TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,386,250,376,004 |
2,386,250,376,004 |
|
2,004,394,321,412 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
496,491,764,030 |
496,491,764,030 |
|
401,443,158,943 |
|
1. Tiền |
108,745,132,437 |
108,745,132,437 |
|
170,073,535,673 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
387,746,631,593 |
387,746,631,593 |
|
231,369,623,270 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,616,666,667 |
260,616,666,667 |
|
306,041,968,304 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
841,466,365,557 |
841,466,365,557 |
|
561,011,593,296 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
760,722,312,361 |
760,722,312,361 |
|
478,531,149,039 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,230,064,069 |
45,230,064,069 |
|
37,272,156,182 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
34,592,783,561 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,219,434,779 |
43,219,434,779 |
|
20,338,575,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,705,445,652 |
-7,705,445,652 |
|
-9,723,071,299 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
780,703,611,464 |
780,703,611,464 |
|
716,221,467,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
786,123,041,332 |
786,123,041,332 |
|
720,941,515,521 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,419,429,868 |
-5,419,429,868 |
|
-4,720,047,753 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,971,968,286 |
6,971,968,286 |
|
19,676,133,101 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,029,267,451 |
1,029,267,451 |
|
10,768,862,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,767,528,950 |
1,767,528,950 |
|
6,263,656,407 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
874,613,071 |
874,613,071 |
|
2,383,447,462 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
3,300,558,814 |
3,300,558,814 |
|
260,166,484 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,096,467,924,049 |
1,096,467,924,049 |
|
1,120,574,240,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
963,813,452,083 |
963,813,452,083 |
|
1,023,881,548,107 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
733,663,998,483 |
733,663,998,483 |
|
711,740,463,031 |
|
- Nguyên giá |
1,090,746,573,280 |
1,090,746,573,280 |
|
1,112,618,564,308 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-357,082,574,797 |
-357,082,574,797 |
|
-400,878,101,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,016,913,505 |
180,016,913,505 |
|
211,702,802,389 |
|
- Nguyên giá |
193,368,549,477 |
193,368,549,477 |
|
226,474,705,132 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,351,635,972 |
-13,351,635,972 |
|
-14,771,902,743 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
50,132,540,095 |
50,132,540,095 |
|
100,438,282,687 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
16,842,443,714 |
16,842,443,714 |
|
16,842,443,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,434,273,514 |
5,434,273,514 |
|
5,434,273,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
27,908,170,200 |
27,908,170,200 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,500,000,000 |
-16,500,000,000 |
|
-16,500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
115,812,028,252 |
115,812,028,252 |
|
79,850,248,850 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,946,118,907 |
100,946,118,907 |
|
65,241,586,134 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,017,983,554 |
14,017,983,554 |
|
13,775,184,031 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
833,478,685 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,482,718,300,053 |
3,482,718,300,053 |
|
3,124,968,562,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,189,092,829,107 |
1,189,092,829,107 |
|
901,432,108,128 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,119,689,495,134 |
1,119,689,495,134 |
|
839,417,334,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
261,374,420,147 |
261,374,420,147 |
|
181,916,662,006 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
912,804,381 |
912,804,381 |
|
84,764,305,850 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
103,311,154,783 |
103,311,154,783 |
|
25,873,331,893 |
|
4. Phải trả người lao động |
208,304,993,114 |
208,304,993,114 |
|
41,213,020,808 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
266,009,951,113 |
266,009,951,113 |
|
82,065,773,999 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
266,060,329,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
66,985,582,327 |
66,985,582,327 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
69,403,333,973 |
69,403,333,973 |
|
62,014,773,646 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
28,843,956,033 |
28,843,956,033 |
|
24,409,089,513 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
40,559,377,940 |
40,559,377,940 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,276,795,062,055 |
2,276,795,062,055 |
|
2,206,149,624,440 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,276,795,062,055 |
2,276,795,062,055 |
|
2,206,149,624,440 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,643,300,000 |
871,643,300,000 |
|
871,643,300,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-455,850,000 |
-455,850,000 |
|
-455,850,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
782,076,482,219 |
782,076,482,219 |
|
1,039,479,185,578 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
556,467,354,916 |
556,467,354,916 |
|
295,482,988,862 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,482,718,300,053 |
3,482,718,300,053 |
|
3,124,968,562,083 |
|