MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng DIC Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 493,371,967,034 512,049,968,970 510,642,092,525 613,734,658,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,216,929,891 45,607,004,509 42,080,961,003 44,803,359,314
1. Tiền 11,098,995,765 30,607,004,509 12,080,961,003 6,803,359,314
2. Các khoản tương đương tiền 4,117,934,126 15,000,000,000 30,000,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,488,109 488,109 488,109 488,109
1. Chứng khoán kinh doanh 488,109 488,109 488,109 488,109
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 173,162,726,566 231,993,128,306 200,155,742,560 311,920,653,027
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 167,574,200,892 204,960,802,452 158,420,702,929 275,356,072,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,747,173,073 25,296,619,598 24,619,291,374 21,501,349,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,330,722,777 19,406,245,997 34,863,133,140 33,095,893,020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19,489,370,176 -17,670,539,741 -17,747,384,883 -18,032,662,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 293,887,474,446 234,163,287,222 263,210,965,413 256,471,042,215
1. Hàng tồn kho 294,081,556,068 234,357,368,844 263,369,940,630 256,630,017,432
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -194,081,622 -194,081,622 -158,975,217 -158,975,217
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,104,348,022 286,060,824 5,193,935,440 539,115,404
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 329,297,815 264,568,274 3,613,954,253 344,765,632
2. Thuế GTGT được khấu trừ 775,050,207 21,492,550 1,273,252,196 194,349,772
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 306,728,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,874,795,941 110,276,943,368 108,956,686,270 104,268,787,942
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,460,799,149 2,460,799,149 2,535,800,931 2,535,800,931
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,460,799,149 2,460,799,149 2,535,800,931 2,535,800,931
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,208,473,099 36,664,610,896 36,880,874,730 34,017,682,178
1. Tài sản cố định hữu hình 36,975,787,156 35,609,970,175 36,289,710,918 33,848,053,212
- Nguyên giá 98,640,666,497 101,429,729,813 104,115,128,451 102,690,067,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,664,879,341 -65,819,759,638 -67,825,417,533 -68,842,014,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,232,685,943 1,054,640,721 591,163,812 169,628,966
- Nguyên giá 3,335,536,602 3,335,536,602 3,335,536,602 3,335,536,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,102,850,659 -2,280,895,881 -2,744,372,790 -3,165,907,636
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 577,057,302 587,057,302 531,804,024 449,175,653
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 577,057,302 587,057,302 531,804,024 449,175,653
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 70,628,466,391 69,564,476,021 68,008,206,585 66,266,129,180
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,075,180,185 8,669,308,767 8,350,569,841 8,295,616,510
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 681,557,756 695,647,681 695,647,681 693,151,866
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 61,871,728,450 60,199,519,573 58,961,989,063 57,277,360,804
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 606,246,762,975 622,326,912,338 619,598,778,795 718,003,446,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 245,087,808,447 252,212,988,205 243,939,540,662 340,926,929,299
I. Nợ ngắn hạn 238,610,364,568 245,632,339,948 235,445,856,338 331,902,042,070
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,584,436,870 70,770,817,595 65,683,362,585 83,829,100,051
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,901,395,720 24,809,002,097 40,318,999,532 28,990,388,081
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,155,116,415 16,213,309,011 2,807,765,648 12,961,127,868
4. Phải trả người lao động 1,008,568,187 1,434,405,722 750,054,642 793,662,447
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 967,270,278 4,257,855,332 827,141,935 41,897,044,769
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 93,503,688,880 83,547,176,067 83,115,776,383 88,084,704,326
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,875,156,902 1,862,399,807 2,445,374,085 18,324,863,247
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 59,788,346,996 40,405,189,997 39,045,612,467 53,668,450,446
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,826,384,320 2,332,184,320 451,769,061 3,352,700,835
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,477,443,879 6,580,648,257 8,493,684,324 9,024,887,229
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,751,833,805 3,774,884,917 3,768,283,054 3,768,283,054
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 796,600,000 796,600,000 796,600,000 796,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,684,628,259 2,021,553,911
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,929,010,074 2,009,163,340 2,244,173,011 2,438,450,264
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 361,158,954,528 370,113,924,133 375,659,238,133 377,076,516,712
I. Vốn chủ sở hữu 361,158,954,528 370,113,924,133 375,659,238,133 377,076,516,712
1. Vốn góp của chủ sở hữu 319,997,580,000 319,997,580,000 319,997,580,000 319,997,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 319,997,580,000 319,997,580,000 319,997,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,785,913,787 1,714,413,787 1,648,413,787 1,714,413,787
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,226,084,186 13,526,084,186 13,484,244,167 13,951,311,884
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,603,986,974 319,997,580,000 38,722,684,014 39,407,415,162
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,675,866,212 6,472,853,716 26,530,463,355
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,928,120,762 1,928,120,762 32,249,830,298 12,876,951,807
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,545,389,581 1,599,904,752 1,806,316,165 2,005,795,879
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 606,246,762,975 622,326,912,338 619,598,778,795 718,003,446,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.