 |
84,909,638,584 |
60,171,072,578 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-37,451,329,149 |
-55,217,383,646 |
-52,642,339,668 |
-52,327,551,861 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
871,226,855,486 |
725,438,891,568 |
748,014,545,323 |
952,996,450,783 |
|
1. Hàng tồn kho |
872,294,208,147 |
726,529,994,856 |
749,105,648,611 |
953,714,846,990 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,067,352,661 |
-1,091,103,288 |
-1,091,103,288 |
-718,396,207 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,698,562,060 |
9,365,052,704 |
19,770,279,139 |
18,349,435,480 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,839,536,931 |
2,828,340,389 |
8,049,450,442 |
10,829,294,714 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,540,386,628 |
6,536,161,194 |
6,090,724,716 |
7,520,140,766 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
318,638,501 |
551,121 |
5,630,103,981 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,122,934,574,137 |
1,012,894,372,557 |
1,018,016,013,609 |
996,539,227,359 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
469,000,000 |
459,000,000 |
566,240,000 |
264,240,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
469,000,000 |
459,000,000 |
566,240,000 |
264,240,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
919,994,042,208 |
900,116,925,455 |
894,145,443,188 |
885,469,022,918 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
706,608,215,332 |
689,664,585,904 |
685,164,449,792 |
677,271,550,650 |
|
- Nguyên giá |
1,377,569,384,691 |
1,376,010,941,578 |
1,393,374,570,695 |
1,406,552,233,487 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-670,961,169,359 |
-686,346,355,674 |
-708,210,120,903 |
-729,280,682,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
213,385,826,876 |
210,452,339,551 |
208,980,993,396 |
208,197,472,268 |
|
- Nguyên giá |
249,573,808,364 |
247,918,493,964 |
247,918,493,964 |
248,372,169,964 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,187,981,488 |
-37,466,154,413 |
-38,937,500,568 |
-40,174,697,696 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,067,154,377 |
15,345,447,332 |
15,259,075,211 |
15,172,703,090 |
|
- Nguyên giá |
20,486,466,306 |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
17,304,956,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,419,311,929 |
-1,959,509,487 |
-2,045,881,608 |
-2,132,253,729 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,848,594,230 |
28,927,855,544 |
43,157,887,594 |
31,300,622,292 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,848,594,230 |
28,927,855,544 |
43,157,887,594 |
31,300,622,292 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
128,482,936,109 |
28,122,793,643 |
28,023,126,312 |
28,199,390,035 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,980,313,389 |
2,929,990,852 |
2,908,019,146 |
2,912,864,151 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,405,547,480 |
-2,715,367,409 |
-2,793,063,034 |
-2,621,644,316 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
105,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,072,847,213 |
39,922,350,583 |
36,864,241,304 |
36,133,249,024 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,384,136,022 |
27,575,362,385 |
24,865,453,293 |
23,965,128,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
12,688,711,191 |
12,346,988,198 |
11,998,788,011 |
12,168,120,921 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,927,166,671,260 |
4,146,818,721,257 |
4,194,258,964,413 |
4,297,131,879,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
753,460,532,609 |
769,267,239,060 |
664,675,162,890 |
1,104,920,223,047 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
689,397,890,959 |
704,899,493,292 |
602,851,441,245 |
1,042,727,789,662 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,844,951,072 |
120,317,315,145 |
167,589,397,388 |
164,746,935,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,878,009,223 |
16,010,766,057 |
21,404,373,548 |
35,430,502,742 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,534,168,651 |
30,787,765,604 |
13,492,035,951 |
26,259,218,312 |
|
4. Phải trả người lao động |
122,634,786,635 |
129,610,915,608 |
106,639,971,495 |
116,192,516,823 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,415,852,934 |
49,447,741,462 |
22,930,982,025 |
28,023,053,587 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
45,904,436,612 |
29,295,047,003 |
21,724,121,561 |
34,015,572,162 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,888,172,649 |
1,907,128,227 |
1,668,292,770 |
132,435,922,045 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
231,195,090,709 |
264,666,851,754 |
182,123,988,346 |
447,974,180,961 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
70,102,422,474 |
62,855,962,432 |
65,278,278,161 |
57,649,887,434 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
64,062,641,650 |
64,367,745,768 |
61,823,721,645 |
62,192,433,385 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
46,730,309,010 |
47,943,012,779 |
46,306,588,291 |
47,543,967,615 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
17,332,332,640 |
16,424,732,989 |
15,517,133,354 |
14,648,465,770 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,173,706,138,651 |
3,377,551,482,197 |
3,529,583,801,523 |
3,192,211,655,953 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,173,706,138,651 |
3,377,551,482,197 |
3,529,583,801,523 |
3,192,211,655,953 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,392,604,475,464 |
1,392,604,475,464 |
1,392,604,475,464 |
1,479,946,644,695 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
459,511,361,948 |
665,297,795,718 |
817,319,425,466 |
392,584,781,887 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
429,601,662,344 |
635,388,096,114 |
176,959,533,354 |
362,675,082,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,909,699,604 |
29,909,699,604 |
640,359,892,112 |
29,909,699,604 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,350,643,239 |
5,409,553,015 |
5,420,242,593 |
5,440,571,371 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,927,166,671,260 |
4,146,818,721,257 |
4,194,258,964,413 |
4,297,131,879,000 |
|