MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 610,039,296,490 605,117,649,704 615,159,094,722 612,267,976,824
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,754,454,766 2,940,481,774 1,898,584,810 1,094,097,973
1. Tiền 7,754,454,766 2,940,481,774 1,898,584,810 1,094,097,973
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 518,960,478,474 518,223,204,787 536,213,557,524 536,230,308,845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,998,810,939 10,311,725,579 9,573,897,271 11,450,050,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,468,130,029 17,045,863,082 19,106,662,599 20,246,203,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 442,817,270,919 444,831,870,919 447,095,370,919 445,251,889,519
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,529,147,153 48,886,625,773 63,290,507,301 62,135,046,235
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,852,880,566 -2,852,880,566 -2,852,880,566 -2,852,880,566
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,999,622,024 83,068,883,554 75,410,900,958 73,726,291,549
1. Hàng tồn kho 88,562,285,475 89,631,547,005 81,973,564,409 80,288,955,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,562,663,451 -6,562,663,451 -6,562,663,451 -6,562,663,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,324,741,226 885,079,589 1,636,051,430 1,217,278,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,555,625 6,138,955
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,324,741,226 885,079,589 1,628,495,805 1,211,139,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,924,711,723 63,766,616,404 62,675,960,530 62,576,295,682
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,392,242,461 2,239,070,322 1,151,776,897 1,055,070,232
1. Tài sản cố định hữu hình 2,392,242,461 2,239,070,322 1,151,776,897 1,055,070,232
- Nguyên giá 36,241,956,917 36,241,956,917 36,241,956,917 36,241,956,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,849,714,456 -34,002,886,595 -35,090,180,020 -35,186,886,685
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Nguyên giá 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,750,000,000 33,750,000,000 33,750,000,000 33,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,469,262 9,546,082 6,183,633 3,225,450
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,469,262 9,546,082 6,183,633 3,225,450
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 673,964,008,213 668,884,266,108 677,835,055,252 674,844,272,506
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,068,470,755 37,015,934,384 45,912,124,523 42,805,816,869
I. Nợ ngắn hạn 44,068,470,755 36,795,926,384 45,912,124,523 42,805,816,869
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,027,944,620 9,476,528,512 9,983,984,191 12,760,832,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,491,552,568 2,005,451,651 6,660,868,225 1,241,581,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động 358,935,136 527,757,545 1,018,915,842 1,342,489,565
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,849,453 13,134,548 13,134,548 13,134,548
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,565,067,413 7,596,339,563 7,543,498,152 7,691,054,402
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,506,007,000 17,070,600,000 20,585,609,000 19,650,610,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 106,114,565 106,114,565 106,114,565 106,114,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,008,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,008,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 629,895,537,458 631,868,331,724 631,922,930,729 632,038,455,637
I. Vốn chủ sở hữu 629,895,537,458 631,868,331,724 631,922,930,729 632,038,455,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,293,837,340 4,293,837,340 4,293,837,340 4,293,837,340
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,177,193,518 16,149,987,784 16,204,586,789 16,320,111,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,836,418,041 140,313,471 56,569,835 172,094,743
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,013,611,559 16,009,674,313 16,148,016,954 16,148,016,954
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 673,964,008,213 668,884,266,108 677,835,055,252 674,844,272,506
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.