TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,295,161,032 |
610,586,744,741 |
623,001,417,688 |
610,039,296,490 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,469,413,863 |
2,668,662,877 |
6,305,984,614 |
7,754,454,766 |
|
1. Tiền |
2,469,413,863 |
2,668,662,877 |
6,305,984,614 |
7,754,454,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
550,199,890,634 |
540,236,301,009 |
535,164,473,245 |
518,960,478,474 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,434,694,031 |
7,554,151,409 |
6,522,185,609 |
7,998,810,939 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,403,368,633 |
16,840,593,672 |
16,409,873,010 |
16,468,130,029 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
437,609,534,192 |
446,005,509,192 |
445,052,675,192 |
442,817,270,919 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,647,117,719 |
72,997,780,302 |
70,032,620,000 |
54,529,147,153 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,894,823,941 |
-3,161,733,566 |
-2,852,880,566 |
-2,852,880,566 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,496,796,580 |
67,625,227,332 |
79,759,998,799 |
81,999,622,024 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,059,460,031 |
74,187,890,783 |
86,322,662,250 |
88,562,285,475 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
-6,562,663,451 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
129,059,955 |
56,553,523 |
1,770,961,030 |
1,324,741,226 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
13,058,182 |
10,260,001 |
19,392,442 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,001,773 |
46,293,522 |
1,251,568,588 |
1,324,741,226 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
500,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,699,954,388 |
64,051,488,914 |
63,563,414,580 |
63,924,711,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,181,954,388 |
2,533,488,914 |
2,545,414,580 |
2,392,242,461 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,181,954,388 |
2,533,488,914 |
2,545,414,580 |
2,392,242,461 |
|
- Nguyên giá |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
36,241,956,917 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,060,002,529 |
-33,708,468,003 |
-33,696,542,337 |
-33,849,714,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Nguyên giá |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
27,768,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,750,000,000 |
33,750,000,000 |
33,250,000,000 |
33,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
33,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
14,469,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
14,469,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,995,115,420 |
674,638,233,655 |
686,564,832,268 |
673,964,008,213 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,969,785,177 |
42,791,735,752 |
56,284,595,797 |
44,068,470,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,969,785,177 |
42,571,727,752 |
56,284,595,797 |
44,068,470,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,836,836,124 |
20,560,544,873 |
29,423,353,190 |
12,027,944,620 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,356,000,001 |
1,231,933,888 |
5,466,782,256 |
7,491,552,568 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
421,422,212 |
33,557,159 |
3,937,246 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
467,188,644 |
397,479,110 |
527,966,169 |
358,935,136 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,571,815 |
18,571,815 |
12,849,453 |
12,849,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,782,647,816 |
7,517,522,438 |
7,632,586,918 |
7,565,067,413 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,921,004,000 |
12,646,003,904 |
13,111,006,000 |
16,506,007,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
166,114,565 |
166,114,565 |
106,114,565 |
106,114,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
220,008,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
220,008,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
634,025,330,243 |
631,846,497,903 |
630,280,236,471 |
629,895,537,458 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
634,025,330,243 |
631,846,497,903 |
630,280,236,471 |
629,895,537,458 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
603,109,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
8,329,176,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
-14,550,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
4,293,837,340 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,306,986,303 |
16,128,153,963 |
14,561,892,531 |
14,177,193,518 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-91,257,185 |
118,479,650 |
-1,447,781,782 |
-1,836,418,041 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,398,243,488 |
16,009,674,313 |
16,009,674,313 |
16,013,611,559 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,995,115,420 |
674,638,233,655 |
686,564,832,268 |
673,964,008,213 |
|