MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Đại Châu (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 622,295,161,032 610,586,744,741 623,001,417,688 610,039,296,490
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,469,413,863 2,668,662,877 6,305,984,614 7,754,454,766
1. Tiền 2,469,413,863 2,668,662,877 6,305,984,614 7,754,454,766
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 550,199,890,634 540,236,301,009 535,164,473,245 518,960,478,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,434,694,031 7,554,151,409 6,522,185,609 7,998,810,939
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,403,368,633 16,840,593,672 16,409,873,010 16,468,130,029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 437,609,534,192 446,005,509,192 445,052,675,192 442,817,270,919
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,647,117,719 72,997,780,302 70,032,620,000 54,529,147,153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,894,823,941 -3,161,733,566 -2,852,880,566 -2,852,880,566
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 69,496,796,580 67,625,227,332 79,759,998,799 81,999,622,024
1. Hàng tồn kho 76,059,460,031 74,187,890,783 86,322,662,250 88,562,285,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,562,663,451 -6,562,663,451 -6,562,663,451 -6,562,663,451
V.Tài sản ngắn hạn khác 129,059,955 56,553,523 1,770,961,030 1,324,741,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,058,182 10,260,001 19,392,442
2. Thuế GTGT được khấu trừ 116,001,773 46,293,522 1,251,568,588 1,324,741,226
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 500,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 64,699,954,388 64,051,488,914 63,563,414,580 63,924,711,723
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,181,954,388 2,533,488,914 2,545,414,580 2,392,242,461
1. Tài sản cố định hữu hình 3,181,954,388 2,533,488,914 2,545,414,580 2,392,242,461
- Nguyên giá 36,241,956,917 36,241,956,917 36,241,956,917 36,241,956,917
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,060,002,529 -33,708,468,003 -33,696,542,337 -33,849,714,456
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Nguyên giá 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000 27,768,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,750,000,000 33,750,000,000 33,250,000,000 33,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000 33,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 500,000,000 500,000,000 500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,469,262
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,469,262
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,995,115,420 674,638,233,655 686,564,832,268 673,964,008,213
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,969,785,177 42,791,735,752 56,284,595,797 44,068,470,755
I. Nợ ngắn hạn 52,969,785,177 42,571,727,752 56,284,595,797 44,068,470,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,836,836,124 20,560,544,873 29,423,353,190 12,027,944,620
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,356,000,001 1,231,933,888 5,466,782,256 7,491,552,568
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 421,422,212 33,557,159 3,937,246
4. Phải trả người lao động 467,188,644 397,479,110 527,966,169 358,935,136
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,571,815 18,571,815 12,849,453 12,849,453
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,782,647,816 7,517,522,438 7,632,586,918 7,565,067,413
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,921,004,000 12,646,003,904 13,111,006,000 16,506,007,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 166,114,565 166,114,565 106,114,565 106,114,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 220,008,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 220,008,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 634,025,330,243 631,846,497,903 630,280,236,471 629,895,537,458
I. Vốn chủ sở hữu 634,025,330,243 631,846,497,903 630,280,236,471 629,895,537,458
1. Vốn góp của chủ sở hữu 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000 603,109,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600 8,329,176,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000 -14,550,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,293,837,340 4,293,837,340 4,293,837,340 4,293,837,340
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,306,986,303 16,128,153,963 14,561,892,531 14,177,193,518
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -91,257,185 118,479,650 -1,447,781,782 -1,836,418,041
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,398,243,488 16,009,674,313 16,009,674,313 16,013,611,559
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,995,115,420 674,638,233,655 686,564,832,268 673,964,008,213
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.