MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,804,232,097,123 3,133,924,348,700 3,176,242,950,804 3,300,592,651,641
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,232,958,830 70,328,408,693 146,496,572,616 56,192,186,475
1. Tiền 49,532,958,830 66,628,408,693 42,796,572,616 52,492,186,475
2. Các khoản tương đương tiền 3,700,000,000 3,700,000,000 103,700,000,000 3,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,363,500,000,000 1,768,000,000,000 1,876,000,000,000 1,891,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,363,500,000,000 1,768,000,000,000 1,876,000,000,000 1,891,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 502,573,720,747 560,791,995,735 385,961,553,726 381,554,578,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 440,733,445,153 510,101,306,774 327,816,213,646 354,502,202,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 53,545,047,553 42,468,675,491 25,460,231,236 18,805,345,495
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,288,813,698 434,193,523 417,809,928 403,509,928
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,457,743,492 63,005,203,593 84,909,638,584 60,171,072,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,451,329,149 -55,217,383,646 -52,642,339,668 -52,327,551,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 871,226,855,486 725,438,891,568 748,014,545,323 952,996,450,783
1. Hàng tồn kho 872,294,208,147 726,529,994,856 749,105,648,611 953,714,846,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,067,352,661 -1,091,103,288 -1,091,103,288 -718,396,207
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,698,562,060 9,365,052,704 19,770,279,139 18,349,435,480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,839,536,931 2,828,340,389 8,049,450,442 10,829,294,714
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,540,386,628 6,536,161,194 6,090,724,716 7,520,140,766
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 318,638,501 551,121 5,630,103,981
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,122,934,574,137 1,012,894,372,557 1,018,016,013,609 996,539,227,359
I. Các khoản phải thu dài hạn 469,000,000 459,000,000 566,240,000 264,240,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 469,000,000 459,000,000 566,240,000 264,240,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 919,994,042,208 900,116,925,455 894,145,443,188 885,469,022,918
1. Tài sản cố định hữu hình 706,608,215,332 689,664,585,904 685,164,449,792 677,271,550,650
- Nguyên giá 1,377,569,384,691 1,376,010,941,578 1,393,374,570,695 1,406,552,233,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -670,961,169,359 -686,346,355,674 -708,210,120,903 -729,280,682,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 213,385,826,876 210,452,339,551 208,980,993,396 208,197,472,268
- Nguyên giá 249,573,808,364 247,918,493,964 247,918,493,964 248,372,169,964
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,187,981,488 -37,466,154,413 -38,937,500,568 -40,174,697,696
III. Bất động sản đầu tư 18,067,154,377 15,345,447,332 15,259,075,211 15,172,703,090
- Nguyên giá 20,486,466,306 17,304,956,819 17,304,956,819 17,304,956,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,419,311,929 -1,959,509,487 -2,045,881,608 -2,132,253,729
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,848,594,230 28,927,855,544 43,157,887,594 31,300,622,292
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,848,594,230 28,927,855,544 43,157,887,594 31,300,622,292
V. Đầu tư tài chính dài hạn 128,482,936,109 28,122,793,643 28,023,126,312 28,199,390,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,980,313,389 2,929,990,852 2,908,019,146 2,912,864,151
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,405,547,480 -2,715,367,409 -2,793,063,034 -2,621,644,316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 38,072,847,213 39,922,350,583 36,864,241,304 36,133,249,024
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,384,136,022 27,575,362,385 24,865,453,293 23,965,128,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,688,711,191 12,346,988,198 11,998,788,011 12,168,120,921
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,927,166,671,260 4,146,818,721,257 4,194,258,964,413 4,297,131,879,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 753,460,532,609 769,267,239,060 664,675,162,890 1,104,920,223,047
I. Nợ ngắn hạn 689,397,890,959 704,899,493,292 602,851,441,245 1,042,727,789,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,844,951,072 120,317,315,145 167,589,397,388 164,746,935,596
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,878,009,223 16,010,766,057 21,404,373,548 35,430,502,742
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,534,168,651 30,787,765,604 13,492,035,951 26,259,218,312
4. Phải trả người lao động 122,634,786,635 129,610,915,608 106,639,971,495 116,192,516,823
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,415,852,934 49,447,741,462 22,930,982,025 28,023,053,587
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,904,436,612 29,295,047,003 21,724,121,561 34,015,572,162
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,888,172,649 1,907,128,227 1,668,292,770 132,435,922,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 231,195,090,709 264,666,851,754 182,123,988,346 447,974,180,961
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 70,102,422,474 62,855,962,432 65,278,278,161 57,649,887,434
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 64,062,641,650 64,367,745,768 61,823,721,645 62,192,433,385
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 46,730,309,010 47,943,012,779 46,306,588,291 47,543,967,615
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 17,332,332,640 16,424,732,989 15,517,133,354 14,648,465,770
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,173,706,138,651 3,377,551,482,197 3,529,583,801,523 3,192,211,655,953
I. Vốn chủ sở hữu 3,173,706,138,651 3,377,551,482,197 3,529,583,801,523 3,192,211,655,953
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,392,604,475,464 1,392,604,475,464 1,392,604,475,464 1,479,946,644,695
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 459,511,361,948 665,297,795,718 817,319,425,466 392,584,781,887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 429,601,662,344 635,388,096,114 176,959,533,354 362,675,082,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,909,699,604 29,909,699,604 640,359,892,112 29,909,699,604
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,350,643,239 5,409,553,015 5,420,242,593 5,440,571,371
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,927,166,671,260 4,146,818,721,257 4,194,258,964,413 4,297,131,879,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.