TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,907,686,929,239 |
|
3,052,835,127,724 |
3,149,602,498,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
808,515,447,023 |
|
445,602,676,393 |
74,377,826,389 |
|
1. Tiền |
141,064,404,055 |
|
292,624,815,321 |
52,393,045,510 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
667,451,042,968 |
|
152,977,861,072 |
21,984,780,879 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
674,661,500,000 |
|
1,248,621,294,404 |
1,644,044,242,321 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
674,661,500,000 |
|
1,248,621,294,404 |
1,644,044,242,321 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
663,799,096,986 |
|
642,440,198,928 |
608,749,028,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
552,694,540,630 |
|
576,992,808,863 |
541,289,827,060 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,579,095,799 |
|
32,820,551,120 |
38,262,304,258 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,487,324,297 |
|
11,464,556,441 |
7,036,774,288 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,007,646,341 |
|
44,308,176,889 |
51,029,107,370 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,969,510,081 |
|
-23,145,894,385 |
-28,868,984,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
730,991,626,683 |
|
686,474,652,118 |
780,467,935,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
732,644,320,402 |
|
687,610,530,669 |
781,554,374,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,652,693,719 |
|
-1,135,878,551 |
-1,086,438,796 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
29,719,258,547 |
|
29,696,305,881 |
41,963,466,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,752,752,321 |
|
15,270,198,971 |
10,666,907,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,759,378,496 |
|
10,025,486,655 |
28,168,896,975 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,207,127,730 |
|
4,400,620,255 |
3,127,662,030 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,171,111,095,079 |
|
1,137,777,173,756 |
1,095,380,369,489 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,281,122,518 |
|
3,002,228,818 |
2,817,368,962 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
13,281,122,518 |
|
2,942,228,818 |
2,757,368,962 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
60,000,000 |
60,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,044,413,982,085 |
|
1,020,517,128,747 |
1,001,708,078,412 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
801,585,597,118 |
|
779,961,797,362 |
763,720,224,943 |
|
- Nguyên giá |
1,372,180,428,515 |
|
1,395,808,921,690 |
1,400,694,986,725 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,594,831,397 |
|
-615,847,124,328 |
-636,974,761,782 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
242,828,384,967 |
|
240,555,331,385 |
237,987,853,469 |
|
- Nguyên giá |
269,568,354,642 |
|
269,938,265,442 |
268,740,814,242 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,739,969,675 |
|
-29,382,934,057 |
-30,752,960,773 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,542,072,196 |
|
32,771,167,448 |
37,112,972,037 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,542,072,196 |
|
32,771,167,448 |
37,112,972,037 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,954,332,605 |
|
14,537,718,549 |
14,537,718,549 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,546,162,405 |
|
3,129,548,349 |
3,129,548,349 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,908,170,200 |
|
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,500,000,000 |
|
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
69,919,585,675 |
|
66,948,930,194 |
39,204,231,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,347,132,277 |
|
29,233,608,165 |
27,364,321,512 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
41,572,453,398 |
|
37,715,322,029 |
11,839,910,017 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,078,798,024,318 |
|
4,190,612,301,480 |
4,244,982,867,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,242,332,151,123 |
|
1,393,866,141,123 |
1,311,281,955,429 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,179,631,578,840 |
|
1,330,752,525,621 |
1,249,122,457,738 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,554,395,927 |
|
300,562,785,201 |
239,440,457,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,948,268,832 |
|
8,305,358,995 |
12,192,745,021 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,537,395,212 |
|
14,594,436,555 |
52,335,488,626 |
|
4. Phải trả người lao động |
116,835,343,665 |
|
87,519,407,189 |
127,679,112,998 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,095,085,071 |
|
54,670,076,664 |
41,297,482,176 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
39,658,085,389 |
|
14,153,994,076 |
26,349,881,929 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
135,827,173,262 |
|
71,826,695,978 |
3,097,560,601 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
522,000,000,000 |
|
681,600,000,000 |
657,255,412,545 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
99,175,831,482 |
|
97,519,770,963 |
89,474,316,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,700,572,283 |
|
63,113,615,502 |
62,159,497,691 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
36,408,624,717 |
|
39,249,508,163 |
39,467,641,953 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
26,291,947,566 |
|
23,864,107,339 |
22,691,855,738 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,836,465,873,195 |
|
2,796,746,160,357 |
2,933,700,912,313 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,836,465,873,195 |
|
2,796,746,160,357 |
2,933,700,912,313 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,307,460,710,000 |
|
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,307,460,710,000 |
|
1,307,460,710,000 |
1,307,460,710,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,778,948,000 |
|
6,778,948,000 |
6,778,948,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,095,180,949,548 |
|
1,270,235,596,228 |
1,270,235,596,228 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
413,547,488,532 |
|
201,291,596,019 |
339,326,016,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
367,887,204,608 |
|
171,371,904,354 |
311,253,375,088 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
45,660,283,924 |
|
29,919,691,665 |
28,072,641,016 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,497,777,115 |
|
10,979,310,110 |
9,899,641,981 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,078,798,024,318 |
|
4,190,612,301,480 |
4,244,982,867,742 |
|