MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,398,685,182,064 2,760,853,967,589 2,661,155,604,439 3,005,638,456,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,548,521,360 602,450,806,353 322,709,672,440 752,770,447,004
1. Tiền 138,631,277,599 269,526,914,477 93,492,504,004 89,793,066,032
2. Các khoản tương đương tiền 198,917,243,761 332,923,891,876 229,217,168,436 662,977,380,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 759,186,100,000 703,731,000,000 907,041,000,000 812,603,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 759,186,100,000 703,731,000,000 907,041,000,000 812,603,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 604,451,444,039 688,568,022,447 688,847,071,577 660,661,671,266
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 492,527,760,703 618,027,102,103 583,833,213,295 546,519,054,693
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 60,339,015,118 23,695,764,848 30,247,825,198 49,231,724,678
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 32,683,452,666 34,213,970,916 50,868,691,143 44,188,505,865
6. Phải thu ngắn hạn khác 31,037,438,116 26,271,108,273 38,235,586,579 39,811,582,708
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,136,222,564 -13,639,923,693 -14,338,244,638 -19,089,196,678
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 689,634,946,791 742,561,413,652 722,569,838,553 754,388,218,435
1. Hàng tồn kho 691,338,529,521 744,257,826,417 724,266,251,318 756,040,912,154
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,703,582,730 -1,696,412,765 -1,696,412,765 -1,652,693,719
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,864,169,874 23,542,725,137 19,988,021,869 25,215,119,657
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,674,190,094 4,212,568,934 7,438,943,978 7,865,721,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,636,657 3,609,520,499 798,222,354 899,932,488
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,050,343,123 15,720,635,704 11,750,855,537 16,449,465,200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,149,085,874,866 1,188,647,711,380 1,193,904,737,064 1,198,513,415,513
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,693,459,326 5,099,472,109 10,323,661,731 13,775,715,894
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,693,459,326 5,099,472,109 10,323,661,731 13,775,715,894
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,045,578,786,395 1,109,854,002,124 1,082,664,338,417 1,070,029,814,126
1. Tài sản cố định hữu hình 782,328,419,925 847,889,322,413 819,768,428,902 807,899,418,675
- Nguyên giá 1,290,335,122,608 1,363,234,256,997 1,347,511,037,945 1,356,926,790,885
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,006,702,683 -515,344,934,584 -527,742,609,043 -549,027,372,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 263,250,366,470 261,964,679,711 262,895,909,515 262,130,395,451
- Nguyên giá 284,512,652,922 284,512,652,922 286,776,737,922 287,442,944,642
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,262,286,452 -22,547,973,211 -23,880,828,407 -25,312,549,191
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 36,869,111,277 9,045,445,695 24,331,286,974 26,023,103,375
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 36,869,111,277 9,045,445,695 24,331,286,974 26,023,103,375
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,475,731,783 15,744,151,251 15,744,151,251 14,357,236,561
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,067,561,583 4,335,981,051 4,335,981,051 3,546,162,405
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200 27,908,170,200
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,500,000,000 -16,500,000,000 -16,500,000,000 -17,097,096,044
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,468,786,085 48,904,640,201 60,841,298,691 74,327,545,557
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,114,809,228 22,760,003,178 23,990,118,275 28,544,694,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,353,976,857 26,144,637,023 36,851,180,416 45,782,851,107
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,547,771,056,930 3,949,501,678,969 3,855,060,341,503 4,204,151,871,875
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 896,050,019,241 1,055,410,024,261 786,946,976,221 1,356,304,766,670
I. Nợ ngắn hạn 839,603,821,120 997,809,609,629 724,473,230,470 1,293,683,762,962
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,268,299,862 289,618,230,691 253,326,553,513 229,766,768,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,770,974,048 13,635,252,301 11,829,579,754 12,758,686,602
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,564,287,391 23,096,968,827 13,166,865,610 9,647,115,875
4. Phải trả người lao động 103,215,916,734 171,343,611,432 72,096,668,634 114,251,822,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,982,606,186 39,514,707,632 50,636,888,365 40,569,775,469
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 45,515,657,372 31,973,712,415 19,204,877,135 29,263,350,396
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,904,016,177 6,483,473,568 8,533,251,868 38,032,955,291
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 260,559,860,041 354,765,428,463 257,674,499,856 691,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 101,822,203,309 67,378,224,300 38,004,045,735 127,793,288,273
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 56,446,198,121 57,600,414,632 62,473,745,751 62,621,003,708
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 30,015,504,222 33,379,107,808 34,094,711,795 36,258,320,281
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 26,430,693,899 24,221,306,824 28,379,033,956 26,362,683,427
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,651,721,037,689 2,894,091,654,708 3,068,113,365,282 2,847,847,105,205
I. Vốn chủ sở hữu 2,651,721,037,689 2,894,091,654,708 3,068,113,365,282 2,847,847,105,205
1. Vốn góp của chủ sở hữu 871,643,300,000 871,643,300,000 871,643,300,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 871,643,300,000 871,643,300,000 871,643,300,000 1,307,460,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000 6,778,948,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767 1,220,561,708,767 1,095,180,949,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 519,674,732,878 761,049,544,480 934,183,596,263 404,511,629,489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50,993,468,583 50,993,468,583 173,088,699,514 45,652,592,032
- LNST chưa phân phối kỳ này 468,681,264,295 710,056,075,897 761,094,896,749 358,859,037,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,062,348,044 34,058,153,461 34,945,812,252 33,914,868,167
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,547,771,056,930 3,949,501,678,969 3,855,060,341,503 4,204,151,871,875
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.