MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,233,906,952,991 5,836,119,226,472 7,282,185,488,206 9,491,389,553,736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,159,558,420,808 663,120,284,075 427,652,730,904 1,045,379,351,399
1. Tiền 859,558,420,808 663,120,284,075 427,652,730,904 1,045,379,351,399
2. Các khoản tương đương tiền 300,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,932,000,000,000 3,412,000,000,000 4,362,000,000,000 5,562,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,932,000,000,000 3,412,000,000,000 4,362,000,000,000 5,562,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 227,228,981,769 267,971,954,959 187,577,767,146 659,585,321,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,988,090,925 1,398,595,342 44,653,506,905 13,951,016,302
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 54,199,351,706 141,141,555,633 86,006,714,411 579,665,263,214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 158,097,466,086 162,657,395,010 94,407,340,598 103,458,836,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,926,948 -37,225,591,026 -37,489,794,768 -37,489,794,768
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 886,077,063,018 1,446,280,968,282 1,936,317,899,279 2,061,619,322,785
1. Hàng tồn kho 886,077,063,018 1,446,280,968,282 1,936,317,899,279 2,061,619,322,785
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,042,487,396 46,746,019,156 368,637,090,877 162,805,558,035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,039,983,784 11,479,051,799 315,316,489,392 60,277,452,510
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,500,301,283 34,749,453,811 52,818,399,156 101,822,182,195
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 502,202,329 517,513,546 502,202,329 705,923,330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,116,694,027,411 3,795,466,901,807 3,564,192,016,365 3,450,700,796,185
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,053,096,152,331 3,721,627,350,299 3,424,405,474,554 3,068,935,154,593
1. Tài sản cố định hữu hình 4,008,199,150,629 3,681,378,433,234 3,385,470,271,415 3,033,837,481,208
- Nguyên giá 15,047,153,919,676 15,054,156,085,118 15,104,050,606,596 15,111,933,320,583
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,038,954,769,047 -11,372,777,651,884 -11,718,580,335,181 -12,078,095,839,375
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 44,897,001,702 40,248,917,065 38,935,203,139 35,097,673,385
- Nguyên giá 147,746,262,372 149,274,592,825 153,100,963,527 153,630,063,527
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,849,260,670 -109,025,675,760 -114,165,760,388 -118,532,390,142
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 51,434,938,145 64,728,183,915 83,559,718,486 82,337,555,664
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 51,434,938,145 64,728,183,915 83,559,718,486 82,337,555,664
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,159,936,935 9,108,367,593 56,223,823,325 299,425,085,928
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,810,403,410 7,884,752,157 42,965,697,773 298,150,101,683
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,349,533,525 1,223,615,436 13,258,125,552 1,274,984,245
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,350,600,980,402 9,631,586,128,279 10,846,377,504,571 12,942,090,349,921
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,058,017,022,028 2,967,716,620,776 3,240,698,416,180 3,969,279,430,665
I. Nợ ngắn hạn 2,739,502,343,832 2,639,688,715,427 2,822,197,382,908 3,384,147,098,830
1. Phải trả người bán ngắn hạn 750,863,104,455 743,428,182,886 794,438,393,756 920,700,995,161
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 428,932,144,247 673,026,517,464 285,547,357,383 761,608,729,598
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,408,758,851 19,079,433,207 99,701,292,861 77,308,451,100
4. Phải trả người lao động 53,883,431,588 59,942,207,022 110,308,815,713 111,883,944,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,663,061,118 459,733,104,648 293,893,914,514 428,655,397,119
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 553,823,741,392 128,640,198,684 387,049,192,942 357,363,468,078
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 358,021,040,465 339,987,819,775 689,162,951,336 517,187,986,336
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 312,912,748,699 87,815,391,237 36,269,681,302
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 127,994,313,017 128,035,860,504 162,095,464,403 173,168,445,659
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 318,514,678,196 328,027,905,349 418,501,033,272 585,132,331,835
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 69,616,808,093 35,894,101,093 2,676,343,532 2,564,971,532
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 248,897,870,103 292,133,804,256 415,824,689,740 582,567,360,303
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,292,583,958,374 6,663,869,507,503 7,605,679,088,391 8,972,810,919,256
I. Vốn chủ sở hữu 6,292,583,958,374 6,663,869,507,503 7,605,679,088,391 8,972,810,919,256
1. Vốn góp của chủ sở hữu 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000 5,294,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000 3,665,420,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 547,433,070,885 665,152,053,406 994,305,678,970 1,420,519,126,634
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420,530,788,887 673,591,634,537 1,184,028,015,008 2,226,213,325,316
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 265,229,551,353 518,232,662,003 1,184,028,015,008 1,042,816,347,271
- LNST chưa phân phối kỳ này 155,301,237,534 155,358,972,534 1,183,396,978,045
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 26,954,678,102 27,460,399,560 26,588,241,172 28,413,047,306
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,350,600,980,402 9,631,586,128,279 10,846,377,504,571 12,942,090,349,921
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.