1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
713,311,027,788 |
310,897,994,852 |
746,990,771,846 |
419,597,101,573 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,649,949,827 |
4,233,793,541 |
13,126,444,562 |
13,666,218,248 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
703,661,077,961 |
306,664,201,311 |
733,864,327,284 |
405,930,883,325 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
585,560,581,026 |
265,461,597,330 |
626,087,898,106 |
344,178,866,241 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,100,496,935 |
41,202,603,981 |
107,776,429,178 |
61,752,017,084 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,132,469,456 |
481,696,038 |
877,310,032 |
466,929,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,720,957,658 |
7,518,040,657 |
7,459,421,151 |
7,806,174,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,321,392,747 |
6,388,321,738 |
4,317,625,006 |
5,028,853,551 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
26,594,440,085 |
12,619,336,319 |
30,648,858,695 |
21,249,896,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,063,984,113 |
18,221,881,418 |
22,704,197,293 |
15,227,530,470 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,853,584,535 |
3,325,041,625 |
47,841,262,071 |
17,935,345,159 |
|
12. Thu nhập khác |
32,602,163,523 |
25,994,719 |
273,637,430 |
338,039,364 |
|
13. Chi phí khác |
16,305,972 |
8,360,000 |
14,234,571 |
10,782,153 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
32,585,857,551 |
17,634,719 |
259,402,859 |
327,257,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
99,439,442,086 |
3,342,676,344 |
48,100,664,930 |
18,262,602,370 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
99,439,442,086 |
3,342,676,344 |
48,100,664,930 |
18,262,602,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
99,439,442,086 |
3,342,676,344 |
48,100,664,930 |
18,262,602,370 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
681 |
23 |
329 |
125 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|