TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
493,371,967,034 |
512,049,968,970 |
510,642,092,525 |
613,734,658,069 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,216,929,891 |
45,607,004,509 |
42,080,961,003 |
44,803,359,314 |
|
1. Tiền |
11,098,995,765 |
30,607,004,509 |
12,080,961,003 |
6,803,359,314 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,117,934,126 |
15,000,000,000 |
30,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
488,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
173,162,726,566 |
231,993,128,306 |
200,155,742,560 |
311,920,653,027 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,574,200,892 |
204,960,802,452 |
158,420,702,929 |
275,356,072,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,747,173,073 |
25,296,619,598 |
24,619,291,374 |
21,501,349,956 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,330,722,777 |
19,406,245,997 |
34,863,133,140 |
33,095,893,020 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,489,370,176 |
-17,670,539,741 |
-17,747,384,883 |
-18,032,662,173 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
293,887,474,446 |
234,163,287,222 |
263,210,965,413 |
256,471,042,215 |
|
1. Hàng tồn kho |
294,081,556,068 |
234,357,368,844 |
263,369,940,630 |
256,630,017,432 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-194,081,622 |
-194,081,622 |
-158,975,217 |
-158,975,217 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,104,348,022 |
286,060,824 |
5,193,935,440 |
539,115,404 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
329,297,815 |
264,568,274 |
3,613,954,253 |
344,765,632 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
775,050,207 |
21,492,550 |
1,273,252,196 |
194,349,772 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
306,728,991 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,874,795,941 |
110,276,943,368 |
108,956,686,270 |
104,268,787,942 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
2,535,800,931 |
2,535,800,931 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,460,799,149 |
2,460,799,149 |
2,535,800,931 |
2,535,800,931 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,208,473,099 |
36,664,610,896 |
36,880,874,730 |
34,017,682,178 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
36,975,787,156 |
35,609,970,175 |
36,289,710,918 |
33,848,053,212 |
|
- Nguyên giá |
98,640,666,497 |
101,429,729,813 |
104,115,128,451 |
102,690,067,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,664,879,341 |
-65,819,759,638 |
-67,825,417,533 |
-68,842,014,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,232,685,943 |
1,054,640,721 |
591,163,812 |
169,628,966 |
|
- Nguyên giá |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
3,335,536,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,102,850,659 |
-2,280,895,881 |
-2,744,372,790 |
-3,165,907,636 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
577,057,302 |
587,057,302 |
531,804,024 |
449,175,653 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
577,057,302 |
587,057,302 |
531,804,024 |
449,175,653 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,628,466,391 |
69,564,476,021 |
68,008,206,585 |
66,266,129,180 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,075,180,185 |
8,669,308,767 |
8,350,569,841 |
8,295,616,510 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
681,557,756 |
695,647,681 |
695,647,681 |
693,151,866 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
61,871,728,450 |
60,199,519,573 |
58,961,989,063 |
57,277,360,804 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
606,246,762,975 |
622,326,912,338 |
619,598,778,795 |
718,003,446,011 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
245,087,808,447 |
252,212,988,205 |
243,939,540,662 |
340,926,929,299 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
238,610,364,568 |
245,632,339,948 |
235,445,856,338 |
331,902,042,070 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,584,436,870 |
70,770,817,595 |
65,683,362,585 |
83,829,100,051 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,901,395,720 |
24,809,002,097 |
40,318,999,532 |
28,990,388,081 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,155,116,415 |
16,213,309,011 |
2,807,765,648 |
12,961,127,868 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,008,568,187 |
1,434,405,722 |
750,054,642 |
793,662,447 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
967,270,278 |
4,257,855,332 |
827,141,935 |
41,897,044,769 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
93,503,688,880 |
83,547,176,067 |
83,115,776,383 |
88,084,704,326 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,875,156,902 |
1,862,399,807 |
2,445,374,085 |
18,324,863,247 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,788,346,996 |
40,405,189,997 |
39,045,612,467 |
53,668,450,446 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,826,384,320 |
2,332,184,320 |
451,769,061 |
3,352,700,835 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,477,443,879 |
6,580,648,257 |
8,493,684,324 |
9,024,887,229 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,751,833,805 |
3,774,884,917 |
3,768,283,054 |
3,768,283,054 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
796,600,000 |
796,600,000 |
796,600,000 |
796,600,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,684,628,259 |
2,021,553,911 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,929,010,074 |
2,009,163,340 |
2,244,173,011 |
2,438,450,264 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
361,158,954,528 |
370,113,924,133 |
375,659,238,133 |
377,076,516,712 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
361,158,954,528 |
370,113,924,133 |
375,659,238,133 |
377,076,516,712 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
319,997,580,000 |
319,997,580,000 |
319,997,580,000 |
319,997,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
319,997,580,000 |
|
319,997,580,000 |
319,997,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,785,913,787 |
1,714,413,787 |
1,648,413,787 |
1,714,413,787 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,226,084,186 |
13,526,084,186 |
13,484,244,167 |
13,951,311,884 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,603,986,974 |
319,997,580,000 |
38,722,684,014 |
39,407,415,162 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,675,866,212 |
|
6,472,853,716 |
26,530,463,355 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,928,120,762 |
1,928,120,762 |
32,249,830,298 |
12,876,951,807 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,545,389,581 |
1,599,904,752 |
1,806,316,165 |
2,005,795,879 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
606,246,762,975 |
622,326,912,338 |
619,598,778,795 |
718,003,446,011 |
|